Pages

Thứ Hai, 11 tháng 2, 2013

Bản lên tiếng yêu cầu trả tự do cho 14 thanh niên yêu nước





Blog Thanh Niên Công Giáo - Diễn tiến và kết quả luận tội, tuyên án của phiên tòa kéo dài 2 ngày, 8-9/1/2013, xét xử 14 thanh niên yêu nước tại toà án Vinh, Nghệ An của đảng Cộng Sản Việt Nam đã bị quốc tế lên án, nhân dân phẫn nộ.
Những người bị mang ra kết án gồm có các anh chị: Hồ Đức Hòa, Nông Hùng Anh, Lê Văn Sơn, Đặng Ngọc Minh, Nguyễn Đặng Minh Mẫn, Nguyễn Đặng Vĩnh Phúc, Đặng Xuân Diệu, Nguyễn Văn Oai, Nguyễn Văn Duyệt, Hồ Văn Oanh, Thái Văn Dung, Nguyễn Đình Cương, Nguyễn Xuân Anh, Trần Minh Nhật. Họ đều là những công dân đầy nhiệt huyết, tận tâm phục vụ con người và xã hội, tràn đầy tình yêu đối với đất nước.
Các thanh niên yêu nước này đã can đảm và hy sinh đời sống riêng tư vì mong muốn đất nước thoát khỏi vòng kềm tỏa, thao túng của Trung Quốc, dẫn đến việc mất chủ quyền, độc lập của đất nước. Hành động của họ phải được xiển dương và là mô phạm cho tuổi trẻ Việt Nam ngày hôm nay dấn thân cho Sự Thật, Công Lý và Hoà Bình.
Chúng tôi ký tên dưới đây để:
1. Cực lực phản đối và phủ nhận bản án vừa được áp đặt đối với 14 thanh niên yêu nước này cũng như những bản án kết tội những người yêu nước khác;
2. Đòi hỏi các cơ quan nhà nước phải thực thi pháp luật nghiêm chỉnh, chấm dứt việc bắt giữ tuỳ tiện phi pháp, đi ngược lại với công pháp quốc tế và trái với hiến pháp cũng như pháp luật Việt Nam;
3. Yêu cầu nhà nước trả tự do cho những người yêu nước đang bị bắt giữ về những tội danh gán ghép vô lý dựa trên công cụ là điều luật 79 và 88 của Bộ Luật Hình Sự, hai điều luật mơ hồ này đã đi ngược lại tinh thần của hiến pháp Việt Nam;
4. Xiển dương sự đóng góp của các nhà yêu nước. Thể hiện sự đồng cảm với những người bị đàn áp, bắt bớ và kết tội oan sai. Đồng thời quan ngại sâu sắc về cái gọi là một nhà nước pháp quyền.
Việt Nam, ngày 27 tháng 1 năm 2013
*
Mời các bạn vào ký tên tại đây:
*
Đồng ký tên:
THÂN NHÂN CỦA 14 THANH NIÊN YÊU NƯỚC
    1. Ông Nguyễn Văn Chức - bố của Nguyễn Văn Duyệt
    2. Bà Trần Thị Liệu - Mẹ của Nguyễn Văn Oai
    3. Bà Hồ Thị Truyền - Chị gái của Hồ Văn Oanh
    4. Ông Hồ Đức Hiền - Bố của Hồ Đức Hòa
    5. Ông Trần Khắc Hiển - Anh trai của Trần Minh Nhật
    6. Bà Nguyễn Thị Hóa - Mẹ của Phêrô Nguyễn Đình Cương
    7. Bà Đinh Thị Oanh - Vợ của Phêrô Nguyễn Xuân Anh
    8. Ông Đặng Xuân Hà - Anh trai của Đặng Xuân Diệu
    9. Ông Thái Văn Hòa - Anh trai của Thái Văn Dung
    10. Anh Thái Anh Pháp - Em trai của Thái Văn Dung
    11. Ông Đỗ Văn Phẩm - Cậu của Paulus Lê Sơn
CÁC GIÁM MỤC VIỆT NAM
    1. Tổng Giám mục Giuse Ngô Quang Kiệt - Nguyên Tổng Giám Mục Hà Nội
    2. Giám mục Phaolô – Maria Cao Đình Thuyên - Giáo Phận Vinh- Nghệ An
CÁC LINH MỤC GIÁO PHẬN VINH
    1. Linh Mục Giuse Trần Văn Phúc - Linh Mục Quản Xứ Ngọc Long- huyện Yên Thành -Nghệ An, Giáo Phận Vinh
    2. Linh Mục JB. Nguyễn Đình Thục - Linh Mục Quản Nhiệm Đồng Lam – huyện Anh Sơn-NA, Giáo Phận Vinh
    3. Linh Mục Phêrô Nguyễn Ngọc Giao - Linh Mục Quản Xứ Lãng Điền, huyện Anh Sơn – NA, Giáo Phận Vinh
    4. Linh Mục Giuse Nguyễn Xuân Phương - Linh Mục Quản Xứ Yên Lĩnh – Anh Sơn-NA, Giáo Phận Vinh
    5. Linh Mục Fx. Nguyễn Văn Lượng - Linh Mục Quản Xứ Sơn La – Đô Lương-NA, Giáo Phận Vinh
    6. Linh mục Phêrô Hoàng Biên Cương - Linh Mục Quản Hạt Phủ Quì, huyện Nghĩa Đàn, NA, Giáo Phận Vinh
    7. Linh Mục GB Nguyễn Quyết Chiến - Linh Mục Quản Xứ Vĩnh Giang, Nghĩa Đàn, NA, Giáo Phận Vinh
    8. Linh Mục Giuse Nguyễn Ngọc Ngữ - Linh Mục Quản Xứ Đồng Lèn, Nghĩa Đàn, NA, Giáo Phận Vinh
    9. Linh Mục Pet Lê Đức Bắc - Linh Mục Quản Xứ Nghĩa Thành – Nghĩa Đàn, NA, Giáo Phận Vinh
    10. Linh Mục JB Đinh Công Đoàn - Linh Mục Quản Xứ Song Ngọc -Quỳnh Lưu, NA, Giáo Phận Vinh
    11. Linh Mục Antôn Nguyễn Văn Đính - Linh Mục Quản Hạt Thuận Nghĩa – Quỳnh Lưu, NA, Giáo Phận Vinh
    12. Linh Mục Antôn Nguyễn Văn Thanh - Linh Mục Quản Xứ Cẩm Trường và Mành Sơn – Quỳnh Lưu, NA, Giáo Phận Vinh
    13. Linh Mục Giuse Nguyễn Công Bình - Linh Mục Quản Xứ Thanh Đa – Quỳnh Thanh – Quỳnh Lưu, NA, Giáo Phận Vinh
    14. Linh Mục Antôn Nguyễn Duy An - Linh Mục Quản Xứ Lộc Thủy và Phú Yên – Quỳnh Lưu, NA, Giáo Phận Vinh
    15. Linh Mục Phêrô Nguyễn Văn Sơn - Linh Mục Quản Xứ Thuận Giang – Quỳnh Lưu, NA, Giáo Phận Vinh
    16. Linh Mục Paul Nguyễn Xuân Tính - Linh Mục Quản Xứ Lập Thạch -Nghi Lộc, NA, Giáo Phận Vinh
    17. Linh Mục Giuse Phan Sĩ Phương - Linh Mục Quản Hạt Cửa Lò – Thị xã Cửa Lò, NA, Giáo Phận Vinh
    18. Linh Mục Antôn Trần Văn Niên - Linh Mục Quản Xứ Phù Long – Hưng Long – Hưng Nguyên, NA, Giáo Phận Vinh
    19. Linh Mục Antôn Đặng Hữu Nam - Linh Mục Quản Xứ Bình Thuận, Nghi Lộc, NA, Giáo Phận Vinh
    20. Linh Mục Giuse Nguyễn Anh Tuấn - Linh Mục Quản Xứ Kẻ Gai – Hưng Nguyên, NA, Giáo Phận Vinh
    21. Linh Mục Luca Nguyễn Ngọc Nam - Linh Mục Quản Xứ Thượng Nậm – Nam Đàn, NA, Giáo Phận Vinh
    22. Linh Mục JB Hoàng Xuân Lập - Linh Mục Quản Xứ Vạn Lộc – Nam Lộc – Nam Đàn, NA, Giáo Phận Vinh
    23. Linh Mục Giuse Phạm Ngọc Quang - Linh Mục Quản Xứ Yên Lạc – Nam Lĩnh – Nam Đàn, NA, Giáo Phận Vinh
    24. Linh Mục Giuse Nguyễn Đình Linh - Linh Mục Quản Xứ Phi Lộc – Diễn Quảng – Diễn Châu, NA, Giáo Phận Vinh
    25. Linh Mục Phanxico X. Đinh Văn Minh - Linh Mục Quản Xứ Yên Hòa – Quỳnh Vinh – Quỳnh Lưu, NA, Giáo Phận Vinh
    26. Linh Mục Giuse Nguyễn Đăng Điền - Linh Mục Quản Xứ Nghi Lộc – Diễn Hạnh – Diễn Châu, NA, Giáo Phận Vinh
    27. Linh Mục Gioan Nguyễn Đức Quyến - Linh Mục Quản Xứ Yên Lý – Diễn Yên – Diễn Châu, NA, Giáo Phận Vinh
    28. Linh Mục Phêrô Nguyễn Văn Hà - Linh Mục Quản Xứ Kẻ Dừa – Thọ Thành – Yên Thành, NA, Giáo Phận Vinh
    29. Linh Mục Lu-y Nguyễn Văn Nga - Linh Mục Quản Xứ Kim Lâm – Can Lộc – Hà Tĩnh, Giáo Phận Vinh
    30. Linh Mục Phanxicô X. Nguyễn Tất Đạt - Linh Mục Quản Xứ Làng Anh – Nghi Phong – Nghi Lộc, NA, Giáo Phận Vinh
    31. Linh Mục Antôn Hoàng Trung Hoa - Linh Mục Quản Xứ Làng Nam – Nghi Trung – Nghi Lộc, NA, Giáo Phận Vinh
    32. Linh mục Hoàng Sỹ Hướng - Quản hạt Cầu Rầm, Giáo phận Vinh
    33. Linh mục Nguyễn Huy Hiền - Quản xứ Mỹ Dụ – Hưng Nguyên – Nghệ An
    34. Linh mục JB Nguyễn Vạn Sáng Quản xứ Văn Thành – Phúc Yên – Nghệ An
CÁC VỊ TU SĨ TÔN GIÁO KHẮP NƠI
    1. Hòa Thượng Thích Không Tánh - Chùa Liên Trì, Sài Gòn – GHPGVNTN
    2. Cụ Lê Quang Liêm - Hội Trưởng Giáo Hội Trung Ương PGHH Thuần Túy, Phú Nhuận Sài Gòn
    3. Linh mục Matthêu Vũ Khởi Phụng - Bề trên dòng Chúa Cứu Thế Hà Nội
    4. Linh mục Phê-rô Nguyễn Hữu Giải - Tổng Giáo phận Huế
    5. Linh mục Phê-rô Phan Văn Lợi - Giáo phận Bắc Ninh
    6. Linh Mục Antôn Lê Ngọc Thanh - Dòng Chúa Cứu Thế Sài Gòn
    7. Linh Mục Peter Nguyễn Văn Hùng - Taoyuan, Taiwai
    8. Linh Mục Nguyễn Tiến Dũng, - Dòng Phanxico, Sàigon, Việt Nam
    9. Linh mục Giuse Đinh Hữu Thoại - Dòng Chúa Cứu Thế Sài Gòn
    10. Linh mục Peter Nguyễn Hùng Cường - Hsinchu, Taiwan
    11. Linh mục Tôma Lê Thanh Liêm - Munic, Germany
    12. Tu sĩ Cù Phương Thảo, - Thanh Chương – Nghệ An, Việt Nam
    13. Tu sĩ Nguyễn Văn Toàn - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
    14. Tu sĩ Nguyễn Thị Hoài - Vinh, Việt Nam
    15. Tu sĩ Chu Thiện Thọ - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
    16. Mục Sư Nguyễn Mạnh Hùng - Quản Nhiệm Hội Thánh Mennonite Bình Tân (còn gọi là Hội Thánh Chuồng Bò), Sài Gòn
    17. Mục Sư Thân Văn Trường, - Thủ Đức Sài Gòn
    18. Mục sư Nguyễn Hoàng Hoa - Giáo Hội LuTheran Việt Nam
    19. Mục Sư Hồ Hữu Hoàng - Giáo Hội LuTheran, Đồng Nai
    20. Mục sư Nguyễn Trung Tôn - Thanh Hóa
    21. Mục sư Nguyễn Thị Hồng - Sài Gòn
    22. Mục sư Huynh Van Cong - Limburg, Netherlands
MỘT SỐ NHÀ DÂN CHỦ
    1. Cô Phạm Thanh Nghiên - Hải Phòng
    2. Bà Dương Thị Tân - vợ Blogger Điếu Cày, Saigon
    3. Kỹ sư Đỗ Nam Hải - Ban điều hành Khối 8406, Saigon
    4. Ông Nguyễn Bắc Truyển - Sài Gòn
    5. Ông Lê Thăng Long - Phong Trào Con Đường Việt Nam, Sài Gòn
    6. Bà Lư Thị Thu Duyên - Boston, Hoa Kỳ, Ban điều hành Khối 8406
    7. Bà Lư Thị Thu Trang - Saigon, Thành viên Khối 8406
    8. Ông Trần Quốc Hiền - Thành viên Khối 8406, Bangkok Thái Lan
    9. Ông Phạm Ngọc Thạch - Sài Gòn
    10. Anh Lê Thanh Tùng - Sài Gòn
    11. Anh Đinh Văn Minh - Sài Gòn
    12. Chị Hoàng Thị Ngọc Oanh - Sài Gòn
    13. Anh Nguyễn Vĩnh - Đồng Nai
    14. Anh Trần Văn Túc - Đồng Nai
    15. Nhà báo Trương Minh Đức - Sài Gòn
    16. Cựu tù nhân Cổng Trời Antôn Lê Phiến - Xã Long Sơn – Anh Sơn – Nghệ An, Giáo Phận Vinh
    17. Ông Lý Thái Hùng, - Đảng Việt Tân, Sacramento, USA
    18. Luật sư Nguyễn Văn Đài - Hà Nội, Việt Nam
    19. Bác sĩ Phạm Hồng Sơn - Hà Nội, Việt Nam
    20. Kỹ sư Ngô Duy Quyền - Hà Nội, Việt Nam
    21. Luật sư Lê Thị Công Nhân - Hà Nội, Việt Nam
    22. Ông Đỗ Hoàng Điềm - Đảng Việt Tân, San Jose, USA
    23. Nhà báo Nguyễn Vũ Bình - Hà Nội, Việt Nam
    24. Nhà thơ Trần Đức Thạch - Nghệ An, Việt Nam
    25. Bác sĩ Nguyễn Tiến Cảnh - Orange Park, Florida, USA
    26. TS Nguyễn Bá Tùng, Trưởng Ban Phối Hợp Mạng Lưới Nhân Quyền Việt Nam - Westminster, CA, USA
ĐỒNG BÀO TRONG VÀ NGOÀI NƯỚC
  1. Đinh Tấn Lực, Blogger - Sài Gòn, Việt Nam
  2. lê đình lượng, tự do - yên thành nghệ an, Việt Nam
  3. Le Thong, - Saigon, Việt Nam
  4. Nguyễn Khôi, Công Chức - Sacramento, USA
  5. Lý Thị Nguyên, Công Chức - Sài Gòn, Việt Nam
  6. Bùi Minh Hậu, Tài Xế Taxi - Sài Gòn, Việt Nam
  7. Nguyễn Văn Căn, Tự do - Vinh, Việt Nam
  8. Phạm Tất Đồng, Kỹ sư - HCM, Việt Nam
  9. Jb Nguyễn Duy Khánh, Sinh Viên - Nghệ An, Việt Nam
  10. Nguyễn Thị Thảo, Sinh Viên - Đà Nẵng, Việt Nam
  11. Nguyễn Thanh Chuyền, Kỹ sư - Hải Dương, Việt Nam
  12. thi quang Tam, cong nhan - vinh, Việt Nam
  13. Nguyễn Tấn Anh, Xã Hội - Sydney, Australia
  14. Vincent Liêm Lý , inspector - Chandler, USA
  15. Teresa Thu Lý, Tecnichian - Chandler, USA
  16. Vincent Minh Lý, Pharmacist - Tucson, USA
  17. Peter Khôi Lý, student - Phoenix, USA
  18. Fransis Savie Minh Nguyễn, retied - Brentwood, USA
  19. Mary Tuyết Nguyễn, retied - Brentwood, USA
  20. Minh Đức Nguyễn, Tecnichian - Brentwood, USA
  21. Vũ văn vụ, Học sinh - Thái bình, Việt Nam
  22. Nguyễn Văn Dưng, Tự do - Nghệ An, Việt Nam
  23. Hồng Thuận , sinh viên - San Diego, USA
  24. VŨ TIẾN SƠN, Blogger - SYDNEY, Australia
  25. Huỳnh Công Thuận, blogger - Sài Gòn, Việt Nam
  26. Phero Dinh ngoc Quyet, Tu van tai chinh - Sai gon, Việt Nam
  27. Phong Lan, blogger - Anaheim, USA
  28. Nguyễn Văn Cương, Xây dựng - Sài Gòn, Việt Nam
  29. Trọng Vũ, Điện tử - Brisbane, Australia
  30. Maria Lê ánh Nguyệt, Nấu ăn - Tp.Hồ Chí Minh., Việt Nam
  31. Nguyễn Quốc Huy, nhà giáo - Hồ Chí Minh, Việt Nam
  32. Lê Đôn, Sinh Viên - Sydney, Australia
  33. Stephen Hung Nhu Phan, Marketing Researcher - Sydney, Australia
  34. Đỗ Văn Thường, Kỹ sư - Thanh Hóa, Việt Nam
  35. Bich Nguyen, Student - Sydney, Australia
  36. Nguyễn Hoàng-Thanh Tâm, Computer Science - Melbourne, Australia
  37. Bùi Diễm Châu, Nha Sĩ - Melbourne, Australia
  38. breng uep, lam nong - kom tum, Việt Nam
  39. nguyên thi thu trang, công nhân - hcm, Việt Nam
  40. Nguyễn Năng Tĩnh, Giảng Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  41. lê văn thân , sinh viên - vinh, Việt Nam
  42. Thái Anh Pháp, Học Sinh - Nghệ An, Việt Nam
  43. Nguyen Thi Kim Thanh, Nhan vien kinh doanh - Ho Chi Minh, Việt Nam
  44. Pham Hong-Lam, Cố vấn xã hội - Augsburg, Germany
  45. tran xm, vi tinh - paris, France
  46. Thái Phú, Sinh Viên - Vinh, Việt Nam
  47. Trần Văn Liêng, Sinh Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  48. Nguyễn thị Hạnh, Sinh Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  49. Nguyễn thị Minh Nguyệt, Sinh Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  50. Đoàn Văn Hùng, Sinh Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  51. Trịnh Văn Sơn, Sinh Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  52. Lê Trần Bảo Liên, Sinh Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  53. Phạm Văn Giang, Sinh Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  54. Nguyễn Ngọc Thành, Sinh Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  55. Nguyễn Đức Long, Sinh Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  56. DUONG Hoan Hoan Vu, Tự do - Paris, France
  57. HUYNH Thi, Thơ ký - Paris, France
  58. Anna Thanh, Làm Bánh - Sài Gòn, Việt Nam
  59. đặng đức trung, học sinh công giáo - nam định, Việt Nam
  60. đặng thị yến, tự do - vinh, Việt Nam
  61. Nguyễn Chính, Sinh Viên - Đà Nẵng, Việt Nam
  62. Trần Thị Nhung, nông nghiệp - Vinh, Việt Nam
  63. phạm công song, công nhân - nam đàn nghệ an, Việt Nam
  64. NGHIÊM VIỆT ANH, KỸ SƯ XÂY DỰNG - HÀ NỘI, Việt Nam
  65. Đinh Thị Mơ, Hoc sinh - Vinh_Nghệ An, Việt Nam
  66. nguyễn văn chiến, tư do - vinh, Việt Nam
  67. Trương bá Thụy, dược sĩ - SAIGON, Việt Nam
  68. phan thị lan, sinh viên - hà tĩnh, Việt Nam
  69. nguyễn thị huyền, sinh viên - ha tĩnh, Việt Nam
  70. Thuan Duc Nguyen, Pharmacist - Oslo,, Norway
  71. nguyen van hien, lam nong - nam dan, Việt Nam
  72. nguyễn văn tuấn, sinh viên - hà tĩnh, Việt Nam
  73. nguyen van hien, lam nong - nghe an, Việt Nam
  74. Thái Văn Tự, Kỹ Sư - Vinh, Việt Nam
  75. mai nguyen, giao vien - houston,TX, USA
  76. Tran Van Nhon, Van Phong - Dallas, USA
  77. Vũ duy Quyết, Công nhân - Thanh Hóa, Việt Nam
  78. Steve Mai, Accountant - Atlanta, USA
  79. Trịnh Duy, Nhân Viên hỗ trợ kỹ thuật - Quezon, Philippines
  80. Pham thi hong van, Hoc sinh - Nghe an, Việt Nam
  81. Nguyen Thi Hoa, van phong - Bruxelles, Belgium
  82. Thuan Le, Business Analyst - Mississauga, Canada
  83. Nguyen Duc Tho, Cong nhan - Oslo, Norway
  84. Minh T. Truong, Lam Ruong - Seattle, USA
  85. tran thi thom , cong nhan - limassoll, Cyprus
  86. ho thi tham, cong nhan - limassoll, Cyprus
  87. Dinh Hien, Team manager - Nieuw Vennep, Netherlands
  88. Bui Van Muoi, lam thue - Nettetal, Germany
  89. Nguyen Cuong, Kinh doanh - Praha , Czech Republic
  90. Lê Thị Quang, nội trợ - Moelv, Norway
  91. Nguyễn Văn Phúc, về hưu - Moelv, Norway
  92. Uyên Nguyễn, Web media - Elk Grove, USA
  93. Nhân Trần, Kỹ sư điện toán - Elk Grove, USA
  94. Nguyen Khac Long, Phong Viên - Tournai, Belgium
  95. Nguyen Si Chuong, Hotel - Bruxelles, Belgium
  96. Nguyen Thi Xuan Hoa, Nhân Viên - Tournai, Belgium
  97. Nguyen Thuy An, Cadre - Bruxelles, Belgium
  98. Bau Thong Chinh, Công nhân - Toronto, Canada
  99. Thanh Lan Dang, phóng viên - Anaheim, USA
  100. Harold Nguyen, F35 MFD Tech - Atlanta, USA
  101. nguyen minh tuan, cong nhan - moscow, Russia
  102. EmilyDang, Designer - Austin, USA
  103. david nguyen, technician - atlanta, Việt Nam
  104. DiepBui, Nội Trợ - Austin, USA
  105. david nguyen, technician - atlanta, USA
  106. Nguyen Duong, Kỹ sư - Frankfurt, Germany
  107. Nguyễn Thị Mỹ Linh, computer - San Jose, USA
  108. NGUYEN VAN NAM, NHA AN - HAKMSTADEN, Sweden
  109. Nguyen, huu tri - Paris, France
  110. LE QUOC CUONG, VO SU - OSLO, Norway
  111. Nguyen Dung Hanh, Y ta - Trondheim, Norway
  112. Doan Thanh Van, chu nhan - Stuttgart, Germany
  113. HongHa, ve huu - Sai Gon, Việt Nam
  114. Phat Tan Dang, Ban Hang - oslo, Norway
  115. Hoang Minh Thang, Engineer - San Jose, CA, USA
  116. An Nguyen, huu tri - Spokane, USA
  117. Nguyen Minh Kham, Tai Xe - Aarhus, Denmark
  118. Quốc Trinh, Luật gia - Mississauga, Canada
  119. Quang Phan, nghi huu - Jessup . Maryland, USA
  120. DUNG TRAN , assembly - minneapolis, USA
  121. HongHa, ve huu - Sai Gon, Việt Nam
  122. Dominic Tran, retired - London, United Kingdom
  123. pham Vinh, cong nhan - fort smith, USA
  124. Thong Van Ta, interpreter - Stavanger, Norway
  125. Kim Trinh, Phụ tá pháp lý - Mississauga, Canada
  126. dinh , Hanh - Paris, France
  127. Vinh Tran, None - Boston, USA
  128. Maria Tran, Nail technician - London, United Kingdom
  129. pham huu, kinh danh - szczecin, Poland
  130. Rosa Tran, Student - London, United Kingdom
  131. Nguyen, sinh vien - Besancon, France
  132. Ha Vo, Noi Tro - Øsfond, Norway
  133. Lien Tran, Huu - Sydney, Australia
  134. Nguyen, sinh vien - Besancon, France
  135. MICHAEL CHU , student - minneapolis, USA
  136. Tam Ngoc Vo, Cong Nhan - Øsfond, Norway
  137. Vu Dinh , Nguyen - Rotterdam, Việt Nam
  138. Doc Co, Ky Thuat - Germany, Germany
  139. Sau Do, Cong Nhan - Øsfond, Norway
  140. Cam Nguyen, sinh vien - Aarhus, Denmark
  141. Trang Quynh, Retire - Houston, USA
  142. My Nguyen, Cong Nhan - Øsfond, Norway
  143. thu hUONG pham , làm việc van phòng - Rotterdam, Netherlands
  144. Trang Thi le Dinh, ban hang - Aarhus, Denmark
  145. Allan X., Cao - Anaheim, USA
  146. Vu Dinh , làm hãng NXP - Rotterdam, Netherlands
  147. Tran Tan, Engineer - Melbourne, Australia
  148. THIEN-Y VUONG, F.J - Århus, Denmark
  149. Quy tien Duong, contruction - West Point, USA
  150. Nguyễn Anh Đễ, Sinh Viên - Aarhus, Denmark
  151. mai pham, production - West Point, USA
  152. Anh Minh Nguyen, Sinh vien - Aarhus, Denmark
  153. hoang chinh, cong nhan - KANAGAWA KEN, Japan
  154. Vuong Anh Tuan, F.S. - Seatle, USA
  155. Quyen Do, housewife - West Point, USA
  156. VUONG NHI, F.J - Århus, Denmark
  157. Yvan Do, student - West Point, USA
  158. Ha Phan Tan, nhân viên y tế - ALKMĂAR, Netherlands
  159. HAN T Tran, nhân viên - ALKMĂAR, Netherlands
  160. Thanh Dang, nhân viên hãng - Lêeuwarden, Netherlands
  161. D Thanh Luong , nhân viên - Hăarlem, Netherlands
  162. Lê Can, Database developer - Dallas, USA
  163. Tôn Nữ Thuỳ Nhiên, Kế toán - London, United Kingdom
  164. Alha Le, computer - Chicago, USA
  165. Dr Tuan Nguyen, Researcher - Sydney, Australia
  166. Nguyen hoang Tuan, Labourer - Bankstown, Australia
  167. tran quoc hung, tu do - dien chau nghe an, Việt Nam
  168. Nguyen hoang phuc, Chua co? - Cua lo, Việt Nam
  169. Đỗ Đăng Giao, Kỹ sư cơ khí - Houston, USA
  170. Nguyễn Thị Ngọc Anh, Cử nhân hóa học - Houston, USA
  171. lê đình chỉnh, làm giò chả - yên thành nghệ an, Việt Nam
  172. lê đình chung, tự do - yên thành nghệ an, Việt Nam
  173. Trần Khắc Tiệp, sinh viên - Nghệ An, Việt Nam
  174. Lê Rĩnh, Nhà báo - Surrey, BC, Canada
  175. Nguyễn Văn Sơn, Học Sinh - NgheAn, Việt Nam
  176. Trần Văn Quyết, Sinh viên - Sài Gòn, Việt Nam
  177. Nguyễn Hữu Dũng, Kế toán - New York, USA
  178. Nguyễn Long Vương, Tự Do - Đà Nẵng, Việt Nam
  179. Tri Tran, IT - Tulsa, USA
  180. Tran hong Quan, giao chuc - ha noi, Việt Nam
  181. QUOC PHAM, Factory worker - Lancaster, USA
  182. Le Vy Kieu, Tu do - Alhambra, USA
  183. Trang vũ, Gardener - San Diego, USA
  184. tran anh thu, duoc si - quan cam, cali, USA
  185. dinh thi hue, sing vien - thanh hoa, Việt Nam
  186. Oanh Koll, Accountant - Faribault, USA
  187. Ngoc Diep Ampi, Manufacturer - New Ulm, USA
  188. Nguyen Pedro, retired - San Jose, USA
  189. LÊ QUỐC QUYẾT, CEO - HCMC, Việt Nam
  190. NGUYEN VAN DAT, cong nhan - VINH, Việt Nam
  191. DIEP NGUYEN, HƯU TRÍ - Hunt. Beach, USA
  192. NGUYEN VAN DAT, cong nhan - Nam Dan -VINH, Việt Nam
  193. MAI LÊ, CÔNG NHÂN - GARDEN GROVE, USA
  194. Le Hoang Ha, Giám đốc đài phát thanh Tiếng Nước Tôi Boston - Boston, USA
  195. Truong Phuong, Thuong Gia - Boston, USA
  196. paul nguyễn hữu thảo, sinh viên - nghệ an, Việt Nam
  197. Minh Truong, Sinh Vien - Boston, USA
  198. Trong Ly, Kỹ Sư - Toronto, Canada
  199. nguyen thi ngan, cong nhan - limassoll, Cyprus
  200. dam thi hao, cong nhan - limassoll, Cyprus
  201. Nguyễn Văn Lưu, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  202. Nguyễn Văn Hướng, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  203. Trần Thị Tô, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  204. Nguyễn Thị Hóa, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  205. Nguyeenx Thị Hà, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  206. Hoàng Đình Đạt, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  207. Nguyễn Thị Đông, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  208. Nguyễn Thị Hương, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  209. Trần Đức Trường (Bố SV Trần Hữu Đức), Tự do - Nam Đàn – Nghệ An, Việt Nam
  210. Phan Thị Hoa, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  211. Phan Thị Hiền, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  212. Trần Thị Từ, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  213. Tran Trung Dung, Self employed - Fountain Valley, USA
  214. Nguyễn Xuân Lượng, Sinh Viên - Vinh, Việt Nam
  215. Phạm Thị Lan, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  216. Nguyễn Thị Hân, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  217. Hoàng Thị Nhi, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  218. Nguyễn Văn Hiệu, Tự do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  219. Nguyễn Duy Mạnh, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  220. Nguyễn Thị Thúy Vân, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  221. Nguyễn Văn Thắng, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  222. Nguyễn Văn Châu, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  223. Nguyễn Van Cường, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  224. Hồ Văn Quy, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  225. Nguyễn Đăng Đào, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  226. Mr Minh, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  227. Hồ Đức Phong, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  228. Phan Văn Cầu, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  229. Hoàng Thị Định, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  230. Nguyễn Hồng Kỳ, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  231. Phan Thị Thủy, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  232. nguyen quoc thin, y - nghe an, Việt Nam
  233. Đinh Văn Hải, Tự do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  234. Đặng Thị Vân, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  235. kim Dang, Nurse assistance - Sydney , Australia
  236. Đậu Đình Thắng, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  237. Nguyễn Thị Hoài Xoan, Tự do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  238. Nguyễn Thị Dung, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  239. Phan Tay Loc, Chemist - San Ta Fe Springs, USA
  240. Nguyễn Thị Thắm, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  241. Nguyễn Hoàng Sơn, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  242. Mai Văn Anh, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  243. Hồ Văn Pháp, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  244. Phạm Ngọc Lân, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  245. Nguyễn Duyệt, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  246. Nguyễn Văn Thịnh, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  247. Nguyễn Kim, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  248. Nguyễn Thị Hà, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  249. Nguyễn Thị Thân, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  250. Nguễn Thị Nhung, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  251. Nguyễn Thị Giang, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  252. Nguyễn Thị Anh, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  253. Hồ Xuân Duyệt, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  254. Nguyễn Thị Cẩm Nhung, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  255. Trần Thị Thu Hằng, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  256. Đậu Đình Lâm, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  257. Nguyễn Bá Nhân, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  258. Nguyễn Thị Soa, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  259. Nguyễn Văn Hoa, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  260. Nguyễn Thị Lam, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  261. Lưu Thị Thắm, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  262. Nguyễn Thị Diên, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  263. Hoàng Thị Mậu, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  264. Phan Thị Hậu, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  265. Nguyễn Thị Lợi, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  266. Ngô Thị Thơm, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  267. Nguyeenx Quang Lợi, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  268. Lê Thị Thắm, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  269. Phan Văn Long, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  270. Nguyễn Công Thích, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  271. Trần Thị Thu Hằng, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  272. Hồ Văn Hoàn, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  273. Phạm Ngọc Dũng, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  274. Phạm Trọng Cách, Tự do - Hưng Nguyên – Nghệ An, Việt Nam
  275. Nguyễn Ngọc Cương, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  276. Nguyễn Thị Minh, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  277. Nguyễn Duy Minh, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  278. Bạch Trường Chinh, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  279. Châu Ngọc Sơn, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  280. Vũ Quốc Đức, Làm nông - Hưng Nguyên – Nghệ An, Việt Nam
  281. Nguyễn Mạnh Hạp, Tự do - Hưng Nguyên – Nghệ An, Việt Nam
  282. THanh Tran, Court Interpreter - Toronto, Canada
  283. Co Thi Phan, Noi Tro - Toronto, Canada
  284. Nguyễn Thị Thúy, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  285. Kim Van TRan, Retired - Toronto, Canada
  286. Nguyễn Thị Tình, Giảng Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  287. Sanh Van Nguyen, Về Hưu - Toronto, Canada
  288. Huỳnh Vĩnh Hùng, Thương Gia - Santa Ana, USA
  289. Tran Quang Tich, Công nhân - Houston, USA
  290. Minh TRan, Salesman - Toronto, Canada
  291. Trinh thi Phuong, US Postal Service employee - Auburn, WA 98001, USA
  292. Trang Thi Khanh Vu, cong nhan - Stavanger, Việt Nam
  293. Trần Thiện Kế, dược sĩ - hà nội, Việt Nam
  294. Trần Thiện Kế, dược sĩ - hà nội, Việt Nam
  295. Phero Dinh ngoc Quyet, Tu van tai chinh - Sai gon, Việt Nam
  296. Tran van Thuan, CNC Programmierer - Gilching, Germany
  297. Phan Văn Thành, Sinh viên - Binh Duong, Việt Nam
  298. Nguyễn Thị Thái Thiện , sinh viên - Đà Nẵng, Việt Nam
  299. Nguyen Cong Ha, Schaffner - Munich, Germany
  300. nguyễn trọng khỏe, sinh viên - hà tĩnh, Việt Nam
  301. Hồ Thị Sinh Nhật, Giáo Viên - Hà Nội, Việt Nam
  302. bao minh truong, nails - tulsa, USA
  303. kim cao, student - sydney, Australia
  304. pham thanh rong, elektriker - hamburg, Germany
  305. Nguyễn Thanh Xuân, CNTT - quận 3 Tp Sài Gòn, Việt Nam
  306. nguyêñ-tro.ng hoàng, bac si - paris, France
  307. Nguyên Therese, nội trơ - cergy, France
  308. Lê Hoàng , Công nhân - Sydney, Australia
  309. Tu Giang Tran, Machine Opperoter - Toronto, Canada
  310. Nguyễn Hữu Phước, Comuteroperator - Etten-Leur, Netherlands
  311. Trương Thị Tường Anh, Nội Trợ - Etten-Leur, Netherlands
  312. Ngô Diệp, Công Nhân - Yokohama, Japan
  313. Nguyễn Đỗ Thanh Phong, BS - Sydney, Australia
  314. Nguyễn thị Mỹ, Nội trợ - Yokohama, Japan
  315. Nguyễn Thị Vân, Công Nhân - Kawasaki, Japan
  316. Nguyễn Thị Vy, Học Sinh - Atsugi, Japan
  317. Nguyễn Văn Vinh, Học Sinh - Atsugi, Japan
  318. Nguyễn Văn Vương, Công Nhân - Kawasaki, Japan
  319. Lê Thị My, Học Sinh - Kawasaki, Japan
  320. Lê Thị Ái, Học Sinh - Kawasaki, Japan
  321. Phan Đức, Làm ruộng - Vinh, Việt Nam
  322. Nguyễn Thị Hồng, Mục Sư - Sài Gòn, Việt Nam
  323. Thi Nguyen, Y ta - Saarland, Germany
  324. Huynh, Thanh Yen, clerk - Toronto, Canada
  325. Huynh, Ngoc Thanh`, Machinist - Toronto, Canada
  326. Phan thi Co’, noi tro - Toronto, Canada
  327. Tang thi Qua’, noi Tro - Toronto, Canada
  328. Tang van Hoang`, Assembly - Toronto, Canada
  329. Nguyen thi Thuy~, cong nhan - Toronto, Canada
  330. nguyễn đăng khoa, học sinh - vinh, Việt Nam
  331. nguyễn phi hùng, sinh viên - đà nẵng, Việt Nam
  332. le vien, ko - quang ngai, Việt Nam
  333. UYEN SLINGERLAND, FREE - NEW YORK, USA
  334. trần thị thúy, sinh viên - Vinh, Việt Nam
  335. ALBERT SLINGERLANDS, PLUMBING - NEW YORK, USA
  336. trần thị thúy, sinh viên - Vinh, Việt Nam
  337. nguyễn thị kiều trang, học sinh - vinh, Việt Nam
  338. nguyen quang vinh, hoc sinh - quang binh, Việt Nam
  339. Hoàng Châu An, Về hưu - Los Angeles, USA
  340. Nguyễn Duy Lợi, Làm Thuê - Hà Tĩnh, Việt Nam
  341. tran thanh cao - luong pra bang, Việt Nam
  342. Phạm Sĩ Việt, Công nhân - Oslo, Norway
  343. Tommy, Bussines man - toronto, Canada
  344. Trần Duy Chính, Software Developer - Toronto, Canada
  345. Hanh Phan, Software Developer - Toronto, Canada
  346. le van kim , buon ba - vinh , Việt Nam
  347. Đỗ Thế Kỷ, Lawyer - Oslo, Norway
  348. D. S. Tran, Accountant - Washington DC, USA
  349. Le Nhan, cong nhan - North York, Canada
  350. My Ta, Cong Nhan - North York, Việt Nam
  351. Ngoc Tran, Medical Doctor - Washington DC, USA
  352. My Ta, Cong Nhan - Ottawa, Canada
  353. Mai Nguyen Tran, Về hưu - Washington DC, USA
  354. Fran Tran, Dentish - Washington DC, USA
  355. Quan Tran, Actuary - Washington DC, USA
  356. Nam Tran, IT expert - London, United Kingdom
  357. ha van thanh, xay dung - vinh nghe an, Việt Nam
  358. Tri Luu, Hoc Sinh - Toronto, Canada
  359. Luu Minh, Hoc Sinh - Toronto, Canada
  360. Ngoc Tran, Cong Nhan - Vaughan, Canada
  361. Nga Tran, Hoc Sinh - Vaughan, Canada
  362. Thuat Nguyen, Huu Tri - Toronto, Canada
  363. Luu Thuy, Cong Nhan - Vaughan, Canada
  364. Pham Kim Oanh, Luật Sư - Sài Gòn, Việt Nam
  365. Cao Thị Hường, Giảng Viên Đại Học - Sài Gòn, Việt Nam
  366. Trần Đình Nguyên, Kỹ Sư - Sài Gòn, Việt Nam
  367. Nguyễn Thị Vương, Kế Toán Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  368. Hương Thủy, Người Mẫu - Hà Nội, Việt Nam
  369. Thanh Chau Nguyen, imports& Exports - Toronto , Canada
  370. Bùi Văn Rậu, Kỹ Sư - Đồng Nai, Việt Nam
  371. Cao Xuân Thái, Kỹ Sư - Đồng Nai, Việt Nam
  372. Nguyễn Đình Tuyển, Cán Bộ Nhà Nước - Hải Phòng, Việt Nam
  373. Lý Thị Hồng, Y Tá - Thành Phố Vinh, Việt Nam
  374. Đoàn Khúc Du, Kinh Doanh - Vinh, Việt Nam
  375. Cao Tiến, Kinh Doanh - Hải Phòng, Việt Nam
  376. Trần Đình Trường, Kinh Doanh - Hà Nội, Việt Nam
  377. Nguyen Hung Viet, buon ban - Krefeld, Germany
  378. Nam Phong, NV massarge - Hà Tĩnh, Việt Nam
  379. tran van tuan, lam ruong - ha tinh, Việt Nam
  380. Nam Phong, NV massarge - Hà Tĩnh, Việt Nam
  381. Đinh Cận, Thương gia - Mississauga, Canada
  382. Huynh Thien Lap, bioengineering - Oslo, Norway
  383. Huỳnh Cúc, Thương gia - Mississauga, Canada
  384. Huynh Duong, Engineering - Oslo, Norway
  385. Chucky Dinh, Production Manager - Toronto, Canada
  386. Nguyen Nhung, Cook - Oslo, Norway
  387. Nguyen Thuy Chi, Student - Oslo, Norway
  388. Huynh Benjamin, Student - Kongsvinger, Norway
  389. Đinh Chí Linh, Engineer - Mississauga, Canada
  390. Hoàng Đinh, Engineer - Mississauga, Canada
  391. Huynh Thi Bich Dao, Engineering - Oslo, Norway
  392. Têrêsa Trần Thị Hương Diệu, Sinh viên - Hà Tĩnh, Việt Nam
  393. Allan X Cao, Freeland - Anaheim, USA
  394. Huong Luu, noi tro - mississauga.Canana., Việt Nam
  395. Vu Trinh, student - Toronto,, Canada
  396. Trung Nguyen, Nhân Viên Xã Hội - London, United Kingdom
  397. Thi Mai, Nurse - Birmingham, United Kingdom
  398. Victor Pham, Civil Engineer - Cambridge, United Kingdom
  399. Sam Pham, electronic - sacramento, USA
  400. Truong Thi Lan, Teacher - Watford, United Kingdom
  401. Tran Van Thanh, Pensioner - Derby, United Kingdom
  402. Minh Huong Dang, Tài xế - London, United Kingdom
  403. Nguyen Minh, Informaticien - Morangis, France
  404. Nguyễn Văn Thanh, kế toán - Paris, France
  405. Vivian Nguyen, sinh vien - arhem, Netherlands
  406. ho tuan, o nha - phu dien chau _nghe an, Việt Nam
  407. Tăng Nguyên Hồng, Kinh Doanh - Đồng Nai, Việt Nam
  408. Tăng Sám, Kinh Doanh - Đồng Nai, Việt Nam
  409. Bùi Trí, Kỹ Su - Quy Nhơn, Việt Nam
  410. Bùi Chơn, Thợ May - Quy Nhơn, Việt Nam
  411. Bùi Chất, Tài Xế Xe Ô Tô - Quy Nhơn, Việt Nam
  412. Bùi Lam, Nông Dân - An Nhơn, Việt Nam
  413. Bùi Tính, Công Nhân - An Nhơn, Việt Nam
  414. Mary Minh Mai, retied - Phoenix, USA
  415. Nguyen Quang, Ke Toan - Toronto, Canada
  416. Nguyen Dung, Cong nhan - Toronto, Canada
  417. Nguyen Vi, Sinh vien - Toronto, Canada
  418. Quan Dau, Housewife - Toronto, Canada
  419. Đỗ Đăng Liêu, Đảng Việt Tân - Adelaide, Australia
  420. Đỗ Thị Vân Khương, Phát thanh - Adelaide, Australia
  421. Đỗ Thị Vân Đài, Sinh viên - Ad, Australia
  422. nguyen van tuan, tu doanh - saigon, Việt Nam
  423. pham kim Lan, noi tro - dong nai, Việt Nam
  424. kenny tran, machinist - Bridge City, USA
  425. Trần Tú Anh, Giúp việc - Hà Nội, Việt Nam
  426. Nguyễn Thị Nhật, Bán hàng - Hà Nội, Việt Nam
  427. Trần Việt Tuấn, Thợ rèn - Hà Nội, Việt Nam
  428. Thuy Nguyen, technician - Manassas , USA
  429. Nguyen Van Thanh, nghi huu - Vung Tau, Việt Nam
  430. nguyễn văn hải, tự do - vinh, Việt Nam
  431. quang Do, Cong Nhan - Boston, USA
  432. Vinh d Nguyen, Tho may - Telford, USA
  433. Đặng xuân Hà , làm ruộng - nghi lôc nghệ an , Việt Nam
  434. Đặng xuân hoan , làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  435. Đặng xuân huỳnh, làm ruộng - hàm tân bình thuận , Việt Nam
  436. Đặng thị hằng , làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  437. Đặng thị hòe, làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  438. Nguyễn Bá Phúc, Thủy lợi - Cần Thơ, Việt Nam
  439. Dan T. Hoang, Manager - Santa Clara, CA, USA
  440. Dinh B. Ta, Engineering Manager - Santa Clara, CA, USA
  441. Hoang Dan, Manager - Santa Clara, CA, USA
  442. Dan TheHoang, Manager - Santa Clara, CA, USA
  443. Nguyen Chau, Sales - Toronto, Canada
  444. Têrêxa Nguyễn Anh Nguyệt, Giáo viên - Sài Gòn, Việt Nam
  445. Thái Văn Thắng, Thợ Xây - Nghệ An, Việt Nam
  446. Thái Văn Đường, Thợ Xây - Nghệ An, Việt Nam
  447. Thái Văn Hùng, , Thợ Xây - Nghệ An, Việt Nam
  448. Dang Q Dung, cong nhan - Norcross, USA
  449. Phuong Nguyen, Programmer - Hamilton, Canada
  450. Ly Van, general worker - toronto, Canada
  451. james-lam, Machinist - boynton beach, USA
  452. Tran Quang Tich, Công nhân - Houston, USA
  453. TRANG VAN VU, Thợ Nail - SAN DIEGO, USA
  454. Phạm Công Điệu, tu do - NAM DINH, Việt Nam
  455. TRẦN THỊ MỸ HẠNH, Dược sĩ - Santa Anna, USA
  456. Huynh Quoc Anh, Hoc Sinh - Vancouver, Canada
  457. nguyen thanh tuyen, student - melbourne, Australia
  458. Bui Thi Phu, Thuong Gia - Surrey, Canada
  459. Nguyễn Quỳnh anh, Y tá - Ban mê thuột, Việt Nam
  460. nguyen van thang, sinh vien - quang binh, Việt Nam
  461. Lưu Chí Kháng, Làm việc tự do - Đà Nẵng, Việt Nam
  462. Nguyễn Phước Anh Quang, Student - Breda, Netherlands
  463. Nguyễn Vân Anh, Student - Breda, Netherlands
  464. Võ Long, Điện Viễn Thông - Brisbane, Australia
  465. nguyen kimanh, mask designer - sanjose, USA
  466. nguyen thi xuyen, sinh vien - hong linh.ha tinh, Việt Nam
  467. Hùng Nguyễn, Nghỉ hưu - San Jose,California, USA
  468. Annie Phung, Technician - Garden Grove, USA
  469. Trần Thị hội, Giáo viên - Portland, USA
  470. Vũ Minh Ngọc, Hưu Trí - Surrey, Canada
  471. Le Thu, Manager - Surrey, Canada
  472. TRAN Minh, Luật gia - Paris, France
  473. Hoang Duc Loi, tu do - Vinh, Việt Nam
  474. Nguyễn Quang Thành, student - Sài Gòn, Việt Nam
  475. Pham Minh-Tin, IT- Programmierer - 82256 FÜRSTENFELDBRUCK , Germany
  476. TRUC HO, MUSICIAN - GRADEN GROVE, USA
  477. Lynn Vu, PAW - Santa Ana, USA
  478. Thanh Dang, Medical Lab - Santa Ana, USA
  479. nguyễn văn tâm, công nhân - changuon, Việt Nam
  480. Bui viet Duc , Thuong mai - Philadelphia, USA
  481. Hoang Hoa Trieu, Tư Chức - Seattle, USA
  482. Huy Ho, Business Analyst - Melbourne, Australia
  483. Hoàng Ngân, Nhân viên truyền thông - Đà Nẵng, Việt Nam
  484. nguyen van ai, hoc sinh - nghe an, Việt Nam
  485. nguyen van long, hoc sinh - nghe an, Việt Nam
  486. nguyen van tri, hoc sinh - lap thach -nghe an, Việt Nam
  487. nguyen van loi, tu do - vinh nghe an, Việt Nam
  488. nguyen van cuong, hoc sinh - nghe an, Việt Nam
  489. cao dung, cong nhan - vinh, Việt Nam
  490. nguyen van tuan , sinh vien - da nang, Việt Nam
  491. phan trong hung, hoc sinh - nghe an, Việt Nam
  492. nguyen thi xuan, cong nhan - nghe an, Việt Nam
  493. nguyen tien nhat, sinh vien - nghe an, Việt Nam
  494. nguyen minh long, sinh vien - nghe an, Việt Nam
  495. nguyen thi khan, hoc sinh - nghe an, Việt Nam
  496. nguyen thanh tien, tecnichal - sai gon, Việt Nam
  497. Chau Tran, nhan vien van phong - Oslo, Norway
  498. Nguyen Cuong Luat, cong nhan - Brussels, Belgium
  499. Ký Nguyễn, Về Hưu - Houston, Texas, USA
  500. nguyen thi ven, Market gardens - Adelaide, Australia
  501. peter Xuan Nguyen, ky su - hcm, Việt Nam
  502. Trần Xuân Huyền, Lao dong tu do - Vinh, Việt Nam
  503. Mai An, Tho xay nha - San Jose, USA
  504. Hồ Đức Tạo, sinh viên - Nghệ An, Việt Nam
  505. Vu thanh Long, dien tu - s-Hertogenbosch, Netherlands
  506. Nguyen-dinh-Mai, tu chuc - Lawrenceville, USA
  507. Mang Thạnh, nhân viên bưu điện - Fort Worth, USA
  508. Lê Sỹ Khai, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  509. Hồ Văn Hương, kế toán - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  510. Hồ Văn Bính, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  511. Nguyễn Văn Long, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  512. Hồ Huy Khang, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  513. ANDY HOANG LE, TECHNICIAN - HOUSTON, USA
  514. Bùi Văn Bắc, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  515. Lê Văn Anh, bác sỹ - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  516. NGUYEN MINH HOANG, CONG NHAN - SAI GON, Việt Nam
  517. Lê Công Tuấn , Sinh viên - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  518. NGUYEN VAN DINH, buon ban - SAI GON, Việt Nam
  519. Lê Văn Nghị, học sinh - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  520. Huy Huy Vương, Tư do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  521. Hồ Nguyệt, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  522. Do Dien Joseph, Manager - greenville, USA
  523. Thanh Do, self employ - maryland, USA
  524. Hung phung, Educator - Bloomington, USA
  525. tran quang, retire - clearwater, USA
  526. Nguyễn Đình Nội, Hưu Trí - Houston, Việt Nam
  527. Peter Dinh, Manufactor - Houston, USA
  528. Bich Vu, Nội trợ - Frankfurt, Germany
  529. Thuy Nguyen, Buôn bán - Hamburg, Germany
  530. Minh Nguyen, Kỹ sư - Karben, Germany
  531. Diep Nguyen, Dược sĩ - Bad Homburg, Germany
  532. Thuy Vu, Công nhân - Marseille, France
  533. Vuthanhbinh, Cuu GV tp HCM - HCM, Việt Nam
  534. Hồ Văn Minh, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  535. Nguyễn Văn Quý, Tư do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  536. Ho Ly, Flo+r covering installer - Brantford, Canada
  537. Van Ly, Flo+r covering installer - Brantford, Canada
  538. Lê văn Thuyên, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  539. Lê Văn Thắng, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  540. Nguyễn Văn Ngữ, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  541. Tung Le, operator - Brantford, Canada
  542. Bùi Thị Nho, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  543. Vụ Thị Thận, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  544. Van Tran, noi tro - Brantford, Canada
  545. Anh Thu, hoc sinh - Brantford, Canada
  546. Lê Thị Lai, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  547. Minh Thu, hoc sinh - Brantford, Canada
  548. Bùi Thị Ngọc Ánh, học sinh - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  549. Nguyễn Thị Tuyết, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  550. Huy Le, worker - Brantford, Canada
  551. Huu Nguyen, huu tri - Brantford, Canada
  552. Mary Hinseth, shipping clerk - Bloomington, USA
  553. Lê Văn Thành, tự do - xom3b, Quỳnh Vinh,Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  554. Trần Tứ Khánh, Sinh viên - xom3b, Quỳnh Vinh,Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  555. Nguyễn Hửu Khoa, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  556. THUYHANG MAI, SALES - HOUSTON, USA
  557. HOA TUYET MAI, SALES - HOUSTON, USA
  558. MINH ANH NGUYEN, SALES - HOUSTON, USA
  559. MARTIN MAI, SALES - HOUSTON, USA
  560. Lê Hữu Tri, Thợ Mộc - xóm 5 quỳnh Vinh,Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  561. MAI CHI TRAN, SALES - HOUSTON, USA
  562. THANH CONG TRAN, SALES - HOUSTON, USA
  563. BACH TUYET MAI, SALES - HOUSTON, USA
  564. TONY MAI, SALES - HOUSTON, USA
  565. ROM MAI, SALES - HOUSTON, USA
  566. VUI TRAN, SALES - HOUSTON, USA
  567. Nguyễn Văn Thực, Sinh viên - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  568. QUYEN NGUYEN, MT - GARLAND, USA
  569. Hồ Huy Sỹ, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  570. Hoàng Thảo Nhi, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  571. Nguyễn Văn Vân, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  572. Hồ Thị Hậu, Nông dân - Nghệ An, Việt Nam
  573. Hồ Đức Thanh, trồng trọt - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  574. Trần Văn Dương, trồng trọt - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  575. Lê Văn Độ, Nông Nghiệp - xom3b, Quỳnh Vinh,Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  576. Hồ Đức Chín, Công Nhân đóng tàu Thanh Hóa - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  577. Bùi Văn Vạn, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  578. Nguyễn Thị Lý, trồng trọt - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  579. Nguyễn Thị Thủy, sinh viên - Biên Hòa, Việt Nam
  580. Lê văn Hiện, Thợ Mộc - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  581. Nguyễn Văn Lữ, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  582. nguyễn Văn Thuần, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  583. Hồ Huy thế, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  584. Hồ Thị Đức, học sinh - xom3b, Quỳnh Vinh,Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  585. Lê Văn Hướng, trồng trọt - xom3b, Quỳnh Vinh,Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  586. Nguyễn Văn Sửu, trồng trọt - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  587. Bùi Thị Nghệ, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  588. Hồ Đức Phúc, trồng trọt - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  589. Trần Thị Thành, trồng trọt - xom3b, Quỳnh Vinh,Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  590. Hồ Đức Kiên, trồng trọt - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  591. Hồ Đức Tứ, trồng trọt - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  592. Nguyễn Hửu Hiếu, trồng trọt - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  593. Lê Xuân Toàn, công nhân Đại Minh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  594. Hồ Huy Sự, trồng trọt - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  595. Hồ Thị Thanh, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  596. Nguyễn Văn Trông, trồng trọt - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  597. Nguyễn Văn Thắng, trồng trọt - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  598. B. Bùi Chí Tâm, Tự do - Quảng Ngãi, Việt Nam
  599. Kristie Phan, Store Manager - Houston, USA
  600. thụyvi, nhà văn - Wyoming, USA
  601. tracy pham, computer engineer - los angeles, USA
  602. Tony Nguyen, computer engineer - los angeles, USA
  603. tham t. pham, house wife - los angeles, USA
  604. Kim Nguyen, pharmacist - los angeles, USA
  605. paul dinh, computer system - Rockville, USA
  606. JB Nguyễn Hữu Chăc, BVSS - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  607. Nguyễn Văn Kiều, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  608. Nguyễn Văn Ngọc, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  609. Ngô Sỹ Hiếu, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  610. Nguyễn Thị Mỹ Linh, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  611. Lê Thị Cảnh, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  612. Lê Thị Châu, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  613. Phạm Thị Ngân, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  614. Nguyễn Thị Thanh, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  615. Phuong Do, Accountant - Lanham, USA
  616. Lê Thị Hường, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  617. Hồ Sỹ Hương, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  618. Nguyễn Văn Đương, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  619. Thu Nguyen, công nhân - Hamburg, Germany
  620. Nguyễn Huy Tín, Cựu Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  621. Nguyễn Văn Cảnh, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  622. Trần Tứ Lộ, Tư do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  623. Nguyễn Hửu Trung, Tư do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  624. nguyễn Văn Thông, Tư do - Quỳnh lưu, nghệ An, Việt Nam
  625. Nguyễn Văn Hoan, học sinh - Quỳnh lưu, nghệ An, Việt Nam
  626. Nguyễn Văn Pháp, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  627. Kevin Nguyen, Kỹ Sư Điện Toán - Houston, USA
  628. Nguyễn Văn Dũng, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  629. Hồ Đức Anh, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  630. Nguyễn Thị Lộc, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  631. Ngo Thach, huu tri - Pinellas Park, FL, USA
  632. Nguyễn Văn Chính , Sinh viên - tp vinh, nghệ an, Việt Nam
  633. Nguyễn ngọc Khánh, Tư do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  634. Tran Hoa, Huu Tri - Pinellas Park, FL, USA
  635. Nguyễn Văn Trần, Sinh viên - tp vinh, nghệ an, Việt Nam
  636. Nguyễn Văn Lưu, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  637. Nguyễn Văn Dũng, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  638. Hồ Đức Thiên, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  639. Nguyễn Văn Chinh, trồng trọt - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  640. Hồ Huy Trưởng, Thợ Mộc - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  641. Nguyễn Văn Nhật, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  642. Hồ Huy Năng, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  643. Hồ Đức Dũng , học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  644. Hồ Huy Kiểm , tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  645. Hồ Thị Thư, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  646. Hồ thị thuyết, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  647. Lê Văn trụ, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  648. Hồ Văn, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  649. Nguyễn Văn Hoan, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  650. Hồ thị Hậu, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  651. Hồ thị Hồng, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  652. Nguyễn Thị Báu, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  653. nguyễn Thị Trang, Sinh viên - tp vinh, nghệ an, Việt Nam
  654. Hồ thị Phượng, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  655. Hồ thị thu Hương, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  656. Nguyễn Trọng Đình, Công nhân - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  657. Nguyễn Văn Băng, Tự do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  658. Phạn Kim Chi, Tự do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  659. Nguyễn Cao Cường, Cơ khí - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  660. Nguyễn Văn Ly, Xây dựng - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  661. Nguyễn văn Chung, Cơ khí - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  662. Nguyễn Xuân Bách, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  663. Nguyễn Thanh Hóa, Tự do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  664. Nguyễn Kim Trường, Tự do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  665. Nguyễn Thanh Thúy, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  666. Nguyễn Thị Thường, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  667. Nguyễn Đức Du, Làm nông - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  668. Nguyễn Danh Thuyên, Làm nông - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  669. Nguyễn Văn Liên, Làm nông - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  670. Trần Huề, Chủ Tiệm Auto Body - San Jose, United Kingdom
  671. Trần Văn Tôn, Giáo Chức - Biên Hòa, Việt Nam
  672. Phạm Trọng Diên, Làm nông - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  673. Nguyễn Thù Chung, Thợ may - Long Khánh, Việt Nam
  674. Nguyễn Thị Mận, Tự do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  675. Nguyễn Thị Cương, Làm nông - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  676. Nguyễn Văn Tú, Nguyễn Văn Lợi - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  677. Nguyễn Văn Lộc, Làm nông - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  678. Võ Hải Sơn, Kỹ Sư Điện Tử - Sưnnyvale, Colombia
  679. Phạm Đình Nam, Nông nghiệp - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  680. Phạm Văn Khoa, Nông nghiệp - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  681. Nguyễn Văn Bảo, Nông nghiệp - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  682. Daniel Vu, Commercial Loan Consultant/Realtor - San Jose, CA, USA
  683. Nguyễn Văn Lợi, Nông nghiệp - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  684. Mai Mai, teacher - Houston, USA
  685. Xuan Pham, Steam Enginneer - seattle, USA
  686. Phạm Văn Tám, Nông nghiệp - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  687. Nguyễn Thị Hoa, Thợ may - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  688. Nguyễn Thị Năm, Nông nghiệp - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  689. Nguyễn Thị Đàm, (85 tuổi) - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  690. tran tammy, technician - san jose/ca, USA
  691. nguyen xuan thanh, huu tri - Houston-texas, USA
  692. nguyen van Minh, tieu thu cong - San Antonio , TX, USA
  693. Quynhchau Le, Pension Consultant - West Hartford, USA
  694. NGOC nguyen , Student - Houston, USA
  695. Pham Duc Dung, Electricsl Engineer - Euless Texas, USA
  696. Long Nguyen, retire - Grand Prairie/Texas, USA
  697. Nguyen anh Hoang, Huu tri - Vancouver, Canada
  698. Frank Nguyen, Social Worker - Vancouver, Canada
  699. JOHN TRAN, COMPUTER SCIEN.ENGINEER - LA, CA, USA
  700. Dinh Hoang ThuyVu, Accountant - Georgia, USA
  701. nguyen Tuong, printer - San Jose, USA
  702. Dang the Vinh, COMPUTER ENGINEER - ORANGE, CA, USA
  703. Ho quang Nhut, deacon - San Jose , USA
  704. Đoàn Phúc, Hưu trí - Longueuil, Canada
  705. Nguyễn công chức, công nhân - Seoul, Korea
  706. Nguyen Vien, Nhân Viên IT - Nam Định, Việt Nam
  707. Bui viet Thac, Engineer - estminster, USA
  708. Đặng Tiến Dũng, Công nhân - HORDALAND, Norway
  709. TRAN NGHI, Secretaire - bussy st georges, France
  710. TRAN DIEM, STUDENT - bussy st georges, France
  711. TRAN THUONG, STUDENT - bussy st georges, France
  712. Nguyễn Thị Hạnh, Sinh viên - Trà Vinh, Việt Nam
  713. Nguyễn Bảo Trí, Sinh viên - Trà Vinh, Việt Nam
  714. Trần Thị Lương, giáo viên - Trà Vinh, Việt Nam
  715. nguyen tri thuy, casher - houston, USA
  716. Nguyễn Khuê-Tú, Sinh viên - Vancouver, Canada
  717. Tran Xinh, Cong nhan - Copenhagen, Denmark
  718. Nguyen Linh Phuong, Cong nhan - Copenhagen, Denmark
  719. Thomas Nguyen, Machinnist - Garden Grove , USA
  720. Vu Kim, Self employee - Houston, USA
  721. Truong, Hong Trang, Insurance - Westminster, CA, USA
  722. tran thi Huu- Phuoc, nu- tu dong cat- minh - Quebec, Canada
  723. Truong, Ba, Self employed - Honolulu, HI, USA
  724. Hang, Lan N, Retirement - Fountain Valley, CA, USA
  725. Truong, Hai, Retirement - Fountain Valley, CA, USA
  726. Tuyet Nguyen, Medical Technologist - Toronto, Canada
  727. Jimmy Nguyen, Technician - Toronto, Canada
  728. Lisa Nguyen, Phap ly, Toa An - Toronto, Canada
  729. Linh Nguyen, Hoc sinh - Toronto, Canada
  730. Hoa Thuan Dang, cong nhan - Aarhus, Denmark
  731. Pham van Tung, huu - San Jose, USA
  732. Huynh Phu Anh Thu, Sinh Vien - Surrey, Canada
  733. Huynh Phu Anh Tu, Sinh Vien - Surrey, Canada
  734. Huynh Phu Anh Minh, Hoc Sinh - Surrey, Canada
  735. Binh Bui, Electronics - Mesa, USA
  736. Huynh Phu Anh Viet, Hoc Sinh - Surrey, Canada
  737. Nguyen Huynh Anh Quoc, Hoc Sinh - Vancouver, Canada
  738. Từ Vấn, Kỹ Sư - Sài Gòn, Việt Nam
  739. Nguyễn Đình Toàn, Sinh Viên - Hà Nội, Việt Nam
  740. Cao Đình Tuyên, Sinh Viên - Hà Nội, Việt Nam
  741. Trần Thị Gái, Sinh Viên Nhạc - Hà Nội, Việt Nam
  742. Lý Hương, Sinh Viên - Hà Nội, Việt Nam
  743. Trần Thìn, Sinh Viên - Hà Nội, Việt Nam
  744. Nguyễn Sơn Tịnh, Sinh Viên - Hà Nội, Việt Nam
  745. Cao Minh Liên, Sonh Viên - Hà Nội, Việt Nam
  746. Nguyen van Cap, tuoi huu - w.Hartford/CT, USA
  747. Lieu Nguyen , Facialist - Cypress , Việt Nam
  748. HOANG NGA, TU DOANH - MISSISSAUGA, Canada
  749. NGUYEN THU HA, CONG NHAN - MISSISSAUGA, Canada
  750. NGUYEN THI MAI, CONG NHAN - MISSISSAUGA, Canada
  751. LE MINH HUNG, ENGINEER - MISSISSAUGA, Canada
  752. NGUYEN QUOC TUAN, TEACHER - MISSISSAUGA, Canada
  753. Nguyen thi Len, nurse aid - w.hartford/ct, USA
  754. Anh Quan, Nguyen - Moerdijk, Netherlands
  755. dao van doan, computer - oregan, USA
  756. Le Tyler, Bussiness-man - Auburn, albama, USA
  757. Anna nguyen, Chuyen vien tham my - Atlanta, Ga, USA
  758. van tung nguyen, electric technician - oshawa, Canada
  759. vo anh thu, nail technician - oshawa, Canada
  760. phan huy vien, technician - scarborough, Canada
  761. tam nguyen, worker - oshawa, Canada
  762. nguyen hai, technician - whitby, Canada
  763. huong danh, nail technician - whitby, Canada
  764. nguyen van ngoc, business - oshawa, Việt Nam
  765. pham hoa, gas technician - oshawa, Canada
  766. tran cam ha, worker - scarborough, Canada
  767. tang my dung, nail technician - oshawa, Canada
  768. nguyen quang loc, business - pickering, Canada
  769. son nguyen, machine technician - brampton, Canada
  770. tran lanh, worker - toronto, Canada
  771. pho van, worker - whitby, Canada
  772. Huy Nguyen, Technician - Sydney, Australia
  773. tuong nguyen, worker - scarborrough, Canada
  774. lan nguyen, thu ky - oshawa, Canada
  775. carol nguyen, pharmacist - boston, Canada
  776. ewen nguyen, student- university - oshawa, Canada
  777. pham thi hoa, ve huu - ohio, Canada
  778. pham huu them, technician - ohio, USA
  779. tran Thao, Retire - Chicago, USA
  780. Cuong Vu, buon ban - Oslo, Norway
  781. KIM HILL, HOUSE WIFE - ALBERTA, Canada
  782. PHILIP HILL, BUS DRIVER - ALBERTA, Canada
  783. TAM HUYNH, STUDENT - TORONTO, Canada
  784. LINDA MORRIS, RETIRED - FLORIDA, USA
  785. vinh trinh, constructor - toronto, Canada
  786. huy trinh, student - toronto, Canada
  787. Như nguyễn, nurse - toronto, Việt Nam
  788. Chau Nguyen, Công nhân - Boston, USA
  789. Han Trinh, Clerk - Toronto, ON, Canada
  790. Nguyễn Trung Trực, vi tính - Saigon, Việt Nam
  791. Tien Luu, Buon Ban - Toronto, Canada
  792. Pham Thi Nhan, Cong Nhan - North York, Canada
  793. Mai xuan long, Cong Nhan - North York, Canada
  794. Linda Mai Pham, Hoc Sinh - North York, Canada
  795. Adam Pham, Cong Nhan - North York, Canada
  796. Brian Pham, Cong Nhan - North York, Canada
  797. Truong Nhuan Binh, Cng nhan - North York, Canada
  798. Truong tam Trung, Cong nhan - North York, Canada
  799. Hai Lam, Cong Nhan - San Jose, USA
  800. Tam Nguyen , Huu tri - San Jose, Canada
  801. Đinh Mạnh Sử, làm công - Portland,, USA
  802. Hoàng Khánh Nam, Sinh Viên - Hồ Chí Minh, Việt Nam
  803. Lê Công Tuấn, Sinh Viên - Nghệ An, Việt Nam
  804. Cao Vạn Phúc, Sinh Viên - Kiên Giang, Việt Nam
  805. Phê-rô Lê Khắc Dũng, Đầu Bếp - Hồ Chí Minh, Việt Nam
  806. THANG LE, SUPERVISOR - gARDENA, USA
  807. Le thi Minh, Tho may - Calgary alta, Canada
  808. Đoàn Ngọc Yến Thanh, Sinh viên - Hồ Chí Minh, Việt Nam
  809. Lam Phung Hieu, Retiree - Sydney, Australia
  810. Doan thi My, Nội trơ - Boston, USA
  811. Tu Luu, engineer - philadelphia, USA
  812. Le, Nhan, Retired - Georgia, USA
  813. Dỗ Kim, cán sư điện - Boston, USA
  814. luong quan han, huu tri - montréal, Canada
  815. Danny Nguyen, Student - Houston, USA
  816. Theresa Le, Retierd - Vaughan, Canada
  817. Duong Cam Van, Accouting - Houston, USA
  818. mary pham, Nội trợ - fairfax, USA
  819. joseph v. pham, retired - fairfax, USA
  820. cecilia N. Pham, Sinh Vien - fairfax, USA
  821. Bui Thi Quoc, retired - fairfax, USA
  822. John Pham, student - Fairfax, USA
  823. Khanh Phan, Tho may - Ft Worth, USA
  824. Nguyen Thuy Hang , cong nhan - kanagawaken, Japan
  825. Nguyen Thi Bay, cong nhan - kanagawaken, Japan
  826. no phan, worker - whitby, Canada
  827. nguyen thi ha, worker - oshawa, Canada
  828. lam phan, manager - ohawa, Canada
  829. thi pham, financial analyst - Baltimore, USA
  830. Lai Quynh Giao, Technician - Broken Arrow, USA
  831. nguyễn anh dũng, nhà giáo – cựu chiến binh VN - Hà Nội, Việt Nam
  832. Thuong Bui, cong nhan - Whitby, Canada
  833. Brian Phan, Sinh vien - Whitby, Canada
  834. Jimmy Phan, Sinh vien - Whitby, Canada
  835. Tam Nhan, phd research - Oshawa, Canada
  836. Phat Lam , Engineer - Ajax, Canada
  837. Linh Lam, Teacher - Ajax, Canada
  838. Nhật Nguyễn, student - Saigon, Việt Nam
  839. Truong xuan Phuoc, ve huu - Ajax, Canada
  840. Nguyen thi Lieu, noi tro - Ajax, Canada
  841. Bui van Thao, ve huu - Oshawa, Canada
  842. Nga Phan, ve huu - Oshawa, Canada
  843. Vương Chí Nhân, Chuyên viên điện toán - Los Angeles, USA
  844. luong chau, IT - orange, USA
  845. ha huong, nail - orange, USA
  846. Nhung Bui, nail technician - Oshawa, Canada
  847. Tien Bui, cong nhan - Oshawa, Canada
  848. Trang Bui, cong nhan - Oshawa, Canada
  849. Ngoc Bui, thu ky - Toronto, Canada
  850. Nguyen Duy, Quan Ly - Toronto, Canada
  851. Nguyễn Văn Thuận, tư do - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  852. Lê Sỹ Giảng, tư do - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  853. Vũ Thị Niệm, tư do - Đã đờn, lâm hà, Lâm Đồng, Việt Nam
  854. Le Lieu, cosmetologist - Houston, USA
  855. Trần Khắc Đạt, tư do - Đã đờn, lâm hà, Lâm Đồng, Việt Nam
  856. Hồ thị Thủy, học sinh - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  857. hồ Huy Đô, thợ mộc - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  858. Hồ thị Thúy, học sinh - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  859. Ho Nghia, sale man - Houston, USA
  860. Nguyễn Thị Hằng, học sinh - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  861. Bùi Thị Ngọc Ánh, học sinh - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  862. Phan Thị Yến, học sinh - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  863. yen pham, cashier - houston, USA
  864. Hồ Thị Hưởng, học sinh - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  865. Hồ Thị Huyền, học sinh - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  866. Bùi thị Minh, tư do - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  867. Trần Khắc Hiển, tư do - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  868. duong minh hung, cashier - houston, USA
  869. Trần Khắc Hiển, tư do - Đã đờn, lâm hà, Lâm Đồng, Việt Nam
  870. Trần Khắc Trí, tư do - Đã đờn, lâm hà, Lâm Đồng, Việt Nam
  871. Nguyễn văn Trí, tư do - Đã đờn, lâm hà, Lâm Đồng, Việt Nam
  872. Nguyễn văn Định, tư do - Đã đờn, lâm hà, Lâm Đồng, Việt Nam
  873. pham van van, retired - houston, USA
  874. Lê Sỹ Kính, tư do - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  875. Nguyễn Văn Truong, tư do - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  876. Hồ Tuyên, tư do - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  877. Phan Thị Quế, tư do - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  878. Hồ Huy Thung, tư do - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  879. Hồ Thị Mến, tư do - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  880. Lê thị Thịnh, tư do - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  881. Nguyễn Thị Phước, tư do - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  882. Nguyễn Đình Quảng, tư do - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  883. Nguyễn Thị Đào, tư do - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  884. Nguyễn Thị Tâm, tựdo - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  885. Nguyễn Thị Hằng, học sinh - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  886. Ha tran, Weder - Mississauga, Canada
  887. HUNG NGUYEN, KINH DOANH - MISSISSAUGA, Canada
  888. BINH NGUYEN, THU KY - MISSISSAUGA, Canada
  889. Chi Nham, Ky Su - Toronto, Canada
  890. do van hoc, hoc sinh - nam dinh, Việt Nam
  891. phạm văn khang, tự do - Tây Ninh , Việt Nam
  892. Dương Tuấn Anh, Tự Do - Hải Phòng, Việt Nam
  893. Nguyễn Thị Trang, Học sinh - Hà Nội, Việt Nam
  894. Nhi Huu Tran, Independent Distributor - Toronto, Canada
  895. Vu Do, Thợ bàn phiếm - Iowa, USA
  896. Nguyễn Thị Hoài Thu , Công Nhân - Thành phố Vinh , Việt Nam
  897. Nguyễn Thanh sơn, Nghề tự do - Niedersachsen, Germany
  898. Nguyễn Hữu Trung, Kỹ sư - Hà Nội, Việt Nam
  899. Van Thang Nguyen, Interpreter/ Translator - Adelaide, Australia
  900. DO, KHAC LUAN, Nhan vien warehouse - Vancouver, BC., Canada
  901. Trần Thắng, sinh viên - nghệ an, Việt Nam
  902. Đặng Văn Lượng, IT - Hà Nội, Việt Nam
  903. Nguyễn văn Thìn, Tự Do - London, United Kingdom
  904. thai viet hieu, xuat khau lao dong tai malaysia - vinh, Việt Nam
  905. Vu Minh Trang, Student - Saigon, Việt Nam
  906. nguyễn Văn Thăng, sinh viên - Nghe an, Việt Nam
  907. Dang quang tuan, Tu do - Vinh, Việt Nam
  908. Lê sỹ ân, Công nhân - Vinh, Việt Nam
  909. Cham Nguyen, ve huu - Melbourne, Australia
  910. PHUNG BA HIEU, LAO DONG O MALAYSIA - Thanh pho VINH city, Việt Nam
  911. Ng anh, Ha tinh - Ha tinh, Việt Nam
  912. Cao van Hoc, lao dong nuoc ngoai - makhakala, Russia
  913. Huong Nguyen, Decorator - Toronto, Canada
  914. Sam Nguyen, Senior citizen - North York, Canada
  915. Minh Hoang, Senior citizen - North York, Canada
  916. Trang Trinh, Assembler - Brampton, Canada
  917. Oliver Nham, Student - Toronto, Canada
  918. tRan B Dang, nghi huu - houston, USA
  919. nguyenxuantruong, nhanvien - dongnai, Việt Nam
  920. Vu Tri, Ky Su - Rowlett, USA
  921. Tran Tich, Tu do - Vinh, Việt Nam
  922. Nguyen Thi Le, Du Lich - Vinh, Việt Nam
  923. Tran Quang, worker - Toronto, Canada
  924. Trương Minh Tịnh, Giám Đốc Công Ty Tithaco Pty Ltd - Sydney, Australia
  925. ho huy nam, nay day maj do - nghean, Việt Nam
  926. Trinh Xuan Son, Tu Do - Bac Ninh, Việt Nam
  927. Tran Phu Dung, Tu Do - Phu Yen, Việt Nam
  928. Đặng thị ninh , làm ruộng - hàm tân bình thuận, Việt Nam
  929. Ho Thi Thanh, Y ta - Qunh Thanh-Quynh Lu-Nghe an, Việt Nam
  930. ThạchNguyen, Ky su - Millis , MA , USA
  931. Khiem Nguyen, Engineering manager - Boston, USA
  932. Hanh Nguyen , Noi tro - Millis , MA, USA
  933. Linh Nguyen , Hoc sinh - Millis , MA, USA
  934. Kim Nguyen , Nurse - Toronto, Canada
  935. Long Nguyen, Hoc sinh - Millis , MA, USA
  936. NGUYỄN HỮU HOÀNG, Sinh Viên - Vinh, Việt Nam
  937. Kim Huynh, Business Consultant - Toronto, Canada
  938. Buuvan Nguyen, Electronic Technologist - Toronto, Canada
  939. Peter Nguyen, Student - Toronto, Canada
  940. Nguyễn đức phương, kinh doanh - vinh, Việt Nam
  941. Cong Trinh, secretary - Toronto, Canada
  942. Duong thi Kim Tuyet, Mortgage agent - Toronto, Canada
  943. Nguyễn Duy Tuân, Sinh viên - Hồ Chí Minh, Việt Nam
  944. Mang Yến Vy, Histology technician - Arlington, Texas, USA
  945. Nguyen Lam, Teacher - Mississauga, Việt Nam
  946. Hoàng Minh Tuấn, Công nhân - TP. HO CHI MINH, Việt Nam
  947. Trần Hoàng Khôi, Nhân Viên - TPHCM, Việt Nam
  948. Huỳnh Viết Thuận, Sinh Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  949. Ho Duy Peter, Retired - RANDOLPH MA 02368, USA
  950. Nguyễn Công Chánh, Giáo Viên - Bình Thuận, Việt Nam
  951. Ho Duy Peter, Retired - RANDOLPH MA 02368, USA
  952. Le Anh, Tiểu Thương - Oss, Netherlands
  953. Đặng Xuân Đệ, tự do - Vinh, Việt Nam
  954. Huỳnh Ngọc Lan, Kế toán viên - Maastricht, Netherlands
  955. Vo Danh, Tai xe - Amsterdam, Netherlands
  956. Huynh Tấn Mãn, Nhân viên vệ sinh - Maastricht, Netherlands
  957. Nguyen Tin, Tho dien - Bakersfield, USA
  958. Trần Nhật, Graduate student - Toronto, Canada
  959. Phan, Thi Muoi, Retire - Scarborough, Canada
  960. Ho Khanh Lan, Accountant - Mississauga, Canada
  961. my nguyen, giao vien - houston,tx, USA
  962. Nguyen Quy Thi, cong nhan - Oslo, Norway
  963. Nguyen Thong Duc, sinh vien - Oslo, Norway
  964. Nguyễn Thị Nhung, sinh viên KTKT - Vinh, Nghệ An, Việt Nam
  965. Binh Tran, Engineer - Folsom, USA
  966. Lê Thị Bình, sinh viên CĐ VINATE - Vinh, Nghệ An, Việt Nam
  967. Hồ Văn Sáng, học sinh - Vinh, Nghệ An, Việt Nam
  968. Hồ Văn Lực, Thợ Hồ - Quynh lưu,Nghệ An, Việt Nam
  969. Hồ Huy Ký, làm nông - Quynh lưu,Nghệ An, Việt Nam
  970. Lê sỹ Ninh, làm nông - Quynh lưu,Nghệ An, Việt Nam
  971. Hồ Huy Binh, làm nông - Quynh lưu,Nghệ An, Việt Nam
  972. Hồ Đức Lâm, làm nông - Quynh lưu,Nghệ An, Việt Nam
  973. Nguyễn Thị Duy, làm nông - Quynh lưu,Nghệ An, Việt Nam
  974. Vũ Thị Loan, làm nông - Quynh lưu,Nghệ An, Việt Nam
  975. Emilie Nham, Undergraduate Student - Toronto, Canada
  976. Lê Minh Tuấn, Appliance Service - Mississauga, Canada
  977. Huyen duong, Tự do - maple, Canada
  978. Alex Nguyen, Hoc Sinh - Oklahoma City, USA
  979. Dương Quốc Vũ, Kỹ Sư Điện Toán - Toronto, Canada
  980. TRAN HIEP , N - SUGARLAND TEXAS, USA
  981. Diep Nguyen, Hưu - Toronto, Canada
  982. Nguyen The Tam, Ky su - Paris, France
  983. TRAN CHAU , Thợ tiện - Texas , USA
  984. huynh ngoc dung, Kinh doanh - saigon, Việt Nam
  985. Tran Manh, Tech - Atlanata, USA
  986. Minh Quang Le, manager - Boston, USA
  987. Nha Nguyen, Mechanical designer - Toronto, Canada
  988. Ngô Thị Thúy Vân, sinh viên - Praha-CH Séc, Việt Nam
  989. Dang Van Luan , công nhân - Eislingen, Germany
  990. Tigon Lê, retired - Harvey, USA
  991. Van Đao Tran, retiree - Mississauga, On, Canada
  992. Toni Nguyen, Techician - Glendale, USA
  993. Tran Kim Duc, Retire - San Diego, USA
  994. chris nguyen, hair style - Chicago, USA
  995. quang co nguyen, lab tech - brampton, Việt Nam
  996. chris nguyen, hair style - Chicago, USA
  997. Nguyen Vu Hanh, kinh doanh - Hamburg, Germany
  998. Nguyễn Mạnh Thưởng, Công nhân - Norderstedt, Germany
  999. Sam Nguyen, Hưu - Houston, USA
  1000. Nguyen Ken, chemist - Fountain valley, USA
  1001. Vu huu Doanh, Huu - MISSISSAUGA, Canada
  1002. Nguyễn thị Minh chau, Manicurist - Portland ,OR, USA
  1003. Tran Q. Tuan, Social Worker - Portland,OR, USA
  1004. Ngoc Tran, Student - Boston,MA, USA
  1005. Thy A Tran, Health Care Officer - Portland ,OR, USA
  1006. Khoa Tran, Hospital CNA - Tigard,Or, USA
  1007. Kenny Tran, Student - Portland,Or, USA
  1008. Tuan A. Tran, Assembler - Portland ,Or, USA
  1009. Linh Tran, Nurse - Portland , Or, USA
  1010. Thuy Nguyen, Salesperson - Brampton, Canada
  1011. Du Phong Tùng, Kỹ Sư - Gia Định, Việt Nam
  1012. Nguyen T.V, Hưu trí - Hoofddorp, Netherlands
  1013. Thu Nguyen, Admin - Toronto, Canada
  1014. Nguyen Van Phep, Cong Nhan - Saigon, Việt Nam
  1015. Tạ Trung Hiếu, Chemisch analist - Spijkenisse, Netherlands
  1016. Thao Le, Clerk - Scarborough, Canada
  1017. Nguyễn Thị An, Buôn bán - Rotterdam, Netherlands
  1018. Nguyen Hong Mai, engineer - San Francisco, USA
  1019. Tessahnguyen, Cong Chuc - Toronto, Canada
  1020. Nguyen Philliop, Ky su - Springfield, USA
  1021. Hiep Pham, Engineer - TP. Hue, Việt Nam
  1022. nguyen nhu, engineer - toronto, Canada
  1023. danny hoang, warehuse superviser - lawrenceville , USA
  1024. Timothy Nguyen, Chuyen Vien - Harrisburg, USA
  1025. Khanh Le, Storage Engineer - Round Rock , USA
  1026. Nguyễn An Long Giao, Huấn Luyện Chó - Sài Gòn, Việt Nam
  1027. Tony Do, IT - San Jose, USA
  1028. Le huu Chinh, Cong nhan - Toronto, Canada
  1029. LAI TRUONG, Hoi huu - ETOBICOKE, Canada
  1030. Cao Nguyễn, Hưu. - Cannington, Canada
  1031. Le Kim Anh, retired - Mississauga , Canada
  1032. JULIE CHU, retired - Toronto, Canada
  1033. Tran Ngoc Chau , Nail Technician - London , United Kingdom
  1034. nguyen anh tuan, home - london, United Kingdom
  1035. Nguyen Thu Thao, dentist - toronto, Canada
  1036. Kim le, Cong nhan - Seattle, USA
  1037. Giang Ho, Home - Seattle, USA
  1038. Trinh Vu Diep, Giao vien - Ottawa, Canada
  1039. Nguyen Dzung, Bao chi - Westminstr, CA, USA
  1040. John Ngo, engineer - Plano, USA
  1041. cao van sang, lab supervisor - mississauga /ont, Canada
  1042. Nguyen, JoAnn T, Change Analyst - San Jose, USA
  1043. Phong Le, Accountant - Mississauga, Canada
  1044. Thanh nguyen, Retire - Toronto, Canada
  1045. nguyen ngoc thuan, duoc ta - montreal, Canada
  1046. Le Huong, Noi Tro - UNION CYTY, Việt Nam
  1047. Tran Vi, retired - Seattle, USA
  1048. Hau Doan, Shipper - Markham, Ontario, Canada
  1049. NGUYEN THI HIEN, PHARMACIST - MISSISSAUGA, Canada
  1050. Michelle Nguyen, programer analyst - Toronto, Canada
  1051. LE VAN LAM, SOFTWARE ENGINEER - MISSISSAUGA, Canada
  1052. Trần Kiệt, Thợ máy - Boston, MA, USA
  1053. LE THI MY LE , ACCOUNTANT - MISSISSAUGA, Canada
  1054. TRAN VAN THANH, CONG NHAN - MISSISSAUGA, Canada
  1055. LE HOANG THU, THU KY VAN PHONG - BURLINGTON, Canada
  1056. HOANG LAN, CONG NHAN - BURLINGTON, Canada
  1057. HOANG LOAN, HUU TRI - TORONTO, Canada
  1058. HOANG Q. CHINH, HUU TRI - TORONTO, Canada
  1059. NGUYEN HONG MAI, ACCOUNTANT - HUIZEN, Netherlands
  1060. Michelle Nguyen, Programer Analyst - Toronto, Canada
  1061. Nguyễn Đình Tú, Giáo viên - Saigon, Việt Nam
  1062. Nguyễn văn Tấn , Quân nhân QLVNCH - Toronto, Canada
  1063. Tuan Nguyen, Engineer - Palm Bay, USA
  1064. Loc Nguyen, daytrader - Toronto, Canada
  1065. Hai Hoang, Office Admin - Toronto, Canada
  1066. Nguyễn Lộc, DayTrader - Mississauga, Canada
  1067. Tatdat Tran, Technician - Los Angeles, USA
  1068. Ken Nguyen, Teacher - Atlanta, USA
  1069. Nguyen Tri dung, Cong nhan - Toronto, Canada
  1070. Vann Nguyen, Technician - Edmonton, Canada
  1071. LIEN LUU, Self Employed - Toronto, Canada
  1072. Nguyen Thanh Tinh, SinhVien - NghiVan-NghiLoc-NgheAn, Việt Nam
  1073. Van Nguyen, Technician - Edmonton, Canada
  1074. Dinh Manh Hung, Electronics technician - San Jose, California, USA
  1075. maria Pham, Insurance consultant - Toronto, Canada
  1076. Thang Nguyen, Retire - Phoenix / Arizona, USA
  1077. To Phuong Pham, Machinist - NSW, Australia
  1078. Luu Hong Anh , Noi Tro - Missisauga-Ont, Canada
  1079. Ba Pham, Storeperson - NSW, Australia
  1080. Doan Thanh Van, Kinh Doanh - Stuttgart, Germany
  1081. Le tri Thanh, student - Toronto, Canada
  1082. nguyen tuan kiet, automotive industry - seattle, USA
  1083. truong van si, nhan vien nhà hàng - Honolulu, Hi, USA
  1084. Truong Leon, Taxi - Honolulu, HI, USA
  1085. khanh xuan nguyen, cong nhan vien - Garland, Texas, USA
  1086. Thien Nguyen, nhan Vien - Arlington , USA
  1087. Nguyễn Thị Lệ Hà, Sinh Viên - TP Vinh, Việt Nam
  1088. Vũ Trọng Lễ, Professional Engineer - Toronto, Canada
  1089. Nguyễn, Hà, Technician - Tustin, California, USA
  1090. Xuan-Ca Le, Student - Austin, USA
  1091. Joseph Dao, Designer - San Jose,CA, USA
  1092. nguyễn thi trang, sinh viên - hà tĩnh, Việt Nam
  1093. vũ thị thanh thủy, giáo viên - Sài Gòn, Việt Nam
  1094. Nguyen Tien Sy, chua - vinh, Việt Nam
  1095. Hoang van Son, chua co - vinh, Việt Nam
  1096. Luan Lu, Logistics - Mississauga, Canada
  1097. Bui Van Thao, nong dan - vinh, Việt Nam
  1098. nguyen tien sy, kinh doanh - vinh, Việt Nam
  1099. Hùng Sơn, teacher - San Jose, Việt Nam
  1100. Tôn Thất Vinh, Hưu Trí - Charenton Le Pont, France
  1101. Le Tang Tuyet, Chuyen vien hoa chat - Bridgewater, USA
  1102. Maria Nguyen, thuong mai - collegville, USA
  1103. Le Ngoc Diep, IT - Edison, USA
  1104. Binh, Tran - San Jose, USA
  1105. Thérésa Trương Bích Phương, Nhân viên - HCM, Việt Nam
  1106. Quynh Pham, staudent - San Jose/ CA, USA
  1107. Ho thi Tuyet, Y Ta - san Jose, California, USA
  1108. Đặng Vũ Chấn, Bác sĩ - Falls Church,VA, USA
  1109. Luong Thanh Nga, Nhân viên - Hanoi, Việt Nam
  1110. Chu-Tran-Can, Cong nhan - Rochester,NewYork, USA
  1111. TRUONG Thu Hoa, ke toan - Paris, France
  1112. Han Nguyen, ki su - Bruxelles, Belgium
  1113. Phu Tieu Nguyen, Industrial Chemist - Sydney, Australia
  1114. Nguyen thanh, Buon ban - Nghe an, Việt Nam
  1115. Trần Cao Hoài, Hưu trí - Perth, Australia
  1116. Trần Mỹ Điệp, Nội Trợ (House Wife) - Perth, Australia
  1117. Dan Duong, Kỹ Sư - Melbourne, Australia
  1118. ĐTV, OT support - Melbourne, Australia
  1119. TRẦN HOÀNG KHÔI, CÔNG CHỨC - SÀI GÒN, Việt Nam
  1120. Dang Long Thinh, cong nhan - nghe an, Việt Nam
  1121. Nghia vy, pet groomer - Millis mass, USA
  1122. Hon Nguyen, Hotel - DOWNINGTOWN , USA
  1123. kayla vinh, engineer - fort smith, USA
  1124. Nguyen Thi Bich Lam, Dich vu khach hang - Sydney, Australia
  1125. Nguyen Thi Minh Hai, Nail Technician - Leeds, United Kingdom
  1126. Tôn Thất Hiệp, Hưu - Toronto, Canada
  1127. cuong mai, cong nhan - San diego, USA
  1128. Peter Nguyen, letter carier - Somerville, USA
  1129. HONG VO, SOCIAL WORKER - MELBOURNE, Australia
  1130. Quang Nguyen, Engineer - Tulsa, USA
  1131. Quy Nguyen, Engineering - Fairfax, Virgina, USA
  1132. Trinh Dinh Ngo, Lao Dong Han Quoc - Thanh Hoa, Việt Nam
  1133. Nguyen Giang Lien, Electorate Officer - PERTH, Australia
  1134. Van Kham Chau, Self Employment - sydney, Australia
  1135. Bùi đức Hoạt, Kiểm tra chất lượng Hoá chất - Den Haag, Việt Nam
  1136. Dennis Chau, accountant - sydney, Australia
  1137. Quynh Trang Trương, shopkeeper - sydney, Australia
  1138. Daniel Chau, student - sydney, Australia
  1139. Si Hoan Truong, worker - Sydney, Australia
  1140. Minh Ngọc Vo, shopkeeper - sydney, Australia
  1141. Nguyen duy Chinh, worker - sydney, Australia
  1142. Châu Ánh Tuyết, worker - Sydney, Australia
  1143. Nguyen Huong, Data Specialist - Atlanta, USA
  1144. Dang Tu Cuong, IT software developer - Florida, USA
  1145. Nguyen Manh Thang, Lao Dong Han Quoc - Vinh Phuc, Việt Nam
  1146. Thanh Le, Worker - Toronto, Canada
  1147. Nguyen Van Thuong, Lao Dong Han Quoc - Nghi Van-NghiLoc-NgheAn, Việt Nam
  1148. John Nguyen, Information Technology - MidWay City, USA
  1149. Thanh Ha Vu, IT Specialist - Edison, NJ, USA
  1150. Pham T Minh Chau, Consultant - New Jersey, USA
  1151. Ngoc Phuoc Do , Cong Nhan - Perth, Australia
  1152. Cuong Au, other - san jose, USA
  1153. Du Thi Tuyet Dung, Nhan vien - Montreal, Canada
  1154. NGUYEN THE HUNG, TECHNICIAN - BRMAPTON, Canada
  1155. BUI MY TRANG, NURSE - BRAMPTON, Canada
  1156. NGUYEN QUYNH THU, NAIL TECHNICIAN - MISSISSAUGA, Canada
  1157. NGUYEN THU HUONG, NAIL TECHNICIAN - MISSISSAUGA, Canada
  1158. NGUYEN QUYNH VI, STUDENT - MISSISSAUGA, Canada
  1159. HOANG DIEM UYEN, STUDENT - MISSISSAUGA, Canada
  1160. LE TU, ENGINEER - MISSISSAUGA, Canada
  1161. LE THI PHUONG, ACCOUNTANT - MISSISSAUGA, Canada
  1162. phan văn cường, sinh viên - hà tĩnh, Việt Nam
  1163. KHUU HOANG QUOC TUAN, TEACHER - MISSISSAUGA, Canada
  1164. KHƯ HOANG DIEM UYEN, STUDENT - MISSISSAUGA, Canada
  1165. VU VAN THONG, CONG NHAN - QUEBEC, Canada
  1166. NGUYEN HIEN, NOI TRO - QUEBEC, Canada
  1167. NGUYEN DUY, HUU TRI - NIAGARA FALLS, Canada
  1168. HOANG THI GIAP, NOI TRO - NIAGARA FALLS, Canada
  1169. LE QUANG, ENGINEER - NIAGARA FALLS, Canada
  1170. LE KHANG, CONG NHAN - NIAGARA FALLS, Canada
  1171. NGUYEN THI LOAN, PHU TA PHAP LY - MISSISSAUGA, Canada
  1172. DAO TAT DAT, ANALYST - MISSISSAUGA, Canada
  1173. Thái Hoàng Xiêm, Giáo viên - Hà Nội, Việt Nam
  1174. LE LAN LINH, CGA - MISSISSAUGA, Canada
  1175. NGUYEN MICHELLE, CLERK - MISSISSAUGA, Canada
  1176. tran quoc viet, tu do - nghe an, Việt Nam
  1177. KHUU PHILLIP, ENGINEER - MISSISSAUGA, Canada
  1178. Nguyen That, Engineer - Mississauga, Canada
  1179. Teresa Phan, Student - The Woodlands, Tx, Việt Nam
  1180. Tran Tan, Engineer - Brampton, Canada
  1181. Nguyen Thi Thu Thao, Clerk - Brampton, Canada
  1182. Nguyen Thi Kieu Linh, Noi Tro - Toronto, Canada
  1183. Vo Phuoc Tam, Cong Nhan - Vancouver, Canada
  1184. Tran Quang, Cong Nhan - Vancouver, Canada
  1185. Nguyen Thi Nhan, Noi Tro - Quebec, Canada
  1186. Nguyen Tuyet Nga, Noi Tro - San Jose, USA
  1187. Nguyen Kim Nga, Noi Tro - San Jose, USA
  1188. vung nguyen, gas technician - Toronto, Canada
  1189. NGUYEN Quoc Bao, MD - Brussels, Belgium
  1190. NGHIEM Thi My Thanh, Medical Assistant - Brussels, Belgium
  1191. NGUYEN DUY ANH, MD - Brussels, Belgium
  1192. NGUYEN BAO DUY, ING. - Brussels, Belgium
  1193. NGUYEN THUY ANH, ING. - Brussels, Belgium
  1194. Vũ Mạnh Hùng, Cựu giảng viên Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ Thuật Thương Mai - Hà Nội, Việt Nam
  1195. thi Momg-Lam-BUI, huu chi - Toronto Ontario, Canada
  1196. Kim Hoang Nguyen, home maker - HOUSTON, USA
  1197. Vũ Văn Hùng, Cựu giáo viên trường THCS Bích Hòa, Thạch Bích, Thanh Oai, Hà Nội - Hà Nội, Việt Nam
  1198. Phan Văn Hùng, Cựu giáo viên trường PTTH Quang Trung Hà Đông, Hà Nội - Hà Nội, Việt Nam
  1199. Nguyễn Thị Lan, Tư Thương - Hà Nội, Việt Nam
  1200. HUONG NGUYEN, home - louisville/ ky, USA
  1201. Phuong Thai, Lam Cu Li - Dallas, USA
  1202. Vũ Hội, Xây dựng - Hà Nội, Việt Nam
  1203. Mai Hoang Cao, Engineer - Toronto, Canada
  1204. Dang Van Nghiem, Nurse - Kingston-Ontario, Canada
  1205. Chu M Hung, University Professor - West Chester,PA, USA
  1206. Nguyen Nam, Nurse - Kingston-Ontario, Canada
  1207. Chu Thanh Hai, Bac Sy - West Chester,PA, USA
  1208. TRUONG VAN HANH, HUU TRI - evry, France
  1209. ANNA NGUYEN, NOI TRO - TORONTO, Canada
  1210. Tran Duy Tha, Electronic Technician - Ottawa, Canada
  1211. Mai Tran, Bookkeeping - Toronto, Canada
  1212. Nguyễn Thị Phú, Tự do - Yên Thành-Nghệ an, Việt Nam
  1213. Đỗ Việt Khoa, Giáo Viên Trường PTTH Thường Tín - Thường Tín – Hà Nội, Việt Nam
  1214. Phuong Dinh Nguyen , E/M Asembly Technician - San Jose, USA
  1215. Bill Cung, Engineer - Woodbridge, Canada
  1216. Ngo Thuc Anh, Thu Ky - Burlington, Canada
  1217. Ngo Anna, Student - Burlington, Canada
  1218. Dang Thi Thu Thao, Student - Burlington, Canada
  1219. Thao Do, Educational Assistant - Toronto, Canada
  1220. Vo Phuoc Tam, Cong Nhan - Vancouver, Canada
  1221. Le Anh Tuyet, Teller - Vancouver, Canada
  1222. Nguyen Hoang Nguyen, Lab technician - Vancouver, Canada
  1223. Nguyen Thi Nga, Nail store owner - Vancouver, Canada
  1224. Le Q. Toan, Ky su - Copenhagen, Denmark
  1225. Ho Huu Ho, Machine Operator - Toronto, Canada
  1226. Nguyen Thi Danh, Assembler - Toronto, Canada
  1227. Nguyen Nancy, Student - Brampton, Canada
  1228. Nguyen Betty, Student - Brampton, Canada
  1229. Nguyen Satha, Noi Tro - California, USA
  1230. Trần Hữu Minh, Quan Thuế - paris, France
  1231. Kim Dinh, Cong nhan - Copenhagen, Denmark
  1232. Minh Pho Le, Retiree - Fairfield , Australia
  1233. Nguyen kim Hoang, Nghi huu - Jessup , Maryland, USA
  1234. Phong Tran, Sys Admin - Arlington, VA, USA
  1235. phuoc Tran, cong nhan - Stuttgart, Germany
  1236. Long Thanh Pham, Engineer - Herlev, Denmark
  1237. Phero Ngô Ninh Thành, kinh doanh - Praha, Czech Republic
  1238. Thang D. Pham, Engineer - Copenhagen, Denmark
  1239. Hai Tran, Cong nhan - Viborg, Denmark
  1240. Nguyen Thi My Linh , Insurance Broker - Toronto, Ontario, Canada
  1241. Kim Phan, Insurance Broker - Toronto, Ontario , Canada
  1242. Pham Thi Hong Lan, Technicians - Copenhagen, Denmark
  1243. kevin vu, lao cong - Oklakoma city, USA
  1244. Le Ngoc Han, doctor - Copenhagen, Denmark
  1245. KIm Tran, IT - Toronto, Canada
  1246. kim tran, noi tro - oshawa, Canada
  1247. Lan Nguyen, nhan vien y te - copenhagen, Denmark
  1248. Thuy Nguyen, work - Skanderborg, Denmark
  1249. Bui Bich Hang, Bank Teller - Mississauga, Canada
  1250. Cao Minh Ky, Hardware Engineer - Mississauga, Canada
  1251. Cao Thi Thu Thuy, Nurse - Mississauga, Canada
  1252. Vu Thi Ngat, Huu Tri - Toronto, Canada
  1253. Vu Thi Nga, Optician - Toronto, Canada
  1254. Vu Van Lan, Teacher - Milton, Canada
  1255. Tran David, Student - Mississauga, Canada
  1256. Luong Thu Nga, Restaurant Owner - Mississauga, Canada
  1257. Nguyen Thu Thao, labour - Ontario, Canada
  1258. Pham Thi Anh, Cong nhan - Copenhagen, Denmark
  1259. Le Ngoc Han, MD - Copenhagen, Denmark
  1260. Tran Xuan Hao, Bus Driver - Melbourne, Australia
  1261. Hoàng Văn Liên, Giáo chức - Hà Nội, Việt Nam
  1262. Thái Hiệp, Kỹ Sư - Hội An, Việt Nam
  1263. Cao Sơn Thân, Sinh Viên - Hội An, Việt Nam
  1264. Cao Sơn Tùng, Sinh Viên - Hội An, Việt Nam
  1265. Khúc Minh, Tài Xế - Đồng Nai, Việt Nam
  1266. Hoàng Vương Thủy, Kinh Doanh - Cần Thơ, Việt Nam
  1267. Nhuận Điều, Kinh Doanh - Cần Thơ, Việt Nam
  1268. Thái Tuấn, Buôn Bán - Tam Kỳ, Việt Nam
  1269. Thái văn Sang, Hưu trí - Kitchener Ontario, Canada
  1270. Nguyen Nguyen, Research Assistant - Toronto, Canada
  1271. Do Hong, Designer - Toronto, Canada
  1272. Tony Nguyen, Businessman - Tigard/Oregon, USA
  1273. Tri Tran, Buôn bán - Marslev, Denmark
  1274. Dang Kim Dung, Aesthetician - Toronto, Canada
  1275. Uyen Chi Nguyen, Administration - Melbourne, Australia
  1276. KimHong Tran, Teacher - Hillsboro Oregon, USA
  1277. Annie Bui, Pharmacist - Vancouver Washington, USA
  1278. Nguyen-Tan-Dung, QC inspector - Ontario, Canada
  1279. Tran Anh Nguyen, tu-do - Ontario, Canada
  1280. Jos Nguyễn Bá Phúc, Kỹ sư Thủy lợi - Cần Thơ, Việt Nam
  1281. Ngoc Khanh Truong, Studio technican - Århus, Denmark
  1282. De Dinh Tran, electronic technician - houston, USA
  1283. Vu thi bich Ngoc, Kinh doanh - Toronto, Canada
  1284. Nguyen Hai, Office Admin - Toronto, Canada
  1285. Nguyên văn Tân, chemist - Toronto, Canada
  1286. Nhung Tran, noi tro - Mississauga, ON, Canada
  1287. Thang Nguyen , Electronics Technician - Ottawa, Ontario, Canada
  1288. Nguyen Tuan, Ve huuCALI - CALI, USA
  1289. Minhha Pham, Social Services - San Jose, CA, USA
  1290. Thanh ho, Tzum thuok lao - Quynh luu, Việt Nam
  1291. Nguyen Thi Quyen, SinhVien - NghiVan-NghiLoc-NgheAn, Việt Nam
  1292. Huy Ngoc Nguyen , Cong nhan - Odense, Denmark
  1293. Phuoc Vu, Cong Nhan - Toronto, Canada
  1294. Nguyễn Thị Thủy, Học sinh - Biên Hòa, Việt Nam
  1295. Hoang thi kim vuong, sewing - Sydney, Australia
  1296. mailiennguyen, sewing - sedney, Australia
  1297. Trần Quốc Mạnh, Giảng viên khoa tâm lý - Ha Tinh, Việt Nam
  1298. Tran dinh Phuong, Cong dan hoa ky,ve huu - san jose. ca 95121, Việt Nam
  1299. huynh van Thanh, ve huu - sunnyvale, Việt Nam
  1300. Pham Van Tan, Can Su Dien Co - Markham, Canada
  1301. Hoang thuy Khen, cong dan hoa ky.ve huu - san jose.ca 95121, Việt Nam
  1302. Tạ Chí Hải, Nghệ Sỹ Đường Phố - Hiện tại ở Hà Nội, Việt Nam
  1303. Từ Anh Tú, THợ Sơn - Lãng Giang – Bắc Giang, Việt Nam
  1304. Vũ Hoàng Ngọc Yến, Sinh viên - Hồ Chí Minh, Việt Nam
  1305. Hoàng-Thưởng, contruction - Sanjose, USA
  1306. Kim Hang Pham, Designer - Copenhagen, Denmark
  1307. Vũ Hoàng Bảo Phượng, Nhân viên - Hồ Chí Minh, Việt Nam
  1308. Tường Nguyễn, Machine- Operator - Toronto,ONT., Canada
  1309. Tam Thanh Pham, Nghien cuu - Copenhagen, Denmark
  1310. Tran van Tri, cong nhan - Marslev, Denmark
  1311. hàn thị phú , nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1312. Thái văn khiêm, tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1313. đinh thị quỳnh mai, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1314. Nguyễn thị lý, tự do - d, Việt Nam
  1315. thái hồng sơn , kinh doanh - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1316. hàn xuân quỳnh, hoc sinh - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1317. hàn văn đức, hoc sinh - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1318. uý thị lan, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1319. Thái thị hoa, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1320. Thái thị lan, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1321. Nguyễn thị hiền , nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1322. Thái thị thảo, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1323. thái văn bình, tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1324. Phạm thị vân, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1325. Phạm thị bình, tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1326. ngô thị tiến, tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1327. Nguyễn thị linh, hoc sinh - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1328. Luong Huong, retired - Tigard, USA
  1329. Trần thị hoa, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1330. Phạm khắc hệ, tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1331. Nguyễn bá, tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1332. Nguyễn thị liên, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1333. đinh thị phúc, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1334. đinh thị quý, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1335. Nguyễn Vân, Retired - Tigard, USA
  1336. Đinh quang vinh, tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1337. ngô sỹ trường, tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1338. Phạm thị hoa, sinh vien - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1339. Luong May, Beauty shop owner - Tigard, USA
  1340. Đậu thị cúc, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1341. Nguyễn thị tuyên, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1342. Lê KhanhLinh, Học sinh - Tigard, USA
  1343. Đặng thị lan, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1344. Nguyễn thị thuỷ, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1345. Nguyễn thị hoà, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1346. Nguyễn thị sang , nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1347. Cao thị hạnh, tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1348. Nguyễn thị ái, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1349. Nguyễn xuân cao, tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1350. Nguyễn thị phú, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1351. Phạm thị thiết, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1352. Nguyễn thị tuyêt, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1353. Nguyễn xuân bá, tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1354. Han chỉnh, tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1355. Thái thuỷ, tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1356. đinh thị tuấn, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1357. Nguyễn thị hoa, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1358. Nguyễn thị anh, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1359. Nguyễn thị tiếp, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1360. Nguyễn thị giáo, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1361. Nguyễn thị liên , nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1362. Nguyễn văn sáng, tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1363. đinh thị phúc, tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1364. Nguyễn thị lệ, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1365. Thái vĩnh phước , tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1366. Hoàng Quang Tuyến, Kỹ sư thảo chương điện toán - Copenhagen, Denmark
  1367. bac van nguyen, cong nhan - aarhus, Denmark
  1368. nguyen thi thuy, noi tro - aarhus, Denmark
  1369. Van Tai Nguyen, huu tri - Copenhagen, Denmark
  1370. Tran Hanh, cong chuc - Melbourne, Australia
  1371. Cindy Tran, Non profit organisation - Victoria, Australia
  1372. Đinh van quỳnh, hoc sinh - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1373. Nguyễn văn sơn, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1374. Nguyễn đình thăng, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1375. Nguyễn văn dũng, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1376. Mạc đình mạnh, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1377. Vũ văn tiến, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1378. Cao việt, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1379. Nguyễn dương, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1380. Đinh việt pháp, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1381. Đinh văn diệm, tự do - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1382. Đinh văn linh, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1383. Trần quốc toản , hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1384. Đinh vàng, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1385. Đặng văn khuyên, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1386. Đinh quốc oai, tự do - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1387. Mạc đình võ, tự do - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1388. Thái thị hậu, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1389. Phạm thị kiều, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1390. Nguyễn thị thanh , hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1391. Nguyễn thị vương, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1392. đinh thị hương, tự do - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1393. Phạm công tam, tự do - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1394. ngô thị hoa, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1395. Hàn thị dung, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1396. Nguyễn thị yến, tự do - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1397. Ngô thị hằng, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1398. đinh thị hằng, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1399. Trần thị yến, tự do - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1400. Ha thuy, Buon ban - Dong nai, Việt Nam
  1401. Đinh thị ngọc, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1402. Đinh thị lam, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1403. Trần văn quang, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1404. Phạm thị hằng, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1405. Vũ thị trang, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1406. Đinh văn oai, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1407. Nguyễn văn công, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1408. Cao văn hoà, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1409. Nguyễn thành chung, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1410. LONG TRAN, CLO - Fairfield, Australia
  1411. THU TRAN, Accountant - Fairfield, Australia
  1412. TERESA TRAN, Student - Fairfield, Australia
  1413. THI PHUONG PHUONG NGUYEN, Noi Tro - VILLAWOOD, Australia
  1414. ANNE TRAN, Student - Fairfield, Australia
  1415. hong nguyen, lam ray - phan thiet, Việt Nam
  1416. Hoàng Đỗ, làm công - GrandPrairie, USA
  1417. Nguyen Thi Mai, HocSinh - Nghi Van-Nghi Loc-Nghe An, Việt Nam
  1418. Le Viet Tai, Tu Do - Nghi Van-NghiLoc-NgheAn, Việt Nam
  1419. Tran Phu Linh, Nong Dan - Nghi Van-NghiLoc-NgheAn, Việt Nam
  1420. Ann Pham, Acounting - Copenhagen, Denmark
  1421. Nguyen Dang Khai, Thi Truong Chung Khoan - Geneva, Switzerland
  1422. Tran Nhung, Noi tro - Mississauga ON, Canada
  1423. Nguyễn D Thành, Linh mục / Catholic Priest - Diocese of Stockholm, Sweden
  1424. Thoai Tran, chef - Mississauga, Canada
  1425. Nhan Hoang Nguyen, kinh doanh - Skive, Denmark
  1426. Huỳnh Phước Lộc, Sinh viên - Sài Gòn, Việt Nam
  1427. Truong Quang, Electrical Engineer - Toronto, Canada
  1428. Trung Dac Nguyen, Engineer - Plano, Texas, USA
  1429. Vuong hai trung, huu tri - montreal, Canada
  1430. Nguyen nancy Nghia, Teacher - Fountain valley, USA
  1431. Sang Nguyen, Sinh Vien - BaRia-VungTau, Việt Nam
  1432. Nguyen trong Mac, Computer programmer - Fountain valley,CA, USA
  1433. Nguyen Jackie, Medical Doctor - Huntington beach ,CA, USA
  1434. Nguyen, James, Attorney/Luat suf - Irvine, CA, USA
  1435. Phi Yen Nguyen, Student - Rotterdam, Netherlands
  1436. Dao Nguyen, accounting - HOUSTON, USA
  1437. liem v do, ve huu - costa mesa, USA
  1438. Phat Ho, Machine Operator - San Diego, USA
  1439. Danny Tran, Machine operator - Lemon Grove, USA
  1440. Arron Le, Engineer - La Mesa, USA
  1441. Hien Vu, Engineer - Lakde forest, USA
  1442. Nguyen Thuong, Assistat Chief engineer - Fairfax Station, USA
  1443. Andy D Luuong, Engineer - Toronto, Canada
  1444. Hien Duc Tran, Engineer - Copenhagen , Denmark
  1445. Diep My Thanh, student - Toronto, Canada
  1446. Ken Pham, Technician - Toronto, Canada
  1447. Nguyen van Cu, Công Nhân - Liège, Belgium
  1448. Dinh thi thuy Kieu, Công Nhân - Liège, Belgium
  1449. Van Nguyen, customer service - Elk Grove, USA
  1450. Rosa nguyen, food service - Elk Grove, USA
  1451. tran phuong thao, cong nhan - toronto, Canada
  1452. Duong, Paul, CPA - Tigard, USA
  1453. Le, Lisa, hairstylist - Tigard, USA
  1454. Hong nguyen, Công nhân - Albertslund, Denmark
  1455. nguyen P T, noi tro - quebec, Canada
  1456. Quach Tu Nhi, Nghi huu - Aloha, USA
  1457. HOI V. VU, Retired - San Jose, USA
  1458. nguyen van sau, huu tri - campbell, USA
  1459. Kim Nguyen, Civil Engineer - Westminster, USA
  1460. Nguyen thi Loan, Business owner - Sterling Heights, USA
  1461. Hau Nguyen, store man - Melbourne, Australia
  1462. Huynh Dang Khoa, Clerk - Houston, USA
  1463. Tran Chi, Thu Ky - Vung Tau, Việt Nam
  1464. Phạm Quốc Tiến, Chuyên viên Điện tử - Lawndale, USA
  1465. nguyenvan lai, retire - happy valley, USA
  1466. hoa duong, house wife - Melbourne, Australia
  1467. Trần Đạo, Kỹ sư - Melbourne, Australia
  1468. Dung Pham, Engineer - Houston, USA
  1469. Đặng xuân trung, làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1470. Đặng xuân trọng, làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1471. Đặng xuân thất , làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1472. Đặng thị thuyên , làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1473. nguyễn thi vinh , làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1474. nguyễn thị khoan , làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1475. nguyễn thị hoan , làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1476. vũ thị hiếu , làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1477. Đặng xuân huynh , tư do - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1478. Đặng xuân đệ , học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1479. Đặng thị ninh, học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1480. Đặng xuân túc, học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1481. vương thị cửu , làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1482. Đặng thị tuyết lâm , học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1483. Đặng thị thủy lâm, học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1484. Đặng xuân tuấn , học sinh - hàm tân bình thuận, Việt Nam
  1485. Đặng thị oanh , học sinh - hàm tân bình thuận, Việt Nam
  1486. Đặng thị bé , học sinh - hàm tân bình thuận, Việt Nam
  1487. nguyễn duy hy , làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1488. nguyễn thế lành , công nhân - HCM, Việt Nam
  1489. nguyễn thế phong, học sinh - HCM, Việt Nam
  1490. nguyễn duy xuân , học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1491. nguyễn duy mỹ, học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1492. nguyễn thi sinh , học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1493. nguyễn duy trường , học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1494. cao thanh hải , làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1495. cao thanh đàm, học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1496. cao thanh quốc , học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1497. cao thị thêu, học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1498. cao thị sứ, học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1499. cao thị sang, học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1500. Đặng xuân kính , học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1501. Đặng xuân phú, làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1502. Đặng xuân tương, tư do - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1503. Đặng xuân thân, học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1504. Đặng xuân ngụ, học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1505. tran dinh khai, nha giao - sacramento, USA
  1506. Đặng xuân tuần, học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1507. tran dinh khai, nha giao - sacramento, USA
  1508. Đặng xuân giáng , học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1509. tran dinh khai, nha giao - sacramento, USA
  1510. vũ thị huệ, làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1511. nguyễn thị hoa, tư do - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1512. Đặng xuân thi, tư do - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1513. Đặng xuân thái , tư do - HCM, Việt Nam
  1514. Đặng xuân thọ, tư do - HCM, Việt Nam
  1515. Đặng xuân thiết, tư do - HCM, Việt Nam
  1516. Đặng xuân thắng , học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1517. Nam Huynh, Businessman - Sydney, Australia
  1518. Đặng thị thư, làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1519. Đặng thị thiên , tư do - HCM, Việt Nam
  1520. Đặng thị thuyết, làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1521. tang thu trang, hoc sinh - dien dong, Việt Nam
  1522. dau thi ha trang, hoc sinh - dien ki, Việt Nam
  1523. duong thi lan anh, hoc sinh - dien lien, Việt Nam
  1524. truong thi trang, hoc sinh - dien ki, Việt Nam
  1525. ngo xuan cuong, hoc sinh - dien hoa, Việt Nam
  1526. le thi hao, hoc sinh - dien nguyen, Việt Nam
  1527. nguyen van ha, hoc sinh - dien nguyen nghe an, Việt Nam
  1528. nguyen thi ha, hoc sinh - dien nguyen nghe an, Việt Nam
  1529. nguyen thi huyen, hoc sinh - dien hanh nghe an, Việt Nam
  1530. thai thi yen, hoc sinh - dien ki nghe an, Việt Nam
  1531. tran thi ngoc, hoc sinh - dien lien nghe an, Việt Nam
  1532. vo huong nhi, hoc sinh - dien lien nghe an, Việt Nam
  1533. ngo trung nguyen, hoc sinh - dien hoa nghe an, Việt Nam
  1534. dao thi nga, hoc sinh - dien nguyen nghe an, Việt Nam
  1535. Hoang Anh, technician - LasVegas, USA
  1536. ngo thi hien, hoc sinh - dien nguyen nghe an, Việt Nam
  1537. le hang mo, hoc sinh - dien dong nghe an, Việt Nam
  1538. ta tuyet nhung, hoc sinh - dien xuan nghe an, Việt Nam
  1539. Quan Tran Dang, Welder - Melbourne, Australia
  1540. nguyen thi mai, hoc sinh - dien xuan nghe an, Việt Nam
  1541. Trung Duong, None - Seattle, USA
  1542. cao xuan li, hoc sinh - dien lien nghe an, Việt Nam
  1543. ngo thi lien, hoc sinh - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1544. le thi phuong, hoc sinh - dien nguyen nghe an, Việt Nam
  1545. bui ai van, hoc sinh - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1546. chu thi nga, hoc sinh - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1547. nguyen thi nga, hoc sinh - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1548. tran thi thuong, hoc sinh - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1549. nguyen thi thao, hoc sinh - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1550. thai thi nhung, sinh vien - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1551. Nguyen thi Dung, shoes maker - Sydney, Australia
  1552. Joel Nguyen, Software Engineer - Dallas, USA
  1553. Andy pham tut, Maintenant - portland, USA
  1554. Vủ thị Hải, công nhân - bordeaux, France
  1555. Phạm văn Tâm, công nhân - Bordeaux, France
  1556. Vủ long Thành, học sinh - bordeaux, France
  1557. Trần khải Thanh Thủy, nhà văn đối kháng - Sacramento, USA
  1558. Le Ngoc dzoan, Manicurist - El Monte, USA
  1559. Phan Peter, Aircraft Engineer - Toronto, Canada
  1560. Phan Thi Lan, Lan Tech. - Toronto , Canada
  1561. Dang Phuong, Machine Operator - Toronto, Canada
  1562. Nguyen Ngoc Phuong, Nurse - Vaughan, Canada
  1563. Nguyen Hoai Linh, Uphollster - Vaughan, Canada
  1564. Hua Peter, Student - Windsorr, Canada
  1565. Nguyen Thi Thu Tuyet, Store owner - Windsor, Canada
  1566. Nguyen van Thanh, Tech. Specialist - Brampton, Canada
  1567. Nguyen Van So, Machine Operator - Edmonton, Canada
  1568. Tran Thi Cuc, Assembler - Edmonton, Canada
  1569. Anh huynh, labourer - mississauga, on, Canada
  1570. Ryan Huynh, student - mississauga ont, Canada
  1571. Nguyen Kim Khanh, store Owner - Innisfil, Canada
  1572. Tran Thanh, Chuyen Vien Dia Oc - Innisfil, Canada
  1573. hong david lam, doanh nhan - toronto, Canada
  1574. Martin Nguyen, Operator - Beaverton, USA
  1575. Thomas Nguyen, Hưu trí - Sydney, Australia
  1576. Katie Nguyen, nội trợ - Sydney, Australia
  1577. Kim Dung Do, huu - Baltimore MD, USA
  1578. Thuong Pham, Nail technician - Baltimore MD, USA
  1579. Nguyễn Thị Dung, Sinh viên - Giáo xứ Bố Sơn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  1580. Nguyễn Huy Sinh, Thợ Sơn - Giáo xứ Bố Sơn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  1581. Nguyễn Huy Tuấn, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  1582. Nguyễn Thị Lan, Thợ may - Giáo xứ Bố Sơn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  1583. Nguyễn Thị Huệ, Sinh viên - Giáo xứ Bố Sơn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  1584. Hồ Thị Thế, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  1585. Nguyễn Thị Hạnh, Thợ may - Giáo xứ Bố Sơn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  1586. Nguyễn Huy Ngọc, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  1587. Nguyễn Thị Hằng, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  1588. Hồ Thị Giới, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  1589. Nguyễn Huy Cửu, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  1590. Trần Thị Phương Thảo, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  1591. Nguyễn Thị Trường, Sinh viên - Giáo xứ Bố Sơn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  1592. Nguyễn Thị Vân, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  1593. Đinh Thị Quy, Cửu vạn - Giáo xứ Bố Sơn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  1594. Nguyễn Văn Kiều, Công nhân - Đài bắc – Đài Loan(giáo xứ Bố Sơn – gp Vinh), Taiwan
  1595. Thái Thị Xuân, Công nhân - Giáo xứ Bố Sơn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  1596. Thái Thị Hường, Công nhân - Giáo xứ Bố Sơn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  1597. Thái Thị Oanh, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  1598. Thái Thị Hoa, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  1599. Nguyễn Thị Phượng, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  1600. Thái Viết Châu, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  1601. Thái Thị Hân, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  1602. Thái Thị Hoan, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  1603. Thái Viết Đại, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  1604. Thái Thị Quỳnh, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  1605. Nguyễn Huy Thịnh, Sinh viên - Giáo xứ Bố Sơn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  1606. Dien Nguyen, Tho tien - Boston, USA
  1607. Duc Cuong Nguyen, Supervisor - PADSTOW, Australia
  1608. Nguyen tan dung, y ta - saigon, Việt Nam
  1609. Giang Kim, Student - Mississuaga, Canada
  1610. mau tan tran, mechanic - houston texas, USA
  1611. Marie Vu, Retired - Manchester, USA
  1612. Lam Cuc, Accountant - Long Island, USA
  1613. Lam Tuong Khue, Bookeeper - Long Island, USA
  1614. Lam T.Ai, Nurse - Long Island, USA
  1615. Lam Hue, Waitress - Long Island, USA
  1616. Ho C. Denh, Waitress - Long Island, USA
  1617. Dang Thu Thao, Noi Tro - Oakville, Canada
  1618. Dang Thu Thuy, Cong nhan - Oakville, Canada
  1619. Dang Thanh Tam, Thu Ky van phong - Oakville, Canada
  1620. Tran Minh Nguyet, Noi Tro - Etobicoke , Canada
  1621. Syjueco Marcelino, Engineer - Vancouver, Canada
  1622. Syjueco Arleen, Accountant - Vancouver, Canada
  1623. Nguyen Van Ngu, Machine Operator - Toronto, Canada
  1624. Nguyen thi Thu Nguyet, Financial Consultant - Toronto, Canada
  1625. nancy luong, retire - carrollton, USA
  1626. luong suong, distribution clerk - dallas, USA
  1627. luong lee, technician - carrollton, USA
  1628. Phan Đức, Làm ruộng - Vinh, Việt Nam
  1629. Trần Văn Trân, hưu trí - Hoorn, Netherlands
  1630. Vũ Thị Liễu, hưu trí - Hoorn, Netherlands
  1631. Nguyên Văn Tuệ, sinh viên - binh duong, Việt Nam
  1632. LÊ CHÍ CƯỜNG, NÔNG DÂN - BÌNH ĐỊNH, Việt Nam
  1633. lê thị ánh tuyết, học sinh - nghệ an, Việt Nam
  1634. lê thị xuân mơ, học sinh - nghệ an, Việt Nam
  1635. Vu/Ngoc/MOI, Huu/Tri - Troisdorf-Germany, Việt Nam
  1636. Johnny Nguyen, Medical Scientist - Sydney, Australia
  1637. Vincent Nguyen, Secondary Teacher - Sydney, Australia
  1638. Đinh Huệ Chi, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1639. Lê Xuân Quang, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1640. Anh Tran, Child Care - Sydney, Australia
  1641. Đinh Chỉ Lĩnh, Tự Do - Thanh Chương – Nghệ An, Việt Nam
  1642. Văn Đình Lam, Tự Do - Thanh Chương – Nghệ An, Việt Nam
  1643. Jessica Vu, Accountant - Sydney, Australia
  1644. Đinh Thị Trang, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1645. Kenny Vu, Health Sciences Technician - Sydney, Australia
  1646. Võ Sỹ Hứa, Tự Do - Thanh Chương – Nghệ An, Việt Nam
  1647. Nguyễn Thị Huy, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1648. Đinh Chỉ Lợi, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1649. Đinh Chỉ Tư, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1650. Nguyễn Đình Đoàn, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1651. Lê Văn Sâm, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1652. Hoàng Thị Ngọc, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1653. Nguyễn Thị Bích, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1654. Đinh Chỉ Chính, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1655. Nguyễn Đình Dũng, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1656. Đinh Chỉ Khanh, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1657. Đinh Thị Nga, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1658. Bùi Thị Chỉ, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1659. Nguyễn Đình Đông, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1660. Hoàng Thị Nga, Giáo Viên - Nghệ An, Việt Nam
  1661. Hoàng Văn Đông, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1662. Hoàng Văn Sơn, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1663. Bùi Thị Hường, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1664. Nguyễn Văn Kỳ, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1665. Trần Văn Nhưởng, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1666. Nguyễn Văn Cảnh, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1667. Nguyễn Văn Hoài, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1668. Nguyễn Văn Long, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1669. Thái thị Mậu, ct - vinh, Việt Nam
  1670. Đinh Thị Thủy, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1671. Nguyễn Văn Lâm, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1672. Nguyễn Thị Hiền, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1673. Fara Pham, giao vien - Clearwater, USA
  1674. Thai Tran, xay dung - St. Petersburg, USA
  1675. Lê Thông, Dân cày - Nghi Phú – Nghệ An, Việt Nam
  1676. Nguyễn Thị Hòa, Làm Ruộng - Nghi Phú – Nghệ An, Việt Nam
  1677. Phan Thị Chiến, Làm Ruộng - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1678. Nguyễn Thị Sâm, Buôn bán - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1679. Nguyễn Thị Nghiêm, Làm Ruộng - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1680. Nguyễn Thị Huyền, Làm Ruộng - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1681. Lê Ái Linh, Học Sinh - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1682. Hoàng Thị Loan, Sinh viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1683. Ngô Trang, Sinh viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1684. Tuấn Anh, Tự do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1685. Nguyễn Thị Định, Nông Nghiệp - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1686. Nguyễn Đức Tài, Nông Nghiệp - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1687. Nguyễn Thị Vị, Nông Nghiệp - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1688. Linh Nguyen, tho may - Pinellas Park, USA
  1689. Nguyễn Thị An, Nông Nghiệp - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1690. Nguyễn Thị Linh, Nghi Diên - Nghi Lộc, Việt Nam
  1691. Trần Thị Sinh, Nông Nghiệp - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1692. Trịnh Thị Hường, Nông Nghiệp - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1693. Ngô Thị Yến, Nông Nghiệp - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1694. Nguyễn Thanh Thiên, Học Sinh - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1695. Nguyễn Thị Bích, Học Sinh - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1696. Phan Thị Lý, Sinh viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1697. Nguyễn Thị Liệu, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1698. Nguyễn Thị Kiều, Học Sinh - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1699. Phan Minh Nguyệt, Sinh viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1700. Dương Văn Dũng, Sinh viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1701. Nguyễn Văn Hội, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1702. Nguyễn văn Lệ, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1703. Nguyễn Văn Hoài, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1704. Phạm Thị Lộc, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1705. Lê Mạnh Thắng, Học Sinh - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1706. Lê Đức Toàn, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1707. Nguyễn Thị Hương, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1708. Nguyễn Thị Mậu, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1709. Đỗ Thị Trâm, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1710. Nguyễn Thị Oanh, Nông Nghiệp - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1711. Nguyễn Thị Hà Trang, Trang điểm cô dâu - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1712. Nguyễn Thị Thu Hoài, Buôn bán - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1713. Nguyễn Thi Bích Ngọc, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1714. Nguyễn Văn Thới, Nông Nghiệp - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1715. Nguyễn Huy Dương, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1716. Nguyễn Thùy Dung, Học Sinh - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1717. Nguyễn Cao Cương, Lái xe - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1718. Nguyễn Thị Sáu, Nông Nghiệp - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1719. Nguyễn Văn Vương, Học Sinh - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1720. Phan Quốc Bình, Học Sinh - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1721. Nguyễn Văn Hương, Nông Nghiệp - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1722. Phan Thị Linh, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1723. Nguyễn Trung Dương, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1724. Nguyễn Văn Hưng, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1725. Nguyễn Văn Đoàn, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1726. Nguyễn Văn Thiện, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1727. Nguyễn Văn Hải, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1728. Nguyễn Anh Lộc, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1729. Nguyễn Văn Khoa, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1730. Nguyễn Duy Long, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1731. Đoàn Thái Sơn, Buôn bán - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1732. Phạm Trọng Hải, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1733. Đăng Hồng Tập, Buôn bán - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1734. Đặng Thanh Tùng, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1735. Nguyễn Thị Dương, Buôn bán - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1736. Hồ Thị Thuyết, Buôn bán - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1737. Đặng Thị Toại, Buôn bán - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1738. Đặng Thị Đa, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1739. Nguyễn Thị Hiền, Buôn bán - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1740. Phạm Văn Tùng, Cơ khí - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1741. Đặng Thị Thanh, Học sinh - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1742. Nguyễn Thị Đạo, Buôn bán - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1743. Đặng Thị Kim Hải, Học sinh - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1744. Hồ Khánh Linh, Nông nghiệp - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1745. Nguyễn Thị Tuyết, Nông nghiệp - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1746. Đặng Thị Hương, Học sinh - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1747. Nguyễn Văn Dương, Nông nghiệp - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1748. Trần Thị Hưởng, Nông nghiệp - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1749. Nguyễn Trường Sơn, Nông nghiệp - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1750. Hồ Thị Hồng, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1751. Phạm Văn Cường, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1752. Phạm Văn Vui, Nông nghiệp - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1753. Chu Thị Mùi, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1754. Nguyễn Thị Ánh, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1755. Nguyễn Thị Hằng, Vinh - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1756. Nguyễn Thị Dung, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1757. Mai Thị Hương, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1758. Đinh Thị Thái, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1759. Nguyễn Hương Dy, Học sinh - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1760. Nguyễn Thị Mỹ, Học sinh - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1761. Nguyễn Thị Trà My, Học sinh - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1762. Nguyễn Văn Hiếu, Học sinh - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1763. Trần Thị Hà, Học sinh - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1764. Nguyễn Thị Nhọc Huyền, Học sinh - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1765. Nguyễn Thị Hải Ly, Học sinh - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1766. Đặng Thị Oanh, Học sinh - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1767. Nguyễn Thanh Trúc, Học sinh - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1768. Nguyễn Văn Trung, Học sinh - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1769. Nguyễn Thị Lý, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1770. Nguyễn Thị Lan, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1771. Nguyễn Văn Dân, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1772. Nguyễn Thị Phương, Học sinh - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1773. Trần Thị Nga, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1774. Nguyễn Thị Tâm, Học sinh - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1775. Nguyễn Thị Thơm, Học sinh - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1776. Nguyễn Thị Mỹ Linh, Học sinh - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1777. Nguyễn Thị Dung, Học sinh - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1778. Nguyễn Thị Hông, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1779. Lê Thị Lam, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1780. Nguyễn Đức Tri, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1781. Nguyễn Xuân Tiến, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1782. Nguyễn Văn Trí, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1783. Nguyễn Văn Toản, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1784. Phạm Văn Hậu, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1785. Nguyễn Tiến Dũng, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1786. Nguyễn Trọng Tuyển, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1787. Nguyễn Thị Luyện, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1788. Đặng Văn Hoan, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1789. Nguyễn Văn Hùng, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1790. Nguyễn Minh Chiến, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1791. Nguyễn Thị Chung, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1792. Nguyễn Thị Đông, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1793. Trần Thị Nguyệt, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1794. Nguyễn Thị Sử, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1795. Hồ Văn Quang, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1796. Nguyễn Thị Lâm, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1797. Nguyễn Thị Ngọc Huyền, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1798. Nguyeẽn Văn Tâm, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1799. Nguyễn Thị Tâm, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1800. Hồ Thị Thắm, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1801. Hồ Văn Hiếu, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1802. Nguyện Thị Sâm, Học sinh - Nghệ An, Việt Nam
  1803. Nguyễn Thị Liệu, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1804. Hồ Thị Giang, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1805. Nguyễn Thị Luân, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1806. Nguyễn Thị Phước, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1807. Hồ Thị Tuyết, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1808. Hồ Ngọc Vinh, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1809. Hồ Thị Cần, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1810. Nguễn Văn Đoàn, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1811. Nguyễn Thị Hông, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1812. Ngô Thị Ly, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1813. Nguyễn Công Khánh, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1814. Nguyễn Thị Hạnh, Tự Do - Nghệ An, Việt Nam
  1815. Ngô Thị Duyên, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1816. Nguyen duy Sam, Hưu - Obehausen, Việt Nam
  1817. Nguyễn Tiến Sỹ, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1818. Phạm Thị Sáu, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1819. Nguyễn Ngọc Hoàng, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1820. Nguyễn Thanh Cao, Tự Do - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  1821. Nguyen duy Sam, Hưu - Obehausen, Việt Nam
  1822. Nguyễn Thị Thu Vân, Business Analyst - Nieuw-Vennep, Netherlands
  1823. Đặng Ngọc Sao, Công nhân - Vinh, Việt Nam
  1824. Phan Thi mai, Thuong mai - Hjørring, Denmark
  1825. Nguen Dang, Self employ - Toronto, Canada
  1826. Susan Nguyen, Banker - Toronto, Canada
  1827. Katherine Nguyen, Teacher - Ottawa, Canada
  1828. Caroline Nguyen, Consultan - Toronto, Canada
  1829. Do ken, Engineer - Midway, USA
  1830. nguyen minh man, ky su huu - mississauga, ontario, Canada
  1831. nguyen thi nguyet nga, huu tri - mississauga, ontario, Canada
  1832. nguyen minh man, ky su huu - mississauga, ontario, Canada
  1833. Vũ thị Thủy, về hưu - Bordeaux, France
  1834. Vũ thanh Lan, công nhân - Bordeaux, France
  1835. Vũ thị quỳnh Chi, công nhân - Bordeaux, France
  1836. Vũ thị Thảo, kế toán - Bordeaux, France
  1837. hoang nhan nghia, giao vien - vinh, Việt Nam
  1838. vican pham, accountant - toronto, Canada
  1839. TRẦN KHẮC THỨC, tự do - lâm đồng, Việt Nam
  1840. Theresa Hoang, College Instructor - Edison, USA
  1841. hoang hanh, tư do - vinh, Việt Nam
  1842. anh le, designer - sydney, , Australia
  1843. John chi hieu, guitar list - sydney, Australia
  1844. Gay Le, University Student - sydney, Australia
  1845. Peter chi Trung Le, computer Programmer - Sydney, Australia
  1846. Xeo Văn Sơn, Bệnh nhân - Bản Huồi Phuôn – xã Keng Đu – huyện Kỳ Sơn – tỉnh Nghệ An, Việt Nam
  1847. Thái Viết Cương, Thợ sơn - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh, Việt Nam
  1848. Thái Viết Sơn, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh, Việt Nam
  1849. Thái Thị Mai, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  1850. Thái Viết Nhượng, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  1851. Thái Viết Hạnh, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  1852. Thái Viết Thiện, Thợ sơn - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  1853. Nguyen Thi Thao Anh, Cong nhan - malmö, Sweden
  1854. Maria Nguyễn Thị Út, Nội Trở - Sai Gòn, Việt Nam
  1855. Ung Ngọc Lâm, Cty, Sam sung, VN Nghiên cứu thị trường tòa nhà Bitexco - Sài Gòn, Việt Nam
  1856. Nguyễn Thị Hải, Nghành Dược - Sài Gòn, Việt Nam
  1857. Lưu Hoàng yến , NV Kinh Doanh - Sài Gòn, Việt Nam
  1858. nguyễn Hoàng Thám, Kinh Doanh - Sài Gòn, Việt Nam
  1859. Nguyễn Duy Khánh, Kỷ Sư - Sài Gòn, Việt Nam
  1860. Nguyễn Đình Tú, NV Tiếp Thị - Sài Gòn, Việt Nam
  1861. Dương Văn Trực, NV Tiếp Thị - Sài Gòn, Việt Nam
  1862. Vũ Minh Hùng, Nghề Tự Do - Sài Gòn, Việt Nam
  1863. Nguyễn Kim Chính, Sale - Q3 Sài Gòn, Việt Nam
  1864. Thái Văn Hòa, Xây Dựng - Q10 Sài Gòn, Việt Nam
  1865. Nguyễn Ngọc Thạch, Công Nghệ - Q1 Sài Gòn, Việt Nam
  1866. Nguyễn Thị Giảng, Nội Trở - Sài Gòn, Việt Nam
  1867. Đổ Minh Tâm, Giáo Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  1868. Nguyễn Thị Tuyết, Kinh Doanh - Sài Gòn, Việt Nam
  1869. trần Đức Thắng, tự do - Sài Gòn, Việt Nam
  1870. Lê Thị Mộng Trinh, Buôn Bán - Sài Gòn, Việt Nam
  1871. Lê Minh Châu, Nhân Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  1872. Lê Thị Lành, Nhân Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  1873. Mai Hoàng Anh Minh, Nhân Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  1874. trương văn thành, nông dân - thái bình, Việt Nam
  1875. Peter Thoa Nguyen, Photographer - Washington D.C., USA
  1876. Nam Nguyen, tu do - Mississauga,Ontario, Canada
  1877. Hoang Dung, employee - Brussels, Belgium
  1878. cao van Hoàng, marketing tiens - johor baru, Malaysia
  1879. Nguyễn Văn Thi, Cao Niên - Birmingham, United Kingdom
  1880. Nguyễn Thanh Xuân, Cao Niên - Birmingham, United Kingdom
  1881. Nguyễn Thế Thoại, Thương gia - Birmingham, United Kingdom
  1882. Đỗ Anh Tuấn, Hưu Trí - Boston, USA
  1883. Khuu Vinh, officer - Victoria, Australia
  1884. Duong Tua Anh, Bank officer - Victoria, Australia
  1885. Khuu Nathaniel, Engineer - Victoria, Australia
  1886. Nguyen Eric, Student - Vancouver, Canada
  1887. Nguyen Joseph, Student - Vancouver, Canada
  1888. Le Anthony, Engineer - Vancouver, Canada
  1889. Tran Ngoc Lan, Hotel Service - Vancouver, Canada
  1890. Tran Eric, Army Service - Vancouver, Canada
  1891. Tran Anh Thu, Student - Vancouver, Canada
  1892. Tran Binh, Chef - Vancouver, Canada
  1893. Vuong Chi, Chef - Vancouver, Canada
  1894. Hung Nguyen, Huu - Copenhagen, Denmark
  1895. Phipple Tran, student - Mississauga, Canada
  1896. Rosalie Tran, Student - Mississauga, Canada
  1897. Helen Tran, Tech - Mississauga, Canada
  1898. Thomas Tran, chef - Mississauga, Canada
  1899. Khanh Tran, retire - Mississauga, Canada
  1900. Robber Tran, Retire - Mississauga, Canada
  1901. Phan Tran , cong nhan - Mississauga, Canada
  1902. Nguyen thi Minh Phuong, Huu tri - Koege, Denmark
  1903. Maria Ly, OR technician - Boston, USA
  1904. thai van phuoc, nong dan - dien nguyen nghe an, Việt Nam
  1905. Bui Van Muoi, Cong Nhan - Nettetal, Germany
  1906. Nguyen thi mai Tien, Clerk - Malvern, USA
  1907. Trần Thị Hường, kỹ sư kinh tế điện - Hà Nội, Việt Nam
  1908. tran vu tuan, hưu - wesminster, USA
  1909. Dang Tuan, Electricien - Schijndel, Netherlands
  1910. THANH VAN PHAM, CONG NHAN - nijmegen, Netherlands
  1911. Tran van Thang, Techniscus - Eindhoven- , Netherlands
  1912. Le-Duc-Nhan, tho may - voorhout, Netherlands
  1913. Trần Diệu Chân, Director - Sacramento, California, USA
  1914. phan thi trọng tuyến, sắp về hưu - LE HAVRE, France
  1915. manh thien, cong nhan - meppen, Germany
  1916. LE QUANG KE, Dai Uy QLVNCH - S-Hertogenbosch, Netherlands
  1917. trần thị Nga, tự do - Phủ Lý, Hà Nam, Việt Nam
  1918. tran thien, auto worker - brampton, Canada
  1919. Tran van Cac, nghi huu - Bremen, Germany
  1920. Ta Ngo, Tho May - Buffalo, USA
  1921. Phung Mai, Student - Buffalo, USA
  1922. Tuyen Mai, Retailer - Buffalo, USA
  1923. Nguyen Long, worker - Buffalo, USA
  1924. Dan Le, Worker - Buffalo, USA
  1925. Cindy Pham, Banking - Buffalo, USA
  1926. Chi Pe, Nails - Buffalo, USA
  1927. Nam Nguyen, Student Home/ Depot - Buffalo, USA
  1928. Anh Nguyen, Nails - Buffalo`, USA
  1929. Noi Phapphan Hong, Survey - Buffalo, USA
  1930. Chan Vong Say, worker - Buffalo, USA
  1931. Chau Su Minh, Retired - Hamilton, Canada
  1932. Tran Minh Tri, Mixer Driver - Cheektowaga, USA
  1933. Vu Dac Chinh, Retired - Toronto, Canada
  1934. Nguyen van du, Tho giay - Roosendaal, Netherlands
  1935. Nguyen, Hai, Informatiker - Hamburg, Germany
  1936. Nguyen Lang, Machinist - Buffalo, USA
  1937. Vi Say, Machinist - Rochester, USA
  1938. Pheng S., Machinist - Buffalo, USA
  1939. Vee Phannathong, Worker - Buffalo, USA
  1940. Andy Pham, Worker - Buffalo, USA
  1941. Le Viet Hung, Retired - Buffalo, USA
  1942. Ho Cong Le, Retired - Buffalo, USA
  1943. Bui Thien, Machinist - Buffalo, USA
  1944. Lnong Duoc, Machinist - Buffalo, USA
  1945. Ngoc Le, Noi Tro - Buffalo, USA
  1946. Tran Thien, Assembler - Toronto, Canada
  1947. John Leward, Auto Mechanic - Toronto, Canada
  1948. Mai Duong, Noi Tro - Toronto, Canada
  1949. Doan Thi Oanh, Noi Tro - Hamilton, Canada
  1950. Nguyễn Tuyết , Nội trợ - Breda, Netherlands
  1951. Son Le, Nails Tod - Cheektowaga, USA
  1952. Anh Le, Credit Assistant - Buffalo, USA
  1953. Thu Vu, Nails Tech - Buffalo, USA
  1954. Jimmy Vu, Nails - Buffalo, USA
  1955. Rayan Nguyen, Nails - Buffalo, USA
  1956. Lê Nguyễn, Nội trợ - Breda, Netherlands
  1957. Nga Ta, Tho May - Buffalo, USA
  1958. Nhuan Pham, Tho tien - Buffalo, USA
  1959. Larry Long Nguyen, Real Estate Agent - Santa Ana, USA
  1960. Phuc Pham, Tho Tien - Buffalo, USA
  1961. h.thi tran, may - veghel-, Germany
  1962. Tam Nguyen, Tho tien - Buffalo, USA
  1963. Dundee Duong, Retired - Buffalo, USA
  1964. Victoria Bui, Clerk - Buffalo, USA
  1965. Nguyen, Steven, DDS, HealthCare Provider - Seattle, USA
  1966. H Hosi, free - DEN HOORN, Netherlands
  1967. Le Nguyen , Engineer - Delft, Netherlands
  1968. nguyen-h-minh, Productie - amsterdam, Netherlands
  1969. Tran Thien, cong nhan - toronto, Canada
  1970. nguyen Huekhanh, teacher - Fountain Valley,, USA
  1971. Nguyen Van Thanh, sinh vien - Århus, Denmark
  1972. Nguyen Lanh, Engineer - Richmond, USA
  1973. nguyen v vinh, Productie - amsterdam, Netherlands
  1974. Bui Minh Nhât, Accounting - ST. YRIEIX, France
  1975. Manh Dung Vuong, Mavhine operator - NSW, Australia
  1976. DU LETHI, Tailor - NSW, Australia
  1977. Huong Nguyen, Van phong - Ølstykke, Denmark
  1978. Truc Huynh, ky su - Ølstykke, Denmark
  1979. nguyen binh, hair care - dorchester, Việt Nam
  1980. Hao Mai, Chemist - Lakeridge, USA
  1981. Nguyễn Thị Hương, Học Sinh - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  1982. Hồ Thị Thanh, Học Sinh - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  1983. Phan Thị Nga, Tự Do - Thanh Chương – Nghệ An, Việt Nam
  1984. Cong Huynh, Nails - Buffalo, USA
  1985. Leina nguyen, nails - Buffalo, USA
  1986. Danny Nguyen, Nails - Buffalo, USA
  1987. Van Nguyen, Nails - Buffalo, USA
  1988. Tuan nguyen, Nails - Buffalo, USA
  1989. Truyen Ly, Nails - Buffalo, USA
  1990. Tam Tran, nails - Buffalo, USA
  1991. Vinh Nguyen, Nails - Buffalo, USA
  1992. Quy Nguyen, Nails - Buffalo, USA
  1993. Minh Nguyen, Nails - Buffalo, USA
  1994. An Pham, Blaster - Buffalo, USA
  1995. Thang Pham, Machinist - Buffalo, USA
  1996. Tommy Le, IT - Buffalo, USA
  1997. Phillip Vu, Salon Owner - Buffalo, USA
  1998. Truc Nguyen, Nails - Buffalo, USA
  1999. Anh Nguyen, Business Analist - Buffalo, USA
  2000. Phan Thị Thảo, Tự Do - Thanh Chương – Nghệ An, Việt Nam
  2001. Phan THị Ngọc, Học sinh - Thanh Chương – Nghệ An, Việt Nam
  2002. Phan Thị Danh, Tự Do - Thanh Chương – Nghệ An, Việt Nam
  2003. Phan Thị Lành, Học sinh - Thanh Chương – Nghệ An, Việt Nam
  2004. Phan Trọng Nhật, Tự Do - Thanh Chương – Nghệ An, Việt Nam
  2005. Phan Văn Thành, Học sinh - Thanh Chương – Nghệ An, Việt Nam
  2006. Lê Anh Đào, Giáo viên - Diện Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2007. Đào Thị Mai, Giáo viên - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2008. Nguyễn Công Hoa, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2009. Dung Ngọc Nguyễn, Hưu trí - Downingtown, PA,, USA
  2010. Nguyễn Thị Nghiệp, Nông nghiệp - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2011. Phan Thị Thảo, Học sinh - Thanh Chương – Nghệ An, Việt Nam
  2012. Phan Văn Hoàn, Học sinh - Thanh Chương – Nghệ An, Việt Nam
  2013. Nguyễn Văn Khoan, Giáo dân - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2014. Hoàng Văn Ấn, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2015. Nguyễn Thị Thi, Nông nghiệp - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2016. Nguyễn Văn Đấu, Nông nghiệp - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2017. Nguyễn Thị Mai, Nông nghiệp - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2018. Phạm THị Mai Hoa, Giáo viên - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2019. Phan Trọng Thung, Bác sỹ - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2020. Trần Thị Hằng, Học sinh - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2021. Chu Thị Hường, Học sinh - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2022. Chu Thị Thủy, Học sinh - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2023. Hồ Thị Duyên, Học sinh - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2024. Nguyễn THị Oanh, Học sinh - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2025. Nguyễn Thị Vân, Sinh Viên - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2026. Nguyễn Thị Huyền, Học sinh - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2027. Hồ Thị Liên, Học sinh - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2028. Phan Thị Lý, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2029. Phan Thị Hóa, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2030. Phan Thị Hà, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2031. Phan Thị Tám, Đô Lương - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2032. Nguyễn Tất Dương, Giáo viên - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2033. Phan Trọng Cường, Học sinh - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2034. Phan Thị Hòa, Học sinh - Thanh Chương – Nghệ An, Việt Nam
  2035. Phan Văn Hợi, Học sinh - Thanh Chương – Nghệ An, Việt Nam
  2036. Hoàng Thị Hiền, Sinh Viên - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2037. Hoàng Thị Lân, Công nhân - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2038. Phan Trọng Dũng, Học sinh - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2039. Hồ Sỹ Dũng, CB Nhà nước - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2040. Chu Thiện Quý, Tự Do - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2041. Chu Thiên Bá, Sinh Viên - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2042. Nguyễn Thị Dấn, Tự Do - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2043. Võ Thị Phúc, Tự Do - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2044. Nguyễn Thị Đức, Tự Do - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2045. Nguyễn Văn Bính, Tự Do - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2046. Hồ Sỹ Vinh, Tự Do - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2047. Hồ Sỹ Đạt, Học sinh - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2048. Hồ Sỹ Tú, Nông nghiệp - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2049. Nguyễn Văn Biên, Đô Lương - Đô Lương – Nghệ An, Việt Nam
  2050. Ho si.H, free - DenHoorn, Netherlands
  2051. Phan Thi My Lan, Cong Nhan - North York, Canada
  2052. Vo Minh Phuoc, Cong Nhan - North York, Việt Nam
  2053. Nguyen Thi But, Buon ban - North York, Canada
  2054. Nguyen Thi Tot, Huu Tri - North York, Canada
  2055. Lê Thanh Hạnh, Tiến sỹ nông nghiệp - Thiên Lộc – Can Lộc – Hà Tĩnh, Việt Nam
  2056. Mai Nguyen, Operatør - Copenhagen, Denmark
  2057. Chu Thiện Chất, Sinh Viên - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2058. Trần Ngọc Sỹ, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2059. Nguyễn Kim Hậu, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2060. Trần Ngọc Nhân, Xây dựng - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2061. Trần Ngọc Sáng, Kiến Trúc - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2062. Hồ Sỹ Đệ, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2063. Nguyễn Trung Công, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2064. Nguyễn Thái Lực, Tự do - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2065. Trần Ngọc Mai, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2066. Nguyễn KIM Ngân, Tự do - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2067. Lê Thi Sáu, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2068. Chu Thiện Phúc, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2069. Nguyễn Văn Thân, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2070. Hoàng Thị Hương, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2071. Hoàng Thị Phương, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2072. Hoàng Như Thông, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2073. Nguyễn văn Chín, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2074. Phan Trọng Hội, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2075. Phan Thị Hoa, Học sinh - Thanh chương – Nghệ An, Việt Nam
  2076. Nguyễn Thị Thảo, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2077. Nguyễn Thị Danh, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2078. Trần Thị Nhan, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2079. Nguyễn Thị Đào, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2080. Phan Văn Lợi, Sinh Viên - Thanh chương – Nghệ An, Việt Nam
  2081. Đõ Thị Lan, Học sinh - Thanh chương – Nghệ An, Việt Nam
  2082. Phan Trọng Đại, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2083. Trần Tuyển, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2084. Hoàng Văn Bút, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2085. Nguyễn Văn Lưu, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2086. Nguyễn Tất Danh, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2087. Nguyễn Thị Mận, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2088. Nguyễn Thị Trường, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2089. Trần Văn Triều, Nhiếp ảnh gia - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2090. Nguyễn Kim Thân, Sinh Viên - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2091. Hà Văn Bích, Sinh Viên - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2092. Nguyễn Thị Thanh, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2093. Hồ Sỹ Triết, Sinh Viên - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2094. Nguyễn Tất Hà, Sinh Viên - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2095. Nguyễn Lê Mạnh Hùng, Sinh Viên - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2096. Phan Thị Thanh, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2097. Phan Thị Hương, Học sinh - Thanh chương – Nghệ An, Việt Nam
  2098. Phan Thị Hiền, Học sinh - Thanh chương – Nghệ An, Việt Nam
  2099. Phan Thị Phương, Tự do - Thanh chương – Nghệ An, Việt Nam
  2100. Phan Trọng Cường, Học sinh - Thanh chương – Nghệ An, Việt Nam
  2101. Phan Thị Phúc, Học sinh - Thanh chương – Nghệ An, Việt Nam
  2102. Trịnh Văn Mạnh, Học sinh - Thanh chương – Nghệ An, Việt Nam
  2103. Nguyễn Văn Mạo, Học sinh - Thanh chương – Nghệ An, Việt Nam
  2104. Phan Thị Vân, Học sinh - Thanh chương – Nghệ An, Việt Nam
  2105. Truc Van Ngo, Consultant - London, United Kingdom
  2106. Hoàng Văn Hùng, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2107. Nguyễn Công Mùi, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2108. Hoàng Đình Lâm, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2109. Hoàng Văn Quyền, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2110. Nguyễn Trọng Lợi, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2111. Nguyễn Công Hoàng, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2112. Võ Văn Hải, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2113. Nguyễn Trọng Quyền, Đi học - Nghệ An, Việt Nam
  2114. Hoàng Văn Trung, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2115. Hoàng Ngọc Tuyết, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2116. Trần Ngọc Bích, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2117. Nguyễn Khắc Hân, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2118. Nguyễn Công Trường, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2119. Hồ Thị Nguyệt, Sinh Viên - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2120. Hồ Sỹ Hân, Học sinh - Nghệ An, Việt Nam
  2121. Nguyễn Văn Hoàng, Học sinh - Thanh chương – Nghệ An, Việt Nam
  2122. Phan Thị Tâm, Học sinh - Thanh chương – Nghệ An, Việt Nam
  2123. Phan Thị Nga, Học sinh - Thanh chương – Nghệ An, Việt Nam
  2124. Phan Thanh Nga, Học sinh - Thanh chương – Nghệ An, Việt Nam
  2125. Phan Thị Vân, Học sinh - Thanh chương – Nghệ An, Việt Nam
  2126. Phan Thị Thơm, Học sinh - Thanh chương – Nghệ An, Việt Nam
  2127. Phan Thị Phượng, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2128. Nguyễn Thị Thơm, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2129. Nguyễn Công Long, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2130. Hoàng Văn Hùng, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2131. Nguyễn Văn Hồng, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2132. Hồ Sỹ Dung, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2133. Chu Thiện Ngọ, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2134. Hoàng Đình Đông, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2135. Hồ Sỹ Huệ, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2136. Hồ Sỹ Đính, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2137. Nguyễn Hữu Thể, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2138. Phan Thị Ngọc, Nông nghiệp - Thanh chương – Nghệ An, Việt Nam
  2139. Phan Thị Sáu, Nông nghiệp - Thanh chương – Nghệ An, Việt Nam
  2140. Đào Văn Đường, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2141. Trần Thị Phương, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2142. Nguyễn Thị Tuyết, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  2143. Hồ Sỹ Quế, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2144. Nguyễn Công Ly, Đô Lương - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2145. Hồ Sỹ Hiếu, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2146. Hoàng Như Bình, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2147. Hồ Sỹ Trung, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2148. Hồ Thị Lâm, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2149. Nguyễn Văn Tá, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2150. Hoàng Sơn Hà, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2151. Chu Thị Trọng, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2152. Nguyễn Thị Thành, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2153. Nguyễn Hữu Thể, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2154. Hoàng Văn Thông, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2155. Nguyễn Thị Cúc, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2156. Võ Thị Yến, Kế Toán - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2157. Trần Ngọc Hoàng, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2158. Hoàng Văn Thường, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2159. Võ Văn Quý, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2160. Hoàng Văn Đức, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2161. Hoàng Văn Hiến, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2162. Hoàng Thị Thảo, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2163. Hoàng Thị Hà, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2164. Hoàng Văn Hải, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2165. Nguyễn Đức Thọ, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2166. Nguyễn Thị Lan, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2167. Nguyễn Đức Thiện, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2168. Hoàng Như Bính, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2169. Nguyễn Kim Âu, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2170. Nguyễn Thái Phước, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2171. Trần Ngọc Tuấn, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2172. Chu Thiện Hùng, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2173. Nguyễn Kim Hậu, Kỹ sư - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2174. Nguyễn Tất Phong, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2175. Trần Ngọc Tân, Kỹ sư - Nghệ An, Việt Nam
  2176. Trần Ngọc Linh, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2177. Hồ Sỹ Bình, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2178. Nguyễn Tất Nghĩa, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2179. Nguyễn Thái Diệp, Giám đốc Cty Cần Phao - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2180. Nguyễn Tất Thái, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2181. Phan Trọng Văn, Đô Lương - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2182. Phan Văn Kỳ, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2183. Nguyễn Công Dũng, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2184. Phan Thị Lý, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2185. Phan Thanh Lý, Buôn bán - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2186. Hồ Văn Sử, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2187. Hồ Thị Hải, Đô Lương - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2188. Hồ Sỹ Khiêm, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2189. Chu Thiện Đức, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2190. Hoàng Văn Thắng, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2191. Nguyễn Thế Kính, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2192. Phan Thị Hồng, Sinh Viên - Thanh chương – Nghệ An, Việt Nam
  2193. Hồ Sỹ Khanh, Cán bộ trạm khuyến nông - Thị xã Cửa Lò – Nghệ An, Việt Nam
  2194. Nguyễn Thị Hậu, Sinh Viên - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2195. Võ Văn Long, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  2196. Hoàng Thị Hương, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2197. Nguyễn Văn Công, Tự do - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2198. Nguyễn Văn Phúc, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2199. Nguyễn Thị Kiều, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2200. Phan Trọng Khánh, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2201. Nguyễn Trọng Trà, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2202. Nguyễn Văn Ngọc, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2203. Nguyễn Văn Cảnh, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2204. Nguyễn Văn Lâm, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2205. Nguyễn Văn Khẩn, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2206. Nguyễn Văn Thành, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2207. Nguyễn Văn Phi, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2208. Hoàng Văn Thân, Công nhân - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2209. Trần Ngọc Phượng, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2210. Trần Ngoạc Quỳnh, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2211. Nguyễn Công Hiên, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2212. Hồ Sỹ Linh, Sinh Viên - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2213. Trần Ngọc Cường, Sinh Viên - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2214. Chu Thiện Thanh, Sinh Viên - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2215. Hồ Sỹ Đồng, Sinh Viên - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2216. Nguyễn Tất Thế, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2217. Võ Tư Chuyên, Tự do - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2218. Nguyễn Công Nhuần, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2219. Hoàng Đức Đáp, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2220. Đào Thị Hương, Công nhân - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2221. Phan Văn Sáu, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2222. Đào Thị Xuân Hường, Sinh Viên - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2223. Hoàng Văn Sơn, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2224. Phan Trọng Hoàng, Sinh Viên - Thanh chương – Nghệ An, Việt Nam
  2225. Chu Thị Thúy, Tự do - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2226. Chu Thiện Hạnh, Sinh Viên - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2227. Nguyễn Công Bảy, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2228. Trần Thị Hóa, Sinh Viên - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2229. Nguyễn Tất Tuấn, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2230. Hoàng Văn Sáu, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2231. Hoàng Thị Hiền, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2232. Nguyễn Thị Hoa, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2233. Nguyễn Thị Huyền, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2234. Nguyễn Văn Bình, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2235. Hồ Sỹ Diệu, Sinh Viên - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2236. Trần Ngọc Thành, Sinh Viên - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2237. Trần Ngọc Nhật, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2238. Trần Ngọc Vinh, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2239. Hồ Sỹ Hạnh, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2240. Hồ Sĩ Nam, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2241. Hồ Sỹ Phương, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2242. Nguyễn Kim Hậu, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2243. Chu Thiện Vinh, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2244. Hồ Sỹ Huỳnh, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2245. Nguyễn Thái Diệp, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2246. Nguyễn Văn Đức, Tự do - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2247. Phan Văn Nam, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2248. Hoàng Văn Hậu, Sinh Viên - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2249. Nguyễn Tất Giang, Cử nhân xây dựng - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2250. Nguyễn Thị Thành, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2251. Nguyễn Thị Huyền, Sinh Viên - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2252. Nguyễn Thị Vân, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2253. Nguyễn Thị Kiều, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2254. Hoàng Thị Linh, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2255. Hoàng Thị Hoài Linh, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2256. Hoàng Thị Thảo, Sinh Viên - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2257. Hoàng Thị Lộc, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2258. Hoàng Thị Lan Anh, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2259. Nguyễn Trọng Quang, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2260. Phan Trọng Lệ, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2261. Nguyễn Trọng Sáng, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2262. Phan Văn Ký, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2263. Nguyễn Văn Luân, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2264. Hoàng Nhân Đức, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2265. VÕ Văn Đương, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2266. Hoàng Văn Tế, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2267. Nguyễn Văn Đông, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2268. Hoàng Văn Nghĩa, Sinh Viên - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2269. Hoàng Đình Dũng, Công nhân - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2270. Hoàng Văn Thân, Sinh Viên - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2271. Trần Xuân Hiệu, công nhân - Thái Bình, Việt Nam
  2272. Phan Thị Vân, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2273. Phan Thị Ngọc, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2274. Phan Thị Thảo, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2275. Trần Thị Hương, Đi làm - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2276. Hoàng Văn Nghĩa, Đi làm - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2277. Hoàng Sơn Hà, Đi làm - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2278. Phan Văn Hiệp, Đi học - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2279. Hoàng Đình Phúc, Đi làm - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2280. Hoàng Đình Quý, Đi làm - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2281. Hoàng Văn Hiệp, Đi làm - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2282. Nguyễn Hữu Qúy, Thất nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2283. Hoàng Quang Trung, Thất nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2284. Phan Văn Nam, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2285. Phan Thị Niệm, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2286. Nguyễn Trọng Trà, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2287. Nguyễn Văn Mùi, Nông nghiệp - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2288. Nguyễn Hữu Linh, Sinh Viên - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2289. Hoàng Thị Lộc, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2290. Nguyễn Lê Diệu Huyền, Đi làm - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2291. Cao Thị Bình, Giáo viên - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2292. Natalie Nguyen, Freedom & Human Rights Activist - Sydney, Australia
  2293. Nguyễn Thị Thường, Tự do - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2294. Hồ Thị Mùi, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2295. Chu Thiện Nga, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2296. Nguyễn Thị Lệ Thúy, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2297. Hoàng Thị Ý, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2298. Võ Thị Ngọc Linh, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2299. Hoàng Văn Lâm, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2300. Hoàng Như Nam, Giám đốc Cty phế liệu - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2301. Nguyễn Kim Thanh, Giáo viên - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2302. Chu Thiện Nguyên, Giám đốc Cty Lê Lai - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2303. Vicky Trần, Thầy giáo - Oslo, Norway
  2304. Hồ Sỹ Mạnh, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2305. Hoàng Sỹ Hạnh, Học sinh - Đô lương – Nghệ An, Việt Nam
  2306. Vũ Thị Thuỳ Dung, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2307. Cao Thị Mỹ Linh, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2308. Cao Thị Hằng, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2309. Tăng Tường Lâm, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2310. Nguyễn Văn Dương, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2311. Nguyễn Thị Linh, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2312. Phan Thị Thành, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2313. Phan Thị Kim Anh, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2314. Bùi Thị Nguyệt, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2315. Tăng Hoài Nam, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2316. Cao Thị Hiền, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2317. Võ Thị Thu Hà, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2318. Cao Thị Hải Lý, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2319. Phan Văn Quang, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2320. Trần Thị Cúc, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2321. Nguyễn Trung Hoàng, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2322. Ngô Thị Linh, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2323. Phan Thị Hằng, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2324. Tăng Văn An, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2325. Nguyễn Thị Nhung, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2326. Phạm Thị Nam, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2327. Phạm Văn Hùng, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2328. Võ Thị Tám, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2329. Nguyễn Minh Lợi, Làm Nông - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2330. Vũ Thị Trang, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2331. Nguyễn Thị Thương, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2332. Lê Thị Hiền, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2333. Trần Thị Thu Thoả, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2334. Lê Trường Thi, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2335. Phan Thị Liên, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2336. Vũ Đức Bảo, Tự Do - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2337. Đinh Thị Sáu, Buôn Bán - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2338. Đàm Minh Khang, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2339. Nguyễn Thị Na, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2340. Phan Thị Tâm, Tự Do - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2341. Đào Xuân Trường, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2342. Phan Hồng Loan, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2343. Tăng Thị Thu Trang, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2344. Nguyễn Thị Phương Hải, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2345. Nguyễn Thị Loan, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2346. Thái Thị Mến, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2347. Nguyễn Thị Tuyết, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2348. Vũ Thị Loan, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2349. Ngô Thị Thanh, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2350. Tăng Văn Trường, Tự Do - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2351. Phạm Tuấn Anh, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2352. Phạm Thị Ngọc, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2353. Nguyen Tien Dung, Xoay so - Deventer, Netherlands
  2354. Trần Thị Thương, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2355. Trương Thị Thuý, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2356. Lê Thị Hải, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2357. Đậu Thị Linh, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2358. Trần Thị Hoà, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2359. Phan Thành Đạt, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2360. Hà Văn Ngọc, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2361. Võ Văn Phong, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2362. Phan Thị Thu Thuỷ, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2363. Nguyễn Thị Hoài, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2364. Dương Thanh Thuỷ, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2365. Phan Thị Thuỷ, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2366. Nguyễn Văn Toàn, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2367. Trương Thị Hải Âu, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2368. Trương Thị Hồng Nhung, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2369. Cao Xuân Việt, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2370. Trương Thị Thảm, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2371. Vũ Văn Tiến, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2372. Nguyễn Thị Trang, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2373. Đặng Văn Quân, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2374. Chu Thị Trang, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2375. Đinh Thị Nga, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2376. Trần Thị Miên, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2377. vu hoang nguyen, student - los angeles , USA
  2378. Nguyễn Thị Lan Nhi, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2379. Hoàng Thị Năng, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2380. Bùi Thị Lan Anh, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2381. Đinh Thị Tường Vi, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2382. Nguyễn Thị Trâm, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2383. Đinh Thị Thương, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2384. Nguyễn Thị Bình, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2385. Đinh Thị Loan, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2386. Trần Thị Ly, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2387. Nguyễn Thị Nụ, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2388. Đinh Thị Hằng, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2389. Etzel, Binh, Y tá - Frankfurt, Germany
  2390. Trần Thị Thu, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2391. Nguyen Khanh, Kỹ thuật viên - Hamburg, Germany
  2392. Vũ Thị Hằng, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2393. Nguyễn Thị Nhàn, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2394. Phạm Thị Yến, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2395. Nguyễn Thị Ngà, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2396. Úy Thị Nga, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2397. Ngô Thị Hằng, Học Sinh - Diễn Châu – Nghệ An, Việt Nam
  2398. thi minh nguyen, tho may - Moss, Norway
  2399. Tuyen Tran, Teacher - New Orleans, USA
  2400. minh nguyet nguyen, cong nhan - copenhagen, Denmark
  2401. nguyễn ngọc bình, kỹ sư - Lognes, France
  2402. Nhung Nguyen, student - Sydney, Australia
  2403. nguyen khac han, huu tri - Bochum, Germany
  2404. loan le, nail - silver spring, USA
  2405. Hung Nguyen, Student - Manassas, USA
  2406. Trần Hoàng Tuyến, Sinh viên - BMT, Việt Nam
  2407. Hồ Văn Hoàng, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2408. Hà Thị Linh, Học sinh - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2409. Bùi Thị Dung, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2410. Hà Thị Vân, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2411. Trần Thị Minh Nhật, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2412. Trần Thị Kim Oanh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2413. Trần Thị Hà, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2414. Nguyễn Văn Nhàn, Học sinh - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2415. Nguyễn Đình Xuân, Nông nghiệp - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2416. Hà Thị Long, Nông nghiệp - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2417. Bùi Văn Đoài, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2418. Nguyễn Văn Trang, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2419. Hà Văn Khang, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2420. Nguyễn Thị Mỹ Duyên, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2421. Nguyễn Thị Nhung, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2422. Hồ Thị Tuyết Mai, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2423. Bùi Thị Quyên, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2424. Trần Văn Chức, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2425. Bùi Văn Vượng, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2426. Nguyễn Văn Trường, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2427. Bùi Thị Bình, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2428. Hà Văn Khấn, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2429. Hà Văn Tự, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2430. Nguyễn Tấn Thuận, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2431. Trần Thị Vạn, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2432. Nguyễn Văn Toan, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2433. Trần Văn Lan, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2434. Võ Thị Hạnh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2435. Trần Văn Khanh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2436. Nguyễn Văn Đại, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2437. Hà Thị Tân, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2438. Nguyễn Thị Kỳ, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2439. Hồ Thị Thỏa, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2440. Hồ Ngọc Quảng, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2441. Hà Thị Thỉnh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2442. Nguyễn Thị Ngọc Thắm, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2443. Trần Thị Huyền, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2444. Trần Thị Kim Anh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2445. Trần Văn Vững, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2446. Đặng Hữu Lành, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2447. Trần Văn Hoàng, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2448. Trần Văn Lộc, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2449. Nguyễn Văn Đình, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2450. Trần Văn Đức, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2451. Trần Văn Thu, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2452. Trần Văn Thân, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2453. Trần Văn Oánh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2454. Trần Thị Nga, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2455. Trần Văn Thịnh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2456. Trần Văn Mạnh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2457. Nguyễn Thị Nhung, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2458. Đặng Văn Luật, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2459. Trần Ngọc Khương, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2460. Hà Văn Thắng, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2461. Hà Thị Kim Oanh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2462. Hồ Thị Sen, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2463. Nguyễn Thị Bích Mơ, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2464. Trần Văn Nam, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2465. Trần Văn Hùng, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2466. Bùi Văn Khoa, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2467. Nguyễn Văn Sắc, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2468. Nguyễn Đình Phương, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2469. Nguyễn Văn Bình, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2470. Nguyễn Thị Hồng Phương, Giáo viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  2471. Bùi Thị Hợp, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2472. Trần Thị Khánh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2473. Trần Văn Liệu, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2474. Nguyễn Thị Hiền, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2475. Nguyễn Văn Ánh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2476. Nguyễn Thị Huyền, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2477. Tommy nguyen, Thương gia - Rochester hills michigan, USA
  2478. Nguyễn Văn Trình, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2479. Hà Văn Hải, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2480. Hà Văn Danh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2481. Hà Văn Hòa, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2482. Nguyễn Xuân Thanh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2483. Hà Văn Tụng, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2484. Nguyễn Văn Danh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2485. Nguyễn Văn Hòa, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2486. Trần Văn Luân, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2487. Nguyễn Văn Hùng, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2488. Trần Văn Sinh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2489. Trần Văn Khang, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2490. Nguyễn Thị Trường, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2491. Nguyễn Thị Xuân, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2492. Bùi Văn Lan, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2493. Nguyễn Thị Mơ, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2494. Nguyễn Thị Thanh Uyên, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2495. Bùi Thị Quyên, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2496. Nguyễn Thị Mỹ, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2497. Đặng Thị Bảo Trâm, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2498. Hà Thị Uyên, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2499. Hồ Văn Huế, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2500. Phêrô Cầu, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2501. Phêrô Bình, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2502. Phêrô Hân, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2503. Nguyễn Đình Huyền, Lái Xe - Vinh, Việt Nam
  2504. Hồ Văn Thiên, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2505. Hồ Văn Nghĩa, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2506. Nguyễn Ngọc Huấn, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2507. Hà Thị Bích, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2508. Trần Thị Trang, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2509. Hà Văn Lực, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2510. Nguyễn Xuân Hoàng, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2511. Nguyễn Thị Mỹ, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2512. Nguyễn Văn Thọ, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2513. Nguyễn Thị Hồng, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2514. Nguyễn Thị Hiên, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2515. Hồ Ngọc Khoa, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2516. Hà Văn Nguyên, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2517. Hà Văn Minh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2518. Hà Văn Châu, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2519. Đặng Hữu Nho, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2520. Trần Thị Tịnh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2521. Bùi Văn Cách, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2522. Hà Thị Hiền, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2523. Bùi Văn Khấu, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2524. Nguyễn Thị Mai, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2525. Nguyễn Minh Hậu, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2526. Nguyễn Văn Sơn, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2527. Trần Thị Tình, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2528. Trần Văn Vạn, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2529. Trần Văn Sỹ, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2530. Trần Văn Toản, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2531. Trần Thị Yến, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2532. Nguyễn Văn Vương, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2533. Nguyễn Văn Nhã, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2534. Nguyễn Hồng Liên, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2535. Nguyễn Văn Hòa, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2536. Nguyễn Thị Lương, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2537. Nguyễn Thị Hòa, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  2538. Phạm Thị Hương, Sinh Viên - Vinh – Nghệ An, Việt Nam
  2539. Nguyễn Văn Linh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2540. Nguyễn Văn Đức, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2541. Nguyễn Văn Thường, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2542. Hà Văn Thiết, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2543. Hà Văn Bình, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2544. Hà Văn Thìn, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2545. Nguyễn Văn Khoa, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2546. Nguyễn Văn Thương, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2547. Hồ Văn Huynh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2548. Trần Văn Lan, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2549. Trần Thị Thảo, Già cả,thất nghiệp - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2550. Hồ Thị Hiên, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2551. Nguyễn Văn Dương, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2552. Bùi Thị Xuân, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2553. Nguyễn Văn Hòa, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2554. Nguyễn Văn Bình, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2555. Nguyễn Văn Tý, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2556. Nguyễn Văn Hương, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2557. Hà Văn Hoài, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2558. Hà Văn Toán, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2559. Hà Thị Điệp, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2560. loan le, nail - silver spring, USA
  2561. Hà Thị Toán, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2562. Nguyễn Văn Kết, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2563. Bùi Văn Hạ, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2564. Trần Thị Lộc, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2565. Bùi Văn Luật, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2566. Nguyễn Thị Lan, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2567. Nguyễn Thị Ka, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2568. Trần Văn Tiến, Chăn Nuôi - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2569. Nguyễn Thị Huệ, Chăn Nuôi - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2570. Nguyễn Thị Trâm, Nông nghiệp - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2571. Trần Thị Lan, Nông nghiệp - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2572. Hồ Ngọc Thứ, Nông nghiệp - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2573. Nguyễn Thị Chung, Nông nghiệp - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2574. Hà Văn Hương, Nông nghiệp - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2575. Nguyễn Thị Hoa, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2576. Trần Văn Hường, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2577. Phạm Thị Lan, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2578. Trần Văn Thiện, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2579. Trần Văn Lê, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2580. Nguyễn Văn Hiếu, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2581. Hoàng Thị Lợi, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2582. Nguyễn Văn Dũng, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2583. Vũ Thị Hà, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2584. Nguyễn Thị Tuyết Nga, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2585. Nguyễn Xuân Hồng, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2586. Nguyễn Thị Vinh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2587. Nguyễn Văn Hiền, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2588. Nguyễn Văn Tính, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2589. Trần Thị Kim Oanh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2590. Trần Phương Nam, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2591. Hồ Văn Tính, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2592. Nguyễn văn Viên, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2593. Nguyễn Văn Hồng, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2594. Trần Thị Phận, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2595. Bùi Văn Khẩn, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2596. Nguyễn Văn Khang, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2597. Nguyễn Văn Thùy, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2598. Hà Văn Hải, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2599. Hà Thị Hương, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2600. Nguyễn Xuân Thanh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2601. Trần Văn Hoạt, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2602. Trần Văn Cường, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2603. Hồ Thị Thùy, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2604. Hà Thị Nga, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2605. Son Nguyen, cong nhan - Louisville, USA
  2606. Nguyen Cong Ly, huu - Louisville, USA
  2607. Nguyen Ngoc Lam, Ngu Nghiem - Bergen, Norway
  2608. Nguyễn thị chương, Ngư nghiệp - Bẻgen, Norway
  2609. huynh, lam - houston, USA
  2610. Nguyen Kim Loan, Teacher - Winnipeg, Canada
  2611. Tran Thi Sam, Nurse - Winnipeg, Canada
  2612. Ho Thien Kim, Student - Saskatoon, Canada
  2613. Phan Stephanie, Student - Saskatoon, Canada
  2614. Thach Thu Thao, Nail technician - Hamilton, Canada
  2615. Ly Michel, kỹ sư hóa chất - Paris , France
  2616. NGUYEN N. TUNG, ELECTRICAL ENGINEER - WINDSOR, Canada
  2617. Pham N.Thao, Cong nhan - WOODBRIDGE, Canada
  2618. PHUNG T. TAM, Student - Mississauga, Canada
  2619. Nguyen My Lan, Chu Nhan doanh nghiep - Mississauga, Canada
  2620. Tran D.Trang, Chu Nhan doanh nghiep - ALLISTON, Canada
  2621. Nguyen Tang Thanh Thuy, Cong nhan - Vancouver, Canada
  2622. Nguyen Tang Ky Anh, Cong nhan - Vancouver, Canada
  2623. Nguyen Thi Tu Trinh, Noi Tro - North York, Canada
  2624. Nguyen Thi Tu, Huu Tri - North York, Canada
  2625. Nguyen Bich Tram, Student - North York, Canada
  2626. Nguyen T.T. Van, Register Nurse - Etobicoke , Canada
  2627. Hua Thi yen, ECE - MISSISSAUGA, Canada
  2628. my nguyen, giao vien - houston, tx, USA
  2629. Trấn thị Ngọc Anh, Sinh Viên - Hof, Germany
  2630. Trần văn Điền, Giáo viên - Hoorn NH, Netherlands
  2631. Tran Nhut, Hu Tri1u - San Jose, USA
  2632. TRUNG DO, XAY DUNG - STAVANGER, Norway
  2633. Vũ thị Khiếu, hưu trí - Hamburg, Germany
  2634. MyDzung nghiem, RN - Vienna, USA
  2635. Trần Kim Thập, Giáo chức - Perth, Australia
  2636. Pham Nhu Y, Registered Nurse - Springfield, USA
  2637. Van lanh lam, Lam viec - Maarssen, Netherlands
  2638. Nguyen thi linh nhi, Sinh vien - Ninh binh, Việt Nam
  2639. Nguyen Van Thanh, Kê Toán - Paris, France
  2640. Nguyen Ky Hung, Uni Lecturer - Western Australia, Australia
  2641. Bùi Quang Tuyên, Kỷ Sư - Nha Trang, Việt Nam
  2642. Cao Văn Lợi, Kỹ Sư - Nha Trang, Việt Nam
  2643. Hoàng Tuynh, Kinh Doanh - Nha Trang, Việt Nam
  2644. Mộc Lan, Nội Trợ - Nha Trang, Việt Nam
  2645. Hà Văn Duyên, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2646. Nguyễn Đức Hương, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2647. Hồ Thị Thu, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2648. Hồ Văn Lực, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2649. Hồ Thị Hoa, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2650. Hà Văn Linh, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2651. Trần Ngọc Linh, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2652. Trần Văn Thùy, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2653. Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2654. Nguyễn Văn Thịnh, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2655. Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2656. Hồ Văn Thỏa, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2657. Nguyễn Văn Đoàn, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2658. Nguyễn Văn Anh, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2659. Nguyễn Văn Hương, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2660. Nguyễn Thị Thanh, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2661. Nguyễn Văn Hòa, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2662. Trần Thị Liên, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2663. Trần Xuân Ngọc, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2664. Hoàng Văn Tư, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2665. Hà Thị Xuân, Chăn Nuôi - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2666. Nguyễn Thị Trâm, Chăn Nuôi - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2667. Hồ Văn Viên, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2668. Hồ Văn Hùng, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2669. Đặng Thị Tú, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2670. Nguyễn Thị Ký, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2671. Nguyễn Thị Đào, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2672. Hồ Thị Nga, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2673. Hồ Thị Kim Hương, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2674. Nguyễn Đức Nghĩa, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2675. Nguyễn Thanh Tân, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2676. Hồ Ngọc Pháp, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2677. Nguyễn văn Hiếu, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2678. Hà Anh Tuấn, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2679. Nguyễn Thị Nhung, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2680. nguyen van quang, gas technician - atlanta, USA
  2681. Hà Văn Kỳ, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2682. Trần Văn Đức, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2683. Nguyễn Thành Đô, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2684. Nguyễn Văn Tươi, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2685. Trần Ngọc Uy, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2686. Hà Văn Phong, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2687. Trần Ngọc Mạnh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2688. Trần Văn Hòa, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2689. Hà Văn Đô, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2690. Hồ Văn Phong, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2691. Hồ Văn Anh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2692. bui huong, nail technician - atlanta, USA
  2693. Hồ Văn Dũng, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2694. Trần Văn Tuấn, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2695. Hồ Thanh Cường, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2696. Nguyễn Văn Trung, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2697. Nguyễn Văn Hoàng, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2698. david duy nguyen, hoc sinh - atlanta, USA
  2699. Nguyễn Văn Bảo, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2700. Nguyễn Văn Tây, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2701. Bùi Văn Đạt, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2702. Hà Văn Đức, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2703. JANE NGUYEN, hoc sinh - oshawa, Canada
  2704. Hồ Văn Linh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2705. Hồ Quang Nhật, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2706. Nguyễn Văn Thịnh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2707. Nguyễn Thị Vân Anh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2708. JULIET NGUYEN, hoc sinh - oshawa, Canada
  2709. Trần Khắc Lành, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2710. Trần Văn Quyền, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2711. Hà Văn Phương, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2712. Nguyễn Thị Lan, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2713. lisa Nguyen, hoc sinh - scarboruogh, Canada
  2714. Hà Thị Hoa, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2715. Hà Thị Thủy, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2716. Trần Thị Hằng, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2717. Trần Thị Yến, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2718. Hà Thị Hoa, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2719. Nguyễn Thị Tuyết, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2720. Nguyễn Thị Phước, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2721. Hồ Thị Hiền, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2722. Nguyễn Văn Sách, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2723. Nguyễn Văn Tĩnh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2724. Hà Văn Hoan, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2725. Trần Thị Kim Vân, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2726. Nguyễn Văn Hạ, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2727. Nguyễn Văn Hoan, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2728. Trần Văn Danh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2729. Nguyễn Văn Hạnh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2730. Nguyễn Văn Nghiêm, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2731. Trần Ngọc Chiến, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2732. Nguyễn Kỳ Anh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2733. Nguyễn Văn Đức, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2734. Bùi Thị Phương, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2735. Trần Văn Dương, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2736. Trần Văn Vinh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2737. Nguyễn Xuân Hoàng, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2738. Nguyễn Xuân Thanh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2739. Hà Thị Mỹ Châu, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2740. Nguyễn Thị Mỹ, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2741. Hà Thị Bích Hảo, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2742. Hồ Thị Kim Oanh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2743. Nguyễn Thị Yến, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2744. Trần Văn Thương, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2745. Nguyễn Văn Danh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2746. Nguyễn Thị Tiến, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2747. Trần Văn Tuế, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2748. Trần Văn Đình, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2749. Nguyễn Thị Phương, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2750. Đặng Văn Nho, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2751. Trần Văn Hòe, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2752. Trần Văn Diện, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2753. Nguyễn Văn Vinh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2754. Nguyễn Văn Danh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2755. Nguyễn Xuân Quang, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2756. Nguyễn Văn Đoài, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2757. Nguyễn Văn Sơn, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2758. Nguyễn Văn Điển, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2759. Nguyễn Văn Bành, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2760. Nguyễn Văn Hạnh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2761. Trần Văn Giảng, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2762. Nguyễn Văn Mậu, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2763. Trần Văn Thuận, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2764. Trần Văn Thanh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2765. Nguyễn Thị Tuyết, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2766. Trần Văn Chiến, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2767. Nguyễn Anh Tuấn, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2768. Nguyễn Thị Thu Hương, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2769. Hà Thị Hạnh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2770. Hà Thị Thơm, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2771. Hà Thị Sương, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2772. Hà Văn Ái, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2773. Bùi Văn Dung, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2774. Nguyễn Thị Mỹ Dung, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2775. Trần Thị Thu Huyền, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2776. Nguyễn Thị Thơ, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2777. Nguyễn Thị Son, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2778. Hồ Văn Linh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2779. Nguyễn Văn Ngọc, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2780. Hà Văn Vinh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2781. Hồ Thị Đại, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2782. Nguyễn Văn Quốc, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2783. Trần Nguyên Giáp, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2784. Nguyễn Văn Hạnh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2785. Nguyễn Đức Mạnh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2786. Nguyễn Hồng Quang, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2787. Nguyễn Văn Kiều, Học sinh - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2788. Trần Văn Quang, Học sinh - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2789. Nguyễn Đức Cường, Học sinh - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2790. Hồ Văn Quang, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2791. Hà Văn Liên, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2792. Hồ Xuân Hương, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2793. Hà Thị Lan, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2794. Nguyễn Thị Trong, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2795. Nguyễn Thị Vinh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2796. Hồ Văn Khánh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2797. Bùi Văn Định, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2798. Hà Thanh Nguyên, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2799. Bùi Văn Nguyện, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2800. Hà Văn Chín, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2801. Nguyễn Văn Hường, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2802. Nguyễn Đình Yên, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2803. Thanh Nguyen , Baker - Perth, Australia
  2804. Nguyễn Văn Đoài, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2805. Nguyễn Văn Tường, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2806. Nguyễn Văn Thứ, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2807. Bùi Thị Tình, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2808. Nguyễn Văn Quang, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2809. Hà Thị Hoa, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2810. Nguyễn Thị Phước, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2811. Nguyễn Thị Hảo, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2812. Hà Văn Mến, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2813. Nguyễn Thị Thanh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2814. Hà Văn Phi, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2815. Trần Xuân Thắng, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2816. Trần Văn Đương, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2817. Trần Văn Nhường, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2818. Nguyễn Thị Thuận, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2819. Bạch Thị Hòa, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2820. Nguyễn Thị Sinh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2821. Chu Thị Tình, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2822. Nguyễn Thị Kim Oanh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2823. Nguyễn Thị Ái, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2824. Nguyễn Văn Hùng, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2825. Nguyễn Văn Hài, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2826. Hà Thị Trang, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2827. Hà Thị Hương, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2828. Hồ Văn Huyên, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2829. Nguyễn Văn Trinh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2830. Hồ Văn Vỹ, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2831. Hồ Thị Hậu, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2832. Trần Văn Ngữ, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2833. Nguyễn Văn Trinh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2834. Nguyễn Văn Đông, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2835. Trần Văn Ái, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2836. Trần Văn Loan, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2837. Hồ Thị Nguyệt, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2838. Trần Ngọc Linh, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2839. Hoàng Thu Hoài, Nông nghiệp - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2840. Nguyễn Văn Vinh, Nông nghiệp - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2841. Trần Thị Từ, Nông nghiệp - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2842. Trần Văn Thiện, Nông nghiệp - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2843. Nguyễn Thị Thúy, Nông nghiệp - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2844. Trần Thị Tứ, Nông nghiệp - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2845. Trần Văn Hữu, Nông nghiệp - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2846. Trần Văn Quyền, Nông nghiệp - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2847. Đặng Văn Long, Nông nghiệp - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2848. Trần Thị Lương, Nông nghiệp - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2849. Phan Thị Ái, Nông nghiệp - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2850. Nguyễn Văn Sinh, Nông nghiệp - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2851. Hà Thị Thảo, Nông nghiệp - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2852. Song Thập, Đài ĐLSN - Centennial, USA
  2853. Trần Văn Vương, Nông nghiệp - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2854. Nguyễn Thị Ngợi, Nông nghiệp - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2855. Trần Văn Thượng, Nông nghiệp - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2856. Nguyễn Thị Bình, Nông nghiệp - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2857. Trần Văn Kiều, Nông nghiệp - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2858. Trần Thị Kỳ, Nông nghiệp - Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  2859. Trần Văn Ngợi, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2860. Trần Xuân Nguyên, Nghi Thuận – Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2861. Giao Nguyen, retired - Corona, USA
  2862. Tran Hong Quan, Khối 1906 - Sydney, Australia
  2863. pham van khiên, cong nhan - vinh, Việt Nam
  2864. nguyễn văn nhân, korea - seuol, Việt Nam
  2865. Tran Minh, Nhân viên - Melbourne, Australia
  2866. Vu Lan hoa, businness - Houston, USA
  2867. Nguyen Cac, Nhân viên - Melbourne, Australia
  2868. Huynh Van Thien, công nhân - Stammheim, Germany
  2869. Phong Nguyen, nhan vien - cantho, Việt Nam
  2870. Nguyễn Quỳnh Như, Kế toán - Vũng Tàu, Việt Nam
  2871. võ công tường , tự do - hà tĩnh, Việt Nam
  2872. Phạm công sơn, công nhân - bình dương, Việt Nam
  2873. Hoàng Xuân Phú, Y tế - Vĩnh Yên, Việt Nam
  2874. phero nguyen van thanh, nghe tu do - vinh, Việt Nam
  2875. Nguyen thi Huong, Housewife - melbourne, Australia
  2876. Martin Nguyen, Student - Melbourne, Australia
  2877. phero nguyen van thanh, tu do - ngh loc nghe an, Việt Nam
  2878. Tran minh Duc, machine operator - melbourne, Australia
  2879. le binh, student - Sydney, Australia
  2880. Maria Tran, Scientific Officer - Sydney, Australia
  2881. Bich Nguyen, Student - Sydney, Australia
  2882. Le Yen Vi, student - Adelaide, Australia
  2883. nguyễn hồng kỳ, sinh viên vinh - vinh , Việt Nam
  2884. nguyen thi Loc, SV - NGHI VAN-NGHILOC-NGHEAN, Việt Nam
  2885. Le van Trung, Cong nhan - Tornto, Canada
  2886. Nguyễn Hoàng Sơn, Auto Body Shop - Toronto, Canada
  2887. Thanh-Thuan Nguyen, Medical - Melbourne, Australia
  2888. NGUYỄN HOÀNG KHẢI, SUAMOTO - QUẢNG NGÃI, Việt Nam
  2889. Nguyễn Công Bắc, Tự do - Nghệ An, Việt Nam
  2890. nguyen van ly , cong nhan - sai gon city, Việt Nam
  2891. tran van tam, cong nhan - künzelsau, Germany
  2892. vĩnh châu, hưu - richmond, USA
  2893. Vu lan Phuong, Secretary - Toronto, Việt Nam
  2894. Nguyen Q. Huy, Operater - Toronto, Canada
  2895. Nguyen Charles, Student - Toronto, Canada
  2896. Phan Janet, Student - Toronto, Canada
  2897. Diep Thu Van, Model - Surrey, Canada
  2898. Diep Ngoc Bach, Printer - Surrey, Canada
  2899. Huynh V. Ngoc, Huu Tri - Surrey, Canada
  2900. Huynh N. Hoa, Accountant - Surrey, Canada
  2901. Huynh N. Hai, Mechanic - Surrey, Canada
  2902. Huynh N. Hieu, Machinist - Surrey, Canada
  2903. Nguyen Thi Thuy, restaurant owner - Surrey, Canada
  2904. Diep Van Ut, Ngu Phu - Surrey, Canada
  2905. Tran Van Quy, Ngu Phu - Surrey, Canada
  2906. Huynh Van Tam, Ngu Phu - Surrey, Canada
  2907. Nguyen Muoi, Ngu Phu - Surrey, Canada
  2908. Nguyen T. Kim Binh, Noi tro - Surrey, Canada
  2909. mienvu, nghi huu - costa mesa, USA
  2910. Nguyễn Thị Thanh, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận VInh, Việt Nam
  2911. Nguyễn Quang Duy, Kỹ sư xây dựng - Bình Dương , Việt Nam
  2912. Nguyễn Thị Hường , Giáo viên trung cấp - Sài Gòn , Việt Nam
  2913. Đặng Mỹ Nga, Nha sĩ - Sài Gòn , Việt Nam
  2914. Lê Thị Tâm, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2915. Nguyễn Thị Thiện, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2916. Nguyễn Thị Yến, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2917. Nguyễn Thị Thanh, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2918. Nguyễn Thị Hồng, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2919. Nguyễn Thị Hiển, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2920. Nguyễn Thị Lan, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2921. Hao Tran, Pharmacist - Elizabethtown, KY, USA
  2922. Thái Thành Tấn, Giáo Viên - Cần Thơ, Việt Nam
  2923. Trần Thị Tuyến, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2924. Maria Nguyễn Thị Oanh, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2925. Maria Hồ Thị Ánh, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2926. Gioan Nguyễn Xuân Long, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2927. Giuse Trần Văn Ước, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2928. Phêrô Nguyễn Văn Tây, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2929. Phêrô Phạm Văn Hào, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2930. Anna Hồ Thị Mai Ly, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2931. Anna Nguyễn Thị Đào, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2932. Anna Nguyễn Thị Uyên, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2933. Maria Hoàng Thị Sương, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2934. Maria Nguyễn Thị Trà, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2935. Maria Nguyễn Thị Hường, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2936. JB Hồ Chí Huy, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2937. JB Hồ Chí Tin, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2938. JB Nguyễn Văn Đức , Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2939. JB Nguyễn Văn Trần , Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2940. Gioan Nguyễn Văn Lạc, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2941. Giuse Nguyễn Quang Tâm, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2942. tran van thanh, hair stylist - toronto, Canada
  2943. liemdo, nghi huu - costa mesa, USA
  2944. mike do, student - osta mesa, USA
  2945. cathy do, doctor - costa mesa, USA
  2946. Hoàng Dung, Nữ Tu - Đồng Nai, Việt Nam
  2947. Hoàng Bích Thủy , Sinh Viên - Nha Trang, Việt Nam
  2948. Nguyễn thị Tường Vân, Sinh viên - Nha Trang, Việt Nam
  2949. Nguyễn Hùng, Engineer - Sydney, Australia
  2950. Hoàng thị Lan Anh, Sinh viên - Nha Trang, Việt Nam
  2951. Hoàng Uốc Hùng, Sinh viên - Nha Trang, Việt Nam
  2952. Hoàng văn Ngọ, Hưu Trí - Đà Lạt, Việt Nam
  2953. Hoàng Văn Thông, Hưu Trí - Đà Lạt, Việt Nam
  2954. Nguyễn văn Phú, Nông dân - Bình Thuận, Việt Nam
  2955. Tay tan Le, don dep may bay - baltimore, USA
  2956. Pham Quang Anh, Realtor - Sandiego Ca 92126, USA
  2957. Nguyễn Thanh Ngọc, nhân viên kỹ thuật - Hamburg, Germany
  2958. Susan P Vu, Ke-toan - Houston, USA
  2959. Pham Do Hoang, Da nghi huu - Rosemead ,CA.USA, Việt Nam
  2960. Khang Nguyen, shipping - Brampton, Canada
  2961. Pham P Long, Ky Su - California, USA
  2962. Dan Khan, Ky Su - Denver, USA
  2963. Tan tran, Business - London, United Kingdom
  2964. SUSAN MAI, retired - San Diego, USA
  2965. Luong Mai, retired - San Diego, USA
  2966. Jenny Nguyen, University student - Sydney, Australia
  2967. Nguyễn Hoàng Bá, Dược Sĩ - Cần Thơ, Việt Nam
  2968. Hoa xuan Cuong, Business - Toronto, Canada
  2969. THANG NGUYEN, PHARMACIST - SAN DIEGO, USA
  2970. Le The, Ky Su - Dayton, USA
  2971. Le Thanh Tuyen, Thuong gia - Dayton, USA
  2972. Le An, Sinh vien - Dayton, USA
  2973. Le Cam Hong, Thuong gia - Chicago, USA
  2974. Le Nhan, Thuong gia - Chicago, USA
  2975. Le Sy, cong nhan - Dayton, USA
  2976. Le Thanh, Thuong gia - Dayton, USA
  2977. Le Thi B Minh, Sinh vien - Chicago, USA
  2978. le V Khanh, Thuong gia - Chicago, USA
  2979. huynh thanh yen, office clerk - toronto, Canada
  2980. Le Vinh Linh, Thuong gia - Chicago, USA
  2981. An Nguyen, Student - Mississauga, Canada
  2982. Le Minh Khanh, Thuong gia - Chicago, USA
  2983. Tan TRan, IT - Buffalo, USA
  2984. Huynh Ngoc Thien, IT - Buffalo, USA
  2985. Minh TRan, Noi Tro - Buffalo, USA
  2986. Hoang TRan, IT - Buffalo, USA
  2987. Son Nguyen, Nail - Cheektowaga, USA
  2988. Gioan Nguyễn Đức Giao, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2989. Toan Vu, Computer - Buffalo, USA
  2990. Giuse Nguyễn Trọng Công, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2991. Nguyễn Công Sĩ , Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2992. Huynh Nguyen, welder - Buffalo, USA
  2993. Anna Nguyễn Thị Thế, Nông Nghiệp - gi, Việt Nam
  2994. THomas Vo, Student - Buffalo, USA
  2995. Anna Nguyễn Thị Thế, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2996. Matta Nguyễn Thị Hậu , Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2997. Phêrô Nguyễn Văn Giang, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  2998. Cindy Ly, Student - Buffalo, USA
  2999. Gioan Nguyễn Chí Đức, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3000. Samantha Le, Student - Buffalo, USA
  3001. Phêrô Nguyễn Văn Tuấn, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3002. Jessica Pham, Student - Buffalo, USA
  3003. Phêrô Nguyễn Văn Trọng, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3004. Christine Pham, Student - Buffalo, USA
  3005. Anna Nguyễn Thị Nga, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3006. Hoa Nguyen, Student - Buffalo, USA
  3007. Matta Nguyễn Thị Hải, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3008. Maria Ta, Student - Buffalo, USA
  3009. Maria Nguyễn Thị Thùy, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3010. Jonny Nguyen, Student - Buffalo, USA
  3011. Matta Nguyễn Thị Thương, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3012. An Le, Student - Buffalo, USA
  3013. Quynh Nguyen, Student - Buffalo, USA
  3014. Phêrô Nguyễn Văn Biển, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3015. Phaolo Nguyễn Đình Kiệt, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3016. Giuse Nguyễn Văn Bộ, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3017. Nguyen THanh, Student - Buffalo, USA
  3018. JB Nguyễn Văn Giáp, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3019. Dac Nguyen, Electronic Assembly - Buffalo, USA
  3020. Tieu Nguyen, Retired - Buffalo, USA
  3021. Gioan Nguyễn Chí Thắng, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3022. Pham Manh Dung, Machine Operator - Waterloo, Canada
  3023. Phêrô Bùi Nhật Thủy, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3024. Tony Nguyen, QC - Kitchener, Canada
  3025. Giuse Nguyễn Văn Tình, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3026. Nguyen Duy Nam, Finance/ Insurance - Toronto, Canada
  3027. Ho Ly, Floor Installer - Brantford, Canada
  3028. Gioan Nguyễn Xuân Ngọc, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3029. Nguyễn Chí Diệu, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3030. Chi Linh Dinh, `IT Tech & Media - Mississauga, Canada
  3031. Giuse Đinh Xuân Phú , Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3032. Dep TRan, Retired - Mississauga, Canada
  3033. Phaolo Nguyễn Văn Linh, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3034. May THien TRan, Student - Toronto, Canada
  3035. Phêrô Bùi Nhật Văn, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3036. Matta Nguyễn Thị Thao, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3037. Anna Nguyễn Thị Nga, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3038. Phêrô Nguyễn Văn thành, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3039. Anna Nguyễn Thị Sen, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3040. Anna Phạm Thị Chi, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3041. Phêrô Phạm Văn Cát, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3042. Giuse Nguyễn Công Vĩ, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3043. Giuse Lê Quang Vọng, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3044. Giuse Trần Văn Oánh, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3045. Anton Trần Kim Kính , Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3046. Anna Lê Thị Nụ, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3047. Anna Nguyễn Thị Tuyên, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3048. Maria nguyễn Thị Thai, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3049. Maria Nguyễn Thị Hồng, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3050. Anna Nguyễn Thị Ly, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3051. Giuse Lê Xuân Hưởng, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3052. ngo hoang trung, buon ban - yokohama, Japan
  3053. Thái Viết Bình, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3054. Thái Viết Hùng, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3055. Thái Thị Cát, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3056. Thái Viết Đạt, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3057. Thái Viết Thịnh, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3058. Thái Thị Tiềm, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3059. Thái Thị Yên, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3060. Thái Thị Khuyên, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3061. Thái Thị Tam, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3062. Thái Viết Diệm, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3063. Thái Thị Dâng, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3064. Thái Thị Mậu, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3065. Thái Thị Nhiệm, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3066. Thái Thị Thành, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3067. Thái Thị Nhận, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3068. Thái Thị Thiên, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3069. Thái Thị Vĩ, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3070. Thái Thị Bường, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3071. Thái Thị Soa, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3072. Thái Viết Lực, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3073. Thái Viết Đô, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3074. Nguyễn Văn Ái, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3075. Nguyễn Văn Trung, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3076. Nguyễn Văn Việt, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3077. Nguyễn Thị Thân, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3078. Nguyễn Thị Thông, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3079. Thái Viết Đường, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3080. Thái Viết Nguyễn, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3081. Nguyễn Thị Thanh, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3082. Thái Thị Lương, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3083. Thái Thị Hiền, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3084. Thái Doãn Hợp, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3085. Nguyễn Thị Lý, Bệnh nhân - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3086. Thái Thị Đồng, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3087. Thái Thị Tình, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3088. Thái Thị Ân, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3089. Thái Doãn Ái, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3090. Thái Thị Nhân, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3091. Thái Doãn Đức, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3092. Thái Doãn Mạnh, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3093. Thái Doãn Lý, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3094. Hồ Thị Loan, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3095. Thái Doãn Tính, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3096. Thái Thị Toán, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3097. Thái Thị Hoan, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3098. Thái Thị Luận, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3099. Thái Thị Thuần, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3100. Thái Doãn Toàn, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3101. Thái Viết Đương, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3102. Lê Thị Đương, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3103. Thái Viết Nhân, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3104. Thái Thị Lành, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3105. Thái Thị Em, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3106. Thái Viết Cường, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3107. Thái Viết Lương, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3108. Nguyễn Thị Huế, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3109. Thái Thị Khánh Chi, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3110. Thái Thị Li Na, Học sinh - g, Việt Nam
  3111. Thái Thị Li Na, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3112. Thái Viết Hiển, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3113. Thái Viết Nam, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3114. Thái Viết Bắc, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3115. Nguyễn Xuân Đỗ, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3116. Nguyễn Xuân Hoa, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3117. Nguyễn Thị Nguyệt, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3118. Nguyễn Thị Mai, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3119. Nguyễn Xuân Lương, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3120. Nguyễn Xuân Văn, Dân đen - g, Việt Nam
  3121. Nguyễn Xuân Văn, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3122. Nguyễn Xuân Võ, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3123. Thái Viết Khánh, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3124. Nguyễn Xuân Toàn, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3125. Nguyễn Xuân Chương, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3126. Nguyễn Xuân Lâm, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3127. Nguyễn Xuân Ngọc, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3128. Nguyễn Văn Thường, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3129. Nguyễn Văn Thuận, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3130. Nguyễn Văn Tiến, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3131. Nguyễn Thị Tuyết, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3132. Nguyễn Thị Nga, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3133. Thái Viết Hiền, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3134. Thái Viết Điệp, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3135. Thái Viết Lâm, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3136. Thái Viết Thắng, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3137. Thái Viết Lập, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3138. Phêrô Trần Cầu Sáng, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3139. Thái Viết Thế, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3140. Anton Nguyễn Văn Tuấn, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3141. Thái Thị Nhàn, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3142. Thái Thị Lợi, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3143. Phaolo Nguyễn Công Khánh , Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3144. Thái Thị Liệu, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn – Giáo phận Vinh – Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An, Việt Nam
  3145. Giuse Nguyễn Văn Trường, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3146. Gioan Hồ Chí Chi, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3147. Gioan Nguyễn Văn Phong, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3148. Phêrô Nguyễn Văn Thắng, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3149. Giuse Nguyễn Văn Lập, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3150. Giuse Nguyễn Văn Thành, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3151. Anton Nguyễn Văn Thương, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3152. Nguyễn Đắc Hà, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3153. Anna Nguyễn Thị Nhật, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3154. Maria Nguyễn Thị Hường, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3155. Maria Nguyễn Thị Lĩnh, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3156. Tuyền Đỗ, Kỹ sư - Khobar, Saudi Arabia
  3157. Anna Nguyễn Thị Liên, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3158. Maria Lê Thị Nhân, Học Sinh - gi, Việt Nam
  3159. phero cao dung, cong nhan - mokva, Việt Nam
  3160. huỳnh văn phúc, quay phim - sài gòn, Việt Nam
  3161. lê đức hoàng, vi tính - sài gòn, Việt Nam
  3162. Jessica Dang, Accounting - tewksbury, USA
  3163. Mindy Nguyen, IT Professional - Berkeley Heights, USA
  3164. Thang Pham, Engineer - Tewksbury, USA
  3165. Michael Tran, Self employed - Atlanta, USA
  3166. khanh, buon ban - vung tau, Việt Nam
  3167. Ngo Viet Tu, Lam Hoa - Nghe An, Việt Nam
  3168. Huỳnh Thị Ngọc, Sinh viên - Sài Gòn, Việt Nam
  3169. Ho Van Thai, Giao su - Mannheim, Germany
  3170. Nguyễn Đình Giang, Sinh viên - Sài Gòn, Việt Nam
  3171. Nguyễn Phú Long, Buôn bán - Sài Gòn, Việt Nam
  3172. Trần Văn Phước, y tá - Sài Gòn, Việt Nam
  3173. Lê Hùng Minh, Sinh viên - Biên Hòa, Việt Nam
  3174. Le thi Mai , Noi tro - Calgary. Alta, Canada
  3175. Tran Dinh , Tu do - Paris, France
  3176. Dai nguyen, Prgammierer - Hamburg, Germany
  3177. heather tran, manager - atlanta, USA
  3178. Phan Quoc Viet , Telekom - Frankfurt, Germany
  3179. do mike tuan, auto mechanic - honoluu, USA
  3180. Lâm Chấn Lan , kinh doanh - california, USA
  3181. Nguyen Thanh Van, tự do - Krefeld, Germany
  3182. Lê Văn Tuyên, trồng trọt - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3183. Manh thien vuong, cong nhan - Papenburg, Germany
  3184. Van Ngoc Van, tự do - Krefeld, Germany
  3185. Nguyễn Thị Diêm, trồng trọt - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3186. Hồ văn Tĩnh, công nhân Đại Minh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3187. Lê Thị Thu, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3188. Bùi Thị Quyên, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3189. Hồ Thị Lũy, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3190. Nguyen Vy, kinh tế tài chánh - Krefeld, Germany
  3191. Hồ Văn Mến, học sinh - tp vinh, nghệ an, Việt Nam
  3192. Nguyễn Văn Nhật, học sinh - tp vinh, nghệ an, Việt Nam
  3193. Nguyen Minh, Sinh vien - Krefeld, Germany
  3194. Hồ Đức Tạo, Sinh viên - tp vinh, nghệ an, Việt Nam
  3195. Nguyễn Văn Trường, học sinh - tp vinh, nghệ an, Việt Nam
  3196. Đường Ngọc Ánh, Sinh viên - tp vinh, nghệ an, Việt Nam
  3197. Lê Anh Thập, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3198. Nguyễn Văn Đoàn, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3199. Hồ Thị Nhân, trồng trọt - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3200. Nguyễn Phi Hoàng, Hồi hưu - Hillsborough,New Jersey, USA
  3201. An Trinh, Retired - Phoenix, USA
  3202. HOANG AMIEE, GENARAL MONITOR - SAN JOSE/ CALIF, USA
  3203. Danny Phan, Kiến Trúc Sư - Boston, USA
  3204. David Vu, xuất nhập khẩu - poole, United Kingdom
  3205. hanh nguyen, consultant - poole, United Kingdom
  3206. Lê Hưu Nghĩa, Postal officer - Sydney, Australia
  3207. Tran Thanh Binh, huu tri - Frankfurt am Main, Germany
  3208. Lê V Huấn, Nhân Viên Bảo Hiểm - Đà Nẵng, Việt Nam
  3209. Nguyen tham, Y ta - Kristiansand, Norway
  3210. T. Ngo, Noi tro - Rotterdam, Netherlands
  3211. Luu Hong Anh , Noi Tro - Missisauga Ont, Canada
  3212. La Kieu Nhi, hoc sinh - Wien, Austria
  3213. Lý Thanh Trực, Nhân Viên Ngân Hàng - Goettingen, Germany
  3214. La Kieu Mai, hoc sinh - Wien, Austria
  3215. La Jasmin, Hoc Sinh - Wien, Austria
  3216. Trần Phi Hùng, Dạy lái xe hơi - Toronto, Canada
  3217. Hồ Tuấn Anh, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3218. Vu Thien, Sinh Vien - Wien, Austria
  3219. Hồ Thị Thúy Nga, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3220. Hồ Thị Thành, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3221. Hồ Thị Giang, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3222. Phạm Thị Khai, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3223. Phạm Thị Hoa, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3224. Hồ Thị Trình, trồng trọt - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3225. Nguyễn Thị Giang, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3226. Nguyễn Thị Tâm, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3227. Tuan Nguyen, Self employed - Melbourne, Australia
  3228. Nguyen Ngoc Vu, Cong Nhan - West Wego, USA
  3229. Dau Duc Ninh, kinh Doanh - Ha Tinh, Việt Nam
  3230. Do Van Duan, kinh Doanh - Phu Tho, Việt Nam
  3231. Nguyen Thanh Thuy, kinh Doanh - Ha Noi, Việt Nam
  3232. nguyen-ngoc-long, ky su vat ly - stuttgart, Germany
  3233. Hoang Anh Thang, kinh Doanh - Vinh, Việt Nam
  3234. Dinh Hoang, Dậy Học - San Jose, USA
  3235. Nguyễn Bạch Liên Hương, Nội trợ - Dresden, Germany
  3236. TRỊNH THỊ KIM PHƯỢNG, NỘI TRỢ - HORDALAND, Norway
  3237. Hoang Vinh, IT - Toronto, Canada
  3238. lida doan, sinh vien - oslo, Norway
  3239. doan van trong, sinh vien - moss, Norway
  3240. doan van sang, sinh vien - moss, Norway
  3241. huy doan, sinh vien - moss, Norway
  3242. suong Doan, sinh vien - moss, Norway
  3243. Tran Son, Kỷ Sư - Sainte Genevieve des Bois, France
  3244. Lê Trung Tuấn, Kỹ sư cơ khí - Filderstadt, Germany
  3245. Nguyen Hoang , Programmer - Harvey , Louisiana, USA
  3246. Nguyễn Văn Tính, viên chức - Biên Hòa – Đồng Nai, Việt Nam
  3247. Nguyen Tran DieuLy, Business Owner - New Orleans , Louisiana, USA
  3248. Nguyen Khoa Thien An, Engineer - Austin , Texas, USA
  3249. Nguyen Thuc Bao Tran, Nurse - Baton Rouge , Louisiana, USA
  3250. Nguyen Phuc Nam Tran, College Student - New Orleans , Louisiana, USA
  3251. Hoang Kien, Cong Nhan - Sacramento,CA, USA
  3252. Hoang Amiee, Genaral Monitor - San Jose, Calif, USA
  3253. Nguyen Phuong, Kế Toán - Paris, France
  3254. Antony NGUYEN, Hưu trí - Villeneuve St Georges, France
  3255. PHAM THI BICH LIEM, NAIL - ST PETERSBURG, USA
  3256. Tạ Quình, Tự do - Melbourne, Australia
  3257. DOAN THUY PHUONG CHI , STUDENT - TAMPA, USA
  3258. Truong Tuan Anh, Machinist - York, Canada
  3259. Truong, V. Thoai, Huu Tri - York, Canada
  3260. Nguyen Mai An, Noi Tro - St. Catherine, Canada
  3261. Nguyen Abigail, Student - Mississauga, Canada
  3262. Nguyen Alvin, Student - Mississauga, Canada
  3263. Đàm Văn Tiếu, Radar technician - munich, Germany
  3264. Truong Lan Anh, Nail technician - York, Canada
  3265. Nguyen T. My Huyen, Accountant - Mississauga, Canada
  3266. Ly Van Hung, Engineer - Milton, Canada
  3267. Nguyen Le Peter, Machinist - Milton, Canada
  3268. Lê Thị An, Sinh viên - Đại Học Sài Gòn, Việt Nam
  3269. Lê Sĩ Cường, Công Nhân - Bình Chánh Sài Gòn, Việt Nam
  3270. Nguyễn văn Quangc, Công Nhân - Bình Dương, Việt Nam
  3271. Nguyễn Văn Quang, Công Nhân - Dĩ An Binfh Dương, Việt Nam
  3272. ANTHONY TRAN, TEACHER - SAN DIEGO, USA
  3273. Nguyễn Văn Thể, Công Nhân - Dĩ An Bình Dương, Việt Nam
  3274. Nguyễn Đình Đức, Công Nhân - Dĩ An Bình Dương, Việt Nam
  3275. Thái Thị Lân, Công Nhân - Dĩ An Bình Dương, Việt Nam
  3276. Nguyễn Văn Toàn, Lái xe - Dĩ An Bình Dương, Việt Nam
  3277. Lê Xuân Trọng, Công Nhân - Dĩ An Bình Dương, Việt Nam
  3278. Lê Sĩ Bình, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3279. Hồ thị Ly, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3280. Nguyễn Văn Tình, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3281. Lê Thanh Hải, trồng trọt - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3282. Nguyễn Kim Tân, trồng trọt - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3283. Nguyễn Hữu Hiệu, trồng trọt - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3284. Hồ Văn Bình, trồng trọt - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3285. Nguyễn Đình Trung, Học sinh - TP.Biên Hòa, Việt Nam
  3286. Nguyễn Văn Nết, trồng trọt - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3287. Hồ Văn kinh, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3288. Hồ văn Minh, Công Nhân - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3289. Lê Sĩ Khởi, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3290. Hồ thị khâm, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3291. Nguyễn Văn Thu, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3292. Lê Văn Huấn, Lái xe - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3293. Thái Văn Dung, Anh Trai - Diện Hạnh, Diện Châu, Nghệ An, Việt Nam
  3294. Phạm thị Hoàng Giang, học sinh - F9,Q3 Sài Gòn, Việt Nam
  3295. Đặng Tuấn , GD Thời Trang - Trần Xuân Soạn, Q7. Sài Gòn, Việt Nam
  3296. Phan cầm thy Trúc, tự do - Huỳnh tấn phát. phường phú thuận. Q7.Sài Gòn, Việt Nam
  3297. Phuong Tram, Electrician - New Orleans, USA
  3298. Hang Lam, Drafter - New Orleans, USA
  3299. Khai Tram, Medical Assistance - New Orleans, USA
  3300. Thu Ngo, Hotel Worker - New Orleans, USA
  3301. Camly Tram, Student - New Orleans, USA
  3302. Dzung Vu, Joiner - Avondale, USA
  3303. David Tran, Inspector - Marrero, LA, USA
  3304. Xom Son, Electrician - Marrero, LA, USA
  3305. Phat Tieu, Electrician - Westwego, LA, USA
  3306. Y Bui, Gardener - Marrero, LA, USA
  3307. Thao Tran, Pipe Welder - Marrero, LA, USA
  3308. Chris Tran, Student - Marrero, LA, USA
  3309. Phuoc Do, Realtor - Greenville, SC, USA
  3310. Thu Ngo, Tailor - New Orleans, USA
  3311. HA ANH VO, Giao vien - Fujisawa, Việt Nam
  3312. An Tran, Landscaper - Gretna, LA, USA
  3313. Nhi Le, Writer - Gretna, LA, USA
  3314. Vui Nguyen, Sheet Metal Worker - Pascagola, MS, USA
  3315. NGUYEN PHUONG KHANH, Cong nhan - Fujisawa, Japan
  3316. Peter Nguyen, Businessman - New Orleans, USA
  3317. Phung Nguyen, Pharmacist - Gretna, LA, USA
  3318. BUI VAN HAY, Giam doc Hang Kien Thiet - Nagano, Japan
  3319. NGUYEN NAM PHUONG, Sinh vien - Fujisawa, Japan
  3320. Margarette Nguyen, Educator - New Orleans, USA
  3321. Tai Kha, Auto Mechanic - Marrero, LA, USA
  3322. Than Hoang, Tailor - Gretna, LA, USA
  3323. Thuan Nguyen, Businessman - New Orleans, USA
  3324. Long Nguyen, Tailor - Gretna, LA, USA
  3325. Tinh Quach, Carpenter - Gretna, LA, USA
  3326. Tam Tran, Labor - New Orleans, USA
  3327. Tam Le, Welder - Harvey, LA, USA
  3328. San Truong, Welder - New Orleans, USA
  3329. Ve Nguyen, Shrimper - Buras, LA, USA
  3330. Dao Tran, Educator - Harvey, LA, USA
  3331. Huong Dinh, Educator - Harvey, LA, USA
  3332. Hau Bui, Electrician - Harvey, LA, USA
  3333. Tu Pham, Radio Broadcaster - Baton Rouge, LA, USA
  3334. Sang Chung, Pilot - Marrero, LA, USA
  3335. Long Nguyen, Pipe Welder - Marrero, LA, USA
  3336. Thanh Diep, Bank Teller - Gretna, LA, USA
  3337. huong luu, nội trợ - toronto, Canada
  3338. huy trinh, student - toronto, Canada
  3339. Vu Trinh, Student - Toronto, Canada
  3340. Vinh Trinh, Xây dựng - Toronto, Canada
  3341. tai nguyen, technician - houston, USA
  3342. Tinh Pham, Banker - San Jose California, USA
  3343. nguyen tuan kiet, auto bussiness - seattle, United Kingdom
  3344. tran pho, bussiness management - seattle, United Kingdom
  3345. nguyen van quy, doctor at home - seattle, United Kingdom
  3346. Bùi Kim Thành , Luật sư - Westminster , USA
  3347. Đào vinh Thanh, ky su - Osaka, Japan
  3348. cao thi kim uyen, ban hang - vung tau, Việt Nam
  3349. Wilson Huynh, I.T - Melbourne, Australia
  3350. Bui Thuan, cong nhan - Vaughan, Canada
  3351. Tien Luu, Cong Nhan - Toronto, Canada
  3352. Tu Luu, Y ta - Philadelphia, USA
  3353. Minh Huynh, Cong Nhan - Toronto, Canada
  3354. Khuong Huu Tien, kts - Vũng Tàu, Việt Nam
  3355. Pham thi Kim, Hausfrau - Dorrtmund, Germany
  3356. Lê Hà Chữ, Nông Gia về Hưu - Adelaide, Australia
  3357. tran van han, kinh doanh - ha tinh, Việt Nam
  3358. Đoàn Huy Phong, Nhân Viên Dược Phẩm - Austin / Texas, USA
  3359. Nguyen Giao, Engineer - San Diego, USA
  3360. Le Van Tuan, Ingénieur - Paris, France
  3361. Nguyen Ha Tinh, Lao Dong Tu Do - Portland Oregon, USA
  3362. Dỗ-Hương Yến, Hưu trí - Stuttgart, Germany
  3363. Nguyen Van Thong, Huu Tri - New Westminster BC, Canada
  3364. Dương Hương, Hưu trí - Stuttgart, Germany
  3365. Phuong Nguyen, Thong Dich vien - Munich, Germany
  3366. Minh thi Le , Hairstylist - Calgary. Alta, Canada
  3367. Phuc thi le, Noi tro - Calvary. Alta, Canada
  3368. Ho thi Bay, Noi tro - Calgary Alta, Canada
  3369. Sinh Dao, Business - Calgary, Canada
  3370. Loan bich Vuong , Thu ky - Calgary Alta, Canada
  3371. Nga thi Le, Tho may - Calgary. Alta, Canada
  3372. Võ Ngọc Dung, Hoc Sinh - Dien Chau, Việt Nam
  3373. Nguyễn Văn Đức, Hoc Sinh - Diễn Châu, Nghệ An, Việt Nam
  3374. Nguyễn Duy Tiến, Hoc Sinh - Diễn Châu, Nghệ An, Việt Nam
  3375. Nguyễn Văn Minh, Hoc Sinh - Diễn Châu, Nghệ An, Việt Nam
  3376. Đặng Ánh Tuyết, Hoc Sinh - Diễn Châu, Nghệ An, Việt Nam
  3377. Nguyễn Xuân Quang, Sinh Viên - Diễn Châu, Nghệ An, Việt Nam
  3378. Nguyễn Minh Anh, Đại Học kiến trúc - Diễn Châu, Nghệ An, Việt Nam
  3379. Phan Văn Hùng, Hoc Sinh - Diễn Châu, Nghệ An, Việt Nam
  3380. Nguyễn Thị Tuyết, Hoc Sinh - Diễn Châu, Nghệ An, Việt Nam
  3381. Hà Thu Hằng, Hoc Sinh - Diễn Châu, Nghệ An, Việt Nam
  3382. Hoàng Văn Minh, Hoc Sinh - Diễn Châu, Nghệ An, Việt Nam
  3383. Hoàng Sỹ Thảo, nông dân - Diễn Châu, Nghệ An, Việt Nam
  3384. Vu Duc Khuong, Engineer - Oslo, Norway
  3385. Huỳnh Quốc Huy, Kỹ sư - Aarhus, Denmark
  3386. Quynh-Dao Tran, Designer - Seattle, USA
  3387. Dang cao thang, Butcher - Melbourne, Australia
  3388. Nguyen Tran Anhthu, Noi Tro - Melbourne/ Victoria, Australia
  3389. Nguyen Dinh Hien, lao dong pho thong - Nghe An, Việt Nam
  3390. Nguyen Tuỵen, cong nhan - Copenhagen, Denmark
  3391. Nguyễn Hoàng Vũ, Kỹ Sư Tin Học - DakLak, Việt Nam
  3392. le hong son, sing vien - HA TINH, Việt Nam
  3393. Dang Viet Nghi, thuơng gia - houston, USA
  3394. Hoa Thi Duong, nhan vien bư dien - houston, USA
  3395. Chau Dang, sinh vien - Houston, USA
  3396. Huan dang, sinh vien - Houston, USA
  3397. Huy dang, nhan vien bưu điện - Houston, USA
  3398. Hoang Dang, nhân viên bưu điện - Houston, USA
  3399. Han Ngọc Dang, chuyen vien - Houston, USA
  3400. Hương Đang, sinh vien - Houston, USA
  3401. Hieu nguyen, sinh vien - Houston, USA
  3402. Hiên Le, chuyen vien dầu khí - Houston, USA
  3403. Nguyen lệ, thương gia - Houston, USA
  3404. jeniffer đang, thư ký - Houston, USA
  3405. Quang, Tran, Teacher - Toronto, Canada
  3406. Tien Lưu, Cong Nhan - Toronto, Canada
  3407. Ta Thi My, Cong Nhan - Ottawa, Canada
  3408. Nguyen Tam, Hư Tri - San jose, USA
  3409. Lưu ai Chi, Hưu Tri - Toronto, Canada
  3410. Nguyen Thi Thuat, Hưu tri - Vaughan, Canada
  3411. Tran Hoang Hai, Cong Nhan - San Jose, USA
  3412. Thi N. Nguyen, kinh doanh - Århus, Denmark
  3413. Son Lam NGUYEN, lao dong pho thong - Aarhus, Denmark
  3414. Vu thi Khieu, hưu trí - Hamburg, Germany
  3415. Phuong ngoc le, Nails - Bowling green KY, USA
  3416. Tri Mai, Engineering Tech. - Mountain House, USA
  3417. LUU NGU, CONTRACTER - IRVINE, Việt Nam
  3418. Phạm Thị Yến, Nội Trợ - Adelaide, Australia
  3419. Hsin-Lu Shao, Manager - Randolph, USA
  3420. Tường Vi Lê, journalist - Sydney, Australia
  3421. Đoàn Thị Minh Hiếu, công nhân - Austin / Texas, USA
  3422. Chau Nguyen, Cong Nhan - Melbourne, Australia
  3423. Tran Kinh Thanh, kế toán - Fontenay Aux Roses, France
  3424. Đỗ Lê Thiện, Viên chức - Sài gòn, Việt Nam
  3425. Nancy Tran, Director – Radio TNT - Sacramento, California, USA
  3426. Lê văn Đông, mộc - Đàlạt, Việt Nam
  3427. Chinh Vu, Tho bac - scarborough, Canada
  3428. NGO THONG, Cong Chuc - Bradenton, USA
  3429. NGUYEN THOMAS, Ky Su DienToan - Sarasota, USA
  3430. NGUYEN DUC, Giao Su Toan Hoc - Bradenton, USA
  3431. Nguyen P DUNG, Pong Vien Truyen Thong - Sarasota, USA
  3432. Trang Huynh, Cong chuc - Alexandria, USA
  3433. Mary Pham, Giao Su Toan Hoc - Venice, USA
  3434. Nguyen Chau, Luat Su - North Port, USA
  3435. Nguyen T Tam, Cong Nhan - Port Myer, USA
  3436. Nguyen Hien, Cong Nhan VIEN - LongBoatKey, USA
  3437. lê trung, chua co - nghe an, Việt Nam
  3438. Tran van Cac, nghi huu - Bremen, Germany
  3439. Hanke Catherine, Directrice - Paris, France
  3440. Nguyen thi Kim Lan, Noi tro - Bremen, Germany
  3441. Frette, Joel - Neuville sur Sarthe, France
  3442. Ty Phan, Ky su - Newark, USA
  3443. Hung Nguyen, HT - Copehagen, Denmark
  3444. DESCHAMPS SOUBERVIE, LUCE - france, France
  3445. Nguyễn Ngọc Bảo, kỹ sư - Paris, France
  3446. Nguyễn Ngọc Bích, Giáo Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  3447. Phạm Trần Đan Thương, Thủ Quỹ - Sài Gòn, Việt Nam
  3448. Mai Khánh Vũ, Nhân Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  3449. Nguyễn Huỳnh Ngọc, Giáo Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  3450. Trần Anh Hải, Kinh Doanh - Sài Gòn, Việt Nam
  3451. Nguyễn Thị Hồng Vân, Nhân Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  3452. Nguyễn Thị Mỹ Kim, Nhân Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  3453. Trần Khả Ý, Nhân Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  3454. Hoàng Liểu Thanh, Buôn Bán - Sài Gòn, Việt Nam
  3455. Hồ Đại Việt, Kỷ Sư - Sài Gòn, Việt Nam
  3456. Nguyễn Tuấn Khanh, Kỷ Sư - Sài Gòn, Việt Nam
  3457. Nguyễn Lê Uyên, Kinh Doanh - Sài Gòn, Việt Nam
  3458. Hồ Kim Khánh, học sinh - Sài Gòn, Việt Nam
  3459. Vũ Thị Anh Thư, Công Nhân - Sài Gòn, Việt Nam
  3460. Nguyễn Lâm Vi Thư, Giáo Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  3461. Nguyễn Thị Ái Liên, NV văn phòng - Sài Gòn, Việt Nam
  3462. Hang Vu, Buôn Bán - Sài Gòn, Việt Nam
  3463. Lê thị ngọc Châu, Tư Vấn bảo hiểm - Sài Gòn, Việt Nam
  3464. Thái kim Uyên, Cắt tóc - Sài Gòn, Việt Nam
  3465. Bùi tuấn Lâm, Trang trí nội thất - Sài Gòn, Việt Nam
  3466. Trần đình Bỏa, Sinh viên - Sài Gòn, Việt Nam
  3467. Đặng thị kim Khoa, Nội Trở - Sài Gòn, Việt Nam
  3468. Nguyễn hồng Ân, kỷ sư điện tử - Sài Gòn, Việt Nam
  3469. Huỳnh anh Duy, Công Nhân - Sài Gòn, Việt Nam
  3470. Hồ thị Thủy, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3471. Hồ Huy Đô, trồng trọt - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3472. Hồ Thị Thúy, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3473. Nguyễn thị Hằng, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3474. Phan thị Yến, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3475. Hồ thị Hưởng, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3476. Hồ thị Huyền, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3477. Bùi thị Minh, trồng trọt - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3478. Trần khắc Hiển, trồng trọt - Đã đờn, lâm hà,lâm Đồng, Việt Nam
  3479. Trần khắc Trí, trồng trọt - Đã đờn, lâm hà,lâm Đồng, Việt Nam
  3480. Nguyễn văn Định, trồng trọt - Đã đờn, lâm hà,lâm Đồng, Việt Nam
  3481. Trần văn Hạp, cử nhân luật - Sài Gòn, Việt Nam
  3482. Trần quốc Chính, Nhân Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  3483. Nguyễn quang Hiếu, Buôn Bán - Sài Gòn, Việt Nam
  3484. Ngô ánh Hoàng, Giáo Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  3485. Bùi trần đức Duy, Sinh viên - Sài Gòn, Việt Nam
  3486. Nguyễn thị Kim Khánh , học sinh - Sài Gòn, Việt Nam
  3487. Đỗ hữu Toàn, Nhân Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  3488. Phạm thị ngọc thúy Vi, Trợ lý Giám Đốc - Sài Gòn, Việt Nam
  3489. Nguyễn thị ngọc Lâm, Kỹ Sư - Sài Gòn, Việt Nam
  3490. Nguyễn thị thu Thảo, kế toán - Sài Gòn, Việt Nam
  3491. Nguyễn trung Hiếu, CV tư vấn phần mềm - Sài Gòn, Việt Nam
  3492. Nguyễn thanh Phước, kế toán - Sài Gòn, Việt Nam
  3493. Nguyễn thị hông Phượng, Nhân Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  3494. Phạm thị xuân Thu, tự do - Sài Gòn, Việt Nam
  3495. Phạm Hậu, tự do - Sài Gòn, Việt Nam
  3496. Hoàng Anh, Diễn viên múa - Sài Gòn, Việt Nam
  3497. Nguyễn văn Trung, tự do - Sài Gòn, Việt Nam
  3498. Nga trinh, Ke toan - Melbourne, Australia
  3499. Nguyen van Lơi, Môi Sinh - Jacksonville, Florida, USA
  3500. Nguyễn thị Thanh, NỘi TRợ - Jacksonville, Florida, USA
  3501. Khai Nguyen Dang, Banking - Founex, Switzerland
  3502. Nguyễn, Minh, Bác sĩ - Sài Gòn , Việt Nam
  3503. Vũ , K. Khoan, Giám đốc xí nghiệp - Sài Gòn, Việt Nam
  3504. Nguyễn, T. Thu Vân, Nhân viên ngân hàng - Sài Gòn, Việt Nam
  3505. Nguyễn, T. Thu Hồng, Giáo sư anh văn - Sài Gòn , Việt Nam
  3506. TRAN FLORA, STUDENT - QUEBEC, Canada
  3507. Truong, Frankie, Student - York, Canada
  3508. Pham, M. Hung, Business Owner - Toronto, Canada
  3509. ANOYA, MARIA, BANKER - MISSISSAUGA, Canada
  3510. LEE, KIM, FINANCIAL CONSULTANT - MISSISSAUGA, Canada
  3511. WEISS,ANTHONY, INSURANCE BROKER - MISSISSAUGA, Canada
  3512. Duong, Valley, Business owner - Mississauga, Canada
  3513. Lam, John, Engineer - Mississauga, Canada
  3514. Truong, Juliana, Student - Mississauga, Canada
  3515. Nguyen, V. Hieu, Machinist - Woodbridge, Canada
  3516. Phan, T. Hien, Noi Tro - Woodbridge, Canada
  3517. TRAN Caroline, employee - Limoges, France
  3518. TRAN DUC CLEMENT, bác sĩ - Bondy, France
  3519. Vo Thanh Nhan, TV Producer - Gaithersburg, MD, USA
  3520. Viet Nguyen , Ky Su - Berlin, Germany
  3521. Nguyễn Đức Minh, Priest - Vlijmen, Netherlands
  3522. Vuong dien Chau, Thuong doanh - Köln, Germany
  3523. dovanhung, xaydung - saigon, Việt Nam
  3524. Thái Phú, Sinh Viên - Vinh, Việt Nam
  3525. Ha Hong Diep, Cong Nhan - Brampton, Canada
  3526. Tran Van Duoc, Machinist - Toronto, Canada
  3527. Tran Thi Den, Tho May - Edmonton, Canada
  3528. Vo Phuoc Duc, CNC - Edmonton, Canada
  3529. Hoang Tung Bach, Machinist - Edmonton, Canada
  3530. Han Nguyen, Sign writer - South Australia, Australia
  3531. Thu Nguyen, Nội trợ - Adelaide, Australia
  3532. Pham thi bich Hop, Tho may - Mississauga, Việt Nam
  3533. Quang Nguyen, day hoc - Banmethuot, Việt Nam
  3534. Pham thi bich Hop, Tho may - Mississauga, Canada
  3535. Huy nguyen, Nails - Buffalo, USA
  3536. Peter Le, Nails - Buffalo, USA
  3537. Phuc Nguyen, Student - Buffalo, USA
  3538. Truc Nguyen, Nails - Buffalo, USA
  3539. Dung Nguyen, Nails - Buffalo, USA
  3540. Long Le, Retail - Buffalo, USA
  3541. Thuy Thi Cao, Nails Tech - Buffalo, USA
  3542. Tran Thu Truc, Nails - Buffalo, USA
  3543. Thuy Thi Cao, Nails - Buffalo, USA
  3544. Trish T. Huynh, Nails - Buffalo, USA
  3545. Thao Ngo, Nails - Buffalo, USA
  3546. Tyler Nguyen, Nails - Buffalo, USA
  3547. Jimmy Lê, Nails - Buffalo, USA
  3548. Nguyễn đình trung, Công nhân - Vinh, Việt Nam
  3549. nguyen thi nguyet, kinh doanh - Netherlands, Netherlands
  3550. nguyenthoanh, Kinh tế - amsterdam, Netherlands

Không có nhận xét nào: